TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,325,143,275,293 |
1,330,910,286,010 |
1,236,923,530,217 |
1,265,094,276,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,738,811,879 |
17,414,164,931 |
34,799,429,950 |
13,954,166,449 |
|
1. Tiền |
60,738,811,879 |
17,414,164,931 |
32,261,429,950 |
11,416,166,449 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,538,000,000 |
2,538,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
388,538,106,262 |
422,274,979,780 |
322,380,592,792 |
403,699,856,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
256,202,571,286 |
280,709,245,090 |
188,808,069,603 |
265,532,407,902 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,520,095,866 |
54,397,506,262 |
47,671,738,303 |
45,782,678,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,815,439,110 |
87,168,228,428 |
88,793,532,486 |
96,506,168,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,892,747,600 |
-4,121,397,791 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
870,677,797,662 |
887,257,974,078 |
876,943,557,471 |
845,362,076,023 |
|
1. Hàng tồn kho |
870,677,797,662 |
887,257,974,078 |
876,943,557,471 |
845,362,076,023 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,188,559,490 |
3,963,167,221 |
2,799,950,004 |
2,078,177,300 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,802,187,531 |
2,999,014,109 |
2,231,978,737 |
1,947,747,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,267,344 |
23,603,932 |
23,860,587 |
60,497,874 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,363,104,615 |
940,549,180 |
544,110,680 |
69,932,002 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
580,136,951,897 |
572,651,642,031 |
552,696,351,434 |
540,661,153,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,768,151,201 |
18,823,151,201 |
18,823,151,201 |
18,568,399,335 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,768,151,201 |
18,823,151,201 |
18,823,151,201 |
18,568,399,335 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
527,772,168,221 |
519,765,059,344 |
509,228,474,432 |
502,118,038,215 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
421,166,661,236 |
415,465,321,264 |
407,234,505,257 |
398,392,800,908 |
|
- Nguyên giá |
1,290,011,769,170 |
1,263,289,473,670 |
1,263,596,908,670 |
1,262,965,592,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-868,845,107,934 |
-847,824,152,406 |
-856,362,403,413 |
-864,572,791,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
105,117,550,418 |
102,905,623,433 |
100,693,696,448 |
102,518,806,500 |
|
- Nguyên giá |
111,411,405,938 |
111,411,405,938 |
111,411,405,938 |
115,448,442,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,293,855,520 |
-8,505,782,505 |
-10,717,709,490 |
-12,929,636,475 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,487,956,567 |
1,394,114,647 |
1,300,272,727 |
1,206,430,807 |
|
- Nguyên giá |
3,197,099,393 |
3,197,099,393 |
3,197,099,393 |
3,197,099,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,709,142,826 |
-1,802,984,746 |
-1,896,826,666 |
-1,990,668,586 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,536,102,669 |
8,414,822,288 |
1,451,381,384 |
1,451,381,384 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,536,102,669 |
8,414,822,288 |
1,451,381,384 |
1,451,381,384 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,570,529,806 |
23,158,609,198 |
20,703,344,417 |
16,523,334,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,570,529,806 |
23,158,609,198 |
20,703,344,417 |
16,523,334,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,905,280,227,190 |
1,903,561,928,041 |
1,789,619,881,651 |
1,805,755,429,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,480,506,620,382 |
1,472,228,310,923 |
1,356,178,196,562 |
1,367,591,965,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
928,025,680,761 |
924,746,455,834 |
1,010,341,002,107 |
1,008,638,086,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
177,418,499,915 |
180,172,595,656 |
225,980,268,064 |
244,628,357,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,994,289,482 |
18,263,519,889 |
17,154,880,247 |
10,601,980,843 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,019,657,361 |
15,018,489,891 |
20,498,979,583 |
26,108,737,609 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,234,059,458 |
44,804,914,672 |
49,795,883,798 |
53,813,264,755 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,647,801,055 |
25,880,830,690 |
39,916,521,142 |
24,618,034,076 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,876,469,485 |
43,750,803,534 |
60,412,636,911 |
52,446,202,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
593,601,600,002 |
593,637,497,499 |
593,530,428,359 |
593,396,005,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,233,304,003 |
3,217,804,003 |
3,051,404,003 |
3,025,504,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
552,480,939,621 |
547,481,855,089 |
345,837,194,455 |
358,953,879,687 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
413,582,562,309 |
415,368,512,309 |
222,071,549,146 |
239,777,489,888 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,248,775,635 |
126,351,666,348 |
117,749,557,061 |
113,218,447,774 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,649,601,677 |
5,761,676,432 |
6,016,088,248 |
5,957,942,025 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
424,773,606,808 |
431,333,617,118 |
433,441,685,089 |
438,163,464,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
424,773,606,808 |
431,333,617,118 |
433,441,685,089 |
438,163,464,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,335,810,000 |
330,390,610,000 |
330,390,610,000 |
363,422,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,335,810,000 |
330,390,610,000 |
330,390,610,000 |
363,422,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,853,878,094 |
1,853,878,094 |
1,833,878,094 |
1,833,878,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,870,894,198 |
29,343,494,198 |
29,343,494,198 |
29,343,494,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,386,922,940 |
47,675,057,509 |
50,400,656,355 |
21,482,055,445 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,577,995,681 |
30,050,595,681 |
27,356,865,848 |
-5,675,214,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,808,927,259 |
17,624,461,828 |
23,043,790,507 |
27,157,269,597 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,326,101,576 |
22,070,577,317 |
21,473,046,442 |
22,081,346,324 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,905,280,227,190 |
1,903,561,928,041 |
1,789,619,881,651 |
1,805,755,429,979 |
|