1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,987,993,017 |
61,402,015,694 |
54,356,286,263 |
48,961,316,054 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,987,993,017 |
61,402,015,694 |
54,356,286,263 |
48,961,316,054 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,262,478,052 |
55,059,678,270 |
47,203,615,499 |
44,599,846,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,725,514,965 |
6,342,337,424 |
7,152,670,764 |
4,361,469,494 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,278,619 |
232,647 |
2,714,212 |
56,974,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,691,882 |
98,879,339 |
76,064,497 |
127,449,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,691,882 |
98,879,339 |
76,064,497 |
127,449,703 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
969,862,628 |
2,076,062,914 |
1,372,974,693 |
1,844,720,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,414,506,804 |
3,641,722,874 |
6,193,284,043 |
2,500,980,943 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
256,732,270 |
525,904,944 |
-486,938,257 |
-54,707,216 |
|
12. Thu nhập khác |
321,544,594 |
110,461,473 |
1,340,521,427 |
298,270,955 |
|
13. Chi phí khác |
87,300,846 |
15,529,812 |
297,445,403 |
197,625,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
234,243,748 |
94,931,661 |
1,043,076,024 |
100,645,230 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
490,976,018 |
620,836,605 |
556,137,767 |
45,938,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
98,195,204 |
124,167,320 |
111,227,553 |
20,674,604 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
392,780,814 |
496,669,285 |
444,910,214 |
25,263,410 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
392,780,814 |
496,669,285 |
444,910,214 |
25,263,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|