MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 520,580,000 179,370,000 1,614,140,000 770,160,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 164,460,220,000 106,489,040,000 214,112,540,000 212,742,050,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,765,600,000 16,291,120,000 52,211,900,000 13,644,510,000
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 414,650,000 514,150,000 912,850,000 404,480,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,663,580,000 2,884,270,000 4,587,440,000 3,835,080,000
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,709,590,000 2,157,720,000 3,519,370,000 2,783,700,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,879,790,000 47,470,160,000 119,781,480,000 87,736,740,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,335,390,000 5,036,150,000 8,450,830,000 2,968,330,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,767,320,000 5,305,740,000 8,587,950,000 12,701,740,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,767,430,000 5,305,740,000 8,587,950,000 12,701,740,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 25,740,360,000 20,352,970,000 39,368,620,000 37,364,640,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 85,408,030,000 38,396,330,000 54,825,310,000 77,907,260,000
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 17,970,000 29,040,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.