1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,614,397,400 |
286,053,622,406 |
257,928,746,943 |
135,399,418,570 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,096,104 |
15,947,727 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,605,301,296 |
286,037,674,679 |
257,928,746,943 |
135,399,418,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,125,950,822 |
232,518,346,183 |
214,564,344,669 |
105,805,407,209 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,479,350,474 |
53,519,328,496 |
43,364,402,274 |
29,594,011,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,692,088 |
286,736,361 |
1,718,669,327 |
2,166,921,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,819,128,899 |
9,784,314,340 |
14,576,135,125 |
9,364,769,548 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,618,202,907 |
6,639,602,484 |
8,511,245,167 |
4,048,023,338 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,927,319,054 |
24,250,277,097 |
16,482,536,704 |
13,999,381,078 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,197,074,791 |
32,166,871,965 |
14,122,647,063 |
9,157,318,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,608,519,818 |
-12,395,398,545 |
-98,247,291 |
-760,536,906 |
|
12. Thu nhập khác |
421,558,062 |
25,166,929,216 |
3,630,950,716 |
1,508,946,889 |
|
13. Chi phí khác |
73,651,396 |
8,381,513,353 |
74,339,786 |
5,764,132,050 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
347,906,666 |
16,785,415,863 |
3,556,610,930 |
-4,255,185,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,956,426,484 |
4,390,017,318 |
3,458,363,639 |
-5,015,722,067 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,650,881,977 |
2,370,507,274 |
691,265,021 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
200,624,231 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,956,426,484 |
2,739,135,341 |
1,087,856,365 |
-5,907,611,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,923,577,437 |
2,690,277,201 |
476,706,854 |
-5,946,139,583 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,849,047 |
48,858,140 |
611,149,511 |
38,528,264 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
276 |
49 |
-606 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-606 |
|