1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,872,726,590 |
258,271,241,390 |
261,819,949,049 |
283,349,159,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,442,782,985 |
3,273,844,155 |
1,756,088,557 |
4,433,729,315 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,429,943,605 |
254,997,397,235 |
260,063,860,492 |
278,915,430,530 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,521,170,707 |
217,124,972,182 |
219,158,633,425 |
245,748,104,145 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,908,772,898 |
37,872,425,053 |
40,905,227,067 |
33,167,326,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,877,067,217 |
1,048,155,172 |
258,743,241 |
1,133,346,290 |
|
7. Chi phí tài chính |
488,296,688 |
2,846,964,902 |
1,046,681,145 |
1,845,968,114 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
487,906,372 |
1,095,859,445 |
1,045,814,301 |
941,064,304 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,360,825,023 |
18,156,524,626 |
18,991,359,249 |
13,115,713,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,247,825,757 |
11,122,987,418 |
11,099,611,108 |
11,648,573,693 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,688,892,647 |
6,794,103,279 |
10,026,318,806 |
7,690,417,178 |
|
12. Thu nhập khác |
149,072,577 |
34,444,982 |
48,479,385 |
67,495,425 |
|
13. Chi phí khác |
21,499,043 |
12,168,801 |
15,201,363 |
36,407,665 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,573,534 |
22,276,181 |
33,278,022 |
31,087,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,816,466,181 |
6,816,379,460 |
10,059,596,828 |
7,721,504,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,816,466,181 |
6,816,379,460 |
10,059,596,828 |
7,721,504,938 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,816,466,181 |
6,816,379,460 |
10,059,596,828 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|