MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,872,726,590 258,271,241,390 261,819,949,049 283,349,159,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,442,782,985 3,273,844,155 1,756,088,557 4,433,729,315
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,429,943,605 254,997,397,235 260,063,860,492 278,915,430,530
4. Giá vốn hàng bán 107,521,170,707 217,124,972,182 219,158,633,425 245,748,104,145
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,908,772,898 37,872,425,053 40,905,227,067 33,167,326,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,877,067,217 1,048,155,172 258,743,241 1,133,346,290
7. Chi phí tài chính 488,296,688 2,846,964,902 1,046,681,145 1,845,968,114
- Trong đó: Chi phí lãi vay 487,906,372 1,095,859,445 1,045,814,301 941,064,304
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,360,825,023 18,156,524,626 18,991,359,249 13,115,713,690
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,247,825,757 11,122,987,418 11,099,611,108 11,648,573,693
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,688,892,647 6,794,103,279 10,026,318,806 7,690,417,178
12. Thu nhập khác 149,072,577 34,444,982 48,479,385 67,495,425
13. Chi phí khác 21,499,043 12,168,801 15,201,363 36,407,665
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 127,573,534 22,276,181 33,278,022 31,087,760
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,816,466,181 6,816,379,460 10,059,596,828 7,721,504,938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,816,466,181 6,816,379,460 10,059,596,828 7,721,504,938
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,816,466,181 6,816,379,460 10,059,596,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.