TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
287,371,356,765 |
375,171,190,332 |
287,427,938,456 |
347,902,324,923 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,383,958,567 |
7,870,369,421 |
18,156,061,499 |
4,842,091,598 |
|
1. Tiền |
9,383,958,567 |
7,870,369,421 |
18,156,061,499 |
4,842,091,598 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,350,409,562 |
225,707,325,043 |
185,813,581,325 |
229,145,991,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,182,998,597 |
105,491,920,867 |
97,387,342,805 |
103,912,494,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,940,765,664 |
114,228,963,350 |
83,345,643,898 |
118,862,769,794 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,760,586,436 |
23,308,421,961 |
21,820,905,561 |
22,911,037,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,533,941,135 |
-17,321,981,135 |
-16,740,310,939 |
-16,540,310,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,133,396,079 |
104,089,748,384 |
45,500,263,730 |
85,802,211,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,133,396,079 |
104,089,748,384 |
45,500,263,730 |
85,802,211,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,503,592,557 |
5,503,747,484 |
5,958,031,902 |
6,112,030,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,419,316,976 |
1,447,149,756 |
1,910,304,574 |
2,025,613,123 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,677,853 |
|
|
38,689,973 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,056,597,728 |
4,056,597,728 |
4,047,727,328 |
4,047,727,328 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,434,678,769 |
176,049,763,473 |
173,111,971,999 |
170,555,989,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,472,025,000 |
2,589,525,000 |
2,479,525,000 |
2,479,525,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,472,025,000 |
2,589,525,000 |
2,479,525,000 |
2,479,525,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,893,384,073 |
47,000,619,370 |
46,711,470,612 |
45,831,448,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,086,678,632 |
46,261,833,006 |
46,028,703,344 |
45,204,700,718 |
|
- Nguyên giá |
154,266,590,243 |
154,038,451,715 |
154,636,451,715 |
154,636,451,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,179,911,611 |
-107,776,618,709 |
-108,607,748,371 |
-109,431,750,997 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
806,705,441 |
738,786,364 |
682,767,268 |
626,748,172 |
|
- Nguyên giá |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,334,331,603 |
-3,402,250,680 |
-3,458,269,776 |
-3,514,288,872 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,079,130,522 |
22,872,553,318 |
22,665,976,114 |
22,459,398,910 |
|
- Nguyên giá |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,662,443,415 |
-13,869,020,619 |
-14,075,597,823 |
-14,282,175,027 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,182,533 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,182,533 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,524,664,173 |
83,524,664,173 |
82,630,464,173 |
82,630,464,173 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,079,175,540 |
11,079,175,540 |
11,079,175,540 |
11,079,175,540 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,101,462,449 |
-19,101,462,449 |
-19,995,662,449 |
-19,995,662,449 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,271,292,468 |
20,062,401,612 |
18,624,536,100 |
17,155,152,114 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,271,292,468 |
20,062,401,612 |
18,624,536,100 |
17,155,152,114 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
465,806,035,534 |
551,220,953,805 |
460,539,910,455 |
518,458,314,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
259,320,092,277 |
334,816,741,242 |
236,555,192,954 |
287,942,092,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
226,574,357,903 |
302,302,663,422 |
203,292,771,688 |
254,931,327,706 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,831,515,690 |
86,297,365,079 |
27,417,806,940 |
54,724,476,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,045,443,740 |
53,694,786,093 |
30,978,824,922 |
63,703,505,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,324,884,527 |
13,292,662,927 |
2,740,544,409 |
588,261,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,381,587,500 |
9,017,719,000 |
7,907,273,500 |
1,916,935,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,981,986,227 |
55,215,997,080 |
49,081,859,969 |
50,051,176,923 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,018,659,135 |
10,525,334,290 |
15,857,953,251 |
10,651,404,307 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,281,357,943 |
10,660,993,394 |
7,609,757,969 |
10,692,817,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,801,809,903 |
54,678,772,321 |
52,779,717,490 |
53,683,716,693 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,000,000 |
26,920,000 |
26,920,000 |
26,920,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,745,734,374 |
32,514,077,820 |
33,262,421,266 |
33,010,764,712 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,311,292,574 |
9,059,636,020 |
8,807,979,466 |
8,556,322,912 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,434,441,800 |
23,454,441,800 |
24,454,441,800 |
24,454,441,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,485,943,257 |
216,404,212,563 |
223,984,717,501 |
230,516,221,592 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,485,943,257 |
216,404,212,563 |
223,984,717,501 |
230,516,221,592 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-47,238,466,885 |
-37,320,197,579 |
-29,739,692,641 |
-23,208,188,550 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-59,589,312,526 |
-59,589,312,526 |
-59,589,312,526 |
-29,739,692,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,350,845,641 |
22,269,114,947 |
29,849,619,885 |
6,531,503,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
465,806,035,534 |
551,220,953,805 |
460,539,910,455 |
518,458,314,010 |
|