MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,294,552,940 88,802,113,076 84,138,271,919 89,297,327,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,594,920,265 8,092,520,812 11,178,489,914 6,940,392,652
1. Tiền 6,572,074,058 4,547,972,340 9,155,673,139 6,617,590,847
2. Các khoản tương đương tiền 2,022,846,207 3,544,548,472 2,022,816,775 322,801,805
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,217,123,227 49,200,000,000 48,450,000,000 46,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 69,217,123,227 49,200,000,000 48,450,000,000 46,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,146,132,138 5,715,351,364 5,724,942,023 9,651,886,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,558,013 82,200,000 361,934,006 3,492,358,083
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,979,543,500 1,835,509,500 830,314,500 332,809,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,603,030,625 3,297,641,864 4,032,693,517 5,326,718,906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,297,453,341 21,650,392,975 14,900,353,192 22,087,146,702
1. Hàng tồn kho 26,297,453,341 21,650,392,975 14,900,353,192 22,087,146,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,038,923,969 4,143,847,925 3,884,486,790 3,967,901,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 203,493,892 1,037,583,527 772,499,143 498,410,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,028,268,558 2,545,650,740 2,004,410,944 2,549,987,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 807,161,519 560,613,658 1,107,576,703 919,503,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 411,380,090,587 414,460,427,726 410,927,557,005 401,320,711,534
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,510,000,000 23,510,000,000 26,510,000,000 26,510,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,400,000,000 23,400,000,000 26,400,000,000 26,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 224,389,887,340 246,394,463,825 246,081,756,321 241,634,412,342
1. Tài sản cố định hữu hình 160,369,932,501 169,807,204,414 169,498,246,910 165,058,402,931
- Nguyên giá 241,767,904,809 253,644,954,884 255,792,891,265 255,929,576,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,397,972,308 -83,837,750,470 -86,294,644,355 -90,871,173,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,019,954,839 76,587,259,411 76,583,509,411 76,576,009,411
- Nguyên giá 64,470,562,500 77,041,617,072 77,041,617,072 77,041,617,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -450,607,661 -454,357,661 -458,107,661 -465,607,661
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,351,447,752 33,199,730,136 33,199,730,136 31,797,060,504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,351,447,752 33,199,730,136 33,199,730,136 31,797,060,504
V. Đầu tư tài chính dài hạn 95,767,544,256 89,914,204,323 85,354,671,095 81,948,726,257
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,138,208,411 38,028,851,489 36,410,248,272 35,420,827,603
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 57,420,400,000 57,420,400,000 57,420,400,000 57,420,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,791,064,155 -5,535,047,166 -8,475,977,177 -10,892,501,346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,361,211,239 21,442,029,442 19,781,399,453 19,430,512,431
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,635,960,102 20,291,862,017 19,781,399,453 19,430,512,431
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,725,251,137 1,150,167,425
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533,674,643,527 503,262,540,802 495,065,828,924 490,618,038,875
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 159,016,496,113 140,880,171,536 131,108,668,048 124,586,903,132
I. Nợ ngắn hạn 58,025,087,362 40,944,979,569 30,602,188,081 30,488,631,165
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,480,392,079 19,090,074,455 16,258,740,416 16,870,908,067
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,191,270,689 2,461,200,012 890,000,000 1,949,750,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,978,443,901 3,495,909,779 537,321,137 1,564,311,290
4. Phải trả người lao động 1,127,862,849 1,425,625,057 4,837,249,042 1,561,508,084
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,671,849,141 5,796,430,579 421,693,455 107,593,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,527,778,000 1,763,889,000 1,200,000,000 4,655,303,366
9. Phải trả ngắn hạn khác 978,585,995 1,149,445,979 1,047,052,958 1,363,549,424
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,068,904,708 5,762,404,708 5,410,131,073 2,415,707,479
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,991,408,751 99,935,191,967 100,506,479,967 94,098,271,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 13,862,172,751 12,862,207,967 12,862,207,967 12,862,207,967
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 87,129,236,000 87,072,984,000 87,644,272,000 81,236,064,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 374,658,147,414 362,382,369,266 363,957,160,876 366,031,135,743
I. Vốn chủ sở hữu 374,658,147,414 362,382,369,266 363,957,160,876 366,031,135,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000 86,632,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149 62,134,819,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,081,702,951 73,696,483,769 75,152,962,705 77,132,166,311
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,884,826,284 14,999,607,102 16,608,900,904 1,979,203,606
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,196,876,667 58,696,876,667 58,544,061,801 75,152,962,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,809,535,314 4,918,976,348 5,037,289,022 5,132,060,283
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533,674,643,527 503,262,540,802 495,065,828,924 490,618,038,875
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.