TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,294,552,940 |
88,802,113,076 |
84,138,271,919 |
89,297,327,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,594,920,265 |
8,092,520,812 |
11,178,489,914 |
6,940,392,652 |
|
1. Tiền |
6,572,074,058 |
4,547,972,340 |
9,155,673,139 |
6,617,590,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,022,846,207 |
3,544,548,472 |
2,022,816,775 |
322,801,805 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
69,217,123,227 |
49,200,000,000 |
48,450,000,000 |
46,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
69,217,123,227 |
49,200,000,000 |
48,450,000,000 |
46,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,146,132,138 |
5,715,351,364 |
5,724,942,023 |
9,651,886,489 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,558,013 |
82,200,000 |
361,934,006 |
3,492,358,083 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,979,543,500 |
1,835,509,500 |
830,314,500 |
332,809,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,603,030,625 |
3,297,641,864 |
4,032,693,517 |
5,326,718,906 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,297,453,341 |
21,650,392,975 |
14,900,353,192 |
22,087,146,702 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,297,453,341 |
21,650,392,975 |
14,900,353,192 |
22,087,146,702 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,038,923,969 |
4,143,847,925 |
3,884,486,790 |
3,967,901,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
203,493,892 |
1,037,583,527 |
772,499,143 |
498,410,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,028,268,558 |
2,545,650,740 |
2,004,410,944 |
2,549,987,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
807,161,519 |
560,613,658 |
1,107,576,703 |
919,503,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
411,380,090,587 |
414,460,427,726 |
410,927,557,005 |
401,320,711,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,510,000,000 |
23,510,000,000 |
26,510,000,000 |
26,510,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
23,400,000,000 |
23,400,000,000 |
26,400,000,000 |
26,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
224,389,887,340 |
246,394,463,825 |
246,081,756,321 |
241,634,412,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
160,369,932,501 |
169,807,204,414 |
169,498,246,910 |
165,058,402,931 |
|
- Nguyên giá |
241,767,904,809 |
253,644,954,884 |
255,792,891,265 |
255,929,576,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,397,972,308 |
-83,837,750,470 |
-86,294,644,355 |
-90,871,173,334 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,019,954,839 |
76,587,259,411 |
76,583,509,411 |
76,576,009,411 |
|
- Nguyên giá |
64,470,562,500 |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
77,041,617,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-450,607,661 |
-454,357,661 |
-458,107,661 |
-465,607,661 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,351,447,752 |
33,199,730,136 |
33,199,730,136 |
31,797,060,504 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,351,447,752 |
33,199,730,136 |
33,199,730,136 |
31,797,060,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
95,767,544,256 |
89,914,204,323 |
85,354,671,095 |
81,948,726,257 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,138,208,411 |
38,028,851,489 |
36,410,248,272 |
35,420,827,603 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
57,420,400,000 |
57,420,400,000 |
57,420,400,000 |
57,420,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,791,064,155 |
-5,535,047,166 |
-8,475,977,177 |
-10,892,501,346 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,361,211,239 |
21,442,029,442 |
19,781,399,453 |
19,430,512,431 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,635,960,102 |
20,291,862,017 |
19,781,399,453 |
19,430,512,431 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,725,251,137 |
1,150,167,425 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
533,674,643,527 |
503,262,540,802 |
495,065,828,924 |
490,618,038,875 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
159,016,496,113 |
140,880,171,536 |
131,108,668,048 |
124,586,903,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,025,087,362 |
40,944,979,569 |
30,602,188,081 |
30,488,631,165 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,480,392,079 |
19,090,074,455 |
16,258,740,416 |
16,870,908,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,191,270,689 |
2,461,200,012 |
890,000,000 |
1,949,750,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,978,443,901 |
3,495,909,779 |
537,321,137 |
1,564,311,290 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,127,862,849 |
1,425,625,057 |
4,837,249,042 |
1,561,508,084 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,671,849,141 |
5,796,430,579 |
421,693,455 |
107,593,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,527,778,000 |
1,763,889,000 |
1,200,000,000 |
4,655,303,366 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
978,585,995 |
1,149,445,979 |
1,047,052,958 |
1,363,549,424 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,068,904,708 |
5,762,404,708 |
5,410,131,073 |
2,415,707,479 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,991,408,751 |
99,935,191,967 |
100,506,479,967 |
94,098,271,967 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
13,862,172,751 |
12,862,207,967 |
12,862,207,967 |
12,862,207,967 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
87,129,236,000 |
87,072,984,000 |
87,644,272,000 |
81,236,064,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
374,658,147,414 |
362,382,369,266 |
363,957,160,876 |
366,031,135,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
374,658,147,414 |
362,382,369,266 |
363,957,160,876 |
366,031,135,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
86,632,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
62,134,819,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,081,702,951 |
73,696,483,769 |
75,152,962,705 |
77,132,166,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,884,826,284 |
14,999,607,102 |
16,608,900,904 |
1,979,203,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,196,876,667 |
58,696,876,667 |
58,544,061,801 |
75,152,962,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,809,535,314 |
4,918,976,348 |
5,037,289,022 |
5,132,060,283 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
533,674,643,527 |
503,262,540,802 |
495,065,828,924 |
490,618,038,875 |
|