1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,238,156,819 |
187,762,563,231 |
144,604,345,951 |
143,599,353,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,238,156,819 |
187,762,563,231 |
144,604,345,951 |
143,599,353,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,217,828,727 |
110,893,901,977 |
77,134,458,727 |
96,452,726,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,020,328,092 |
76,868,661,254 |
67,469,887,224 |
47,146,626,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
741,982,704 |
1,906,446,096 |
8,925,985,558 |
5,222,335,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
198,000,000 |
1,830,590,455 |
2,389,543,394 |
10,259,730,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
198,000,000 |
1,830,590,455 |
2,389,543,394 |
10,259,730,166 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
198,764,543 |
312,652,384 |
1,022,326,355 |
469,123,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,807,595,550 |
6,404,536,300 |
14,725,006,225 |
16,027,757,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,692,049,297 |
67,876,598,211 |
55,926,620,580 |
21,616,332,258 |
|
12. Thu nhập khác |
1,738,515,100 |
1,434,366,620 |
508,657,052 |
1,881,999,586 |
|
13. Chi phí khác |
546,776,880 |
1,062,002,587 |
657,650,273 |
1,535,412,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,191,738,220 |
372,364,033 |
-148,993,221 |
346,586,782 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,500,311,077 |
68,248,962,244 |
55,526,519,514 |
22,316,760,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,305,632,578 |
13,931,936,602 |
6,501,382,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,500,311,077 |
56,943,329,666 |
41,594,582,912 |
15,815,378,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,500,311,077 |
56,943,329,666 |
40,977,305,032 |
15,161,854,225 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
7,062 |
3,126 |
1,113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|