MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Bến Thành (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,238,156,819 187,762,563,231 144,604,345,951 143,599,353,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,238,156,819 187,762,563,231 144,604,345,951 143,599,353,591
4. Giá vốn hàng bán 2,217,828,727 110,893,901,977 77,134,458,727 96,452,726,868
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,020,328,092 76,868,661,254 67,469,887,224 47,146,626,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 741,982,704 1,906,446,096 8,925,985,558 5,222,335,636
7. Chi phí tài chính 198,000,000 1,830,590,455 2,389,543,394 10,259,730,166
- Trong đó: Chi phí lãi vay 198,000,000 1,830,590,455 2,389,543,394 10,259,730,166
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 198,764,543 312,652,384 1,022,326,355 469,123,908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,807,595,550 6,404,536,300 14,725,006,225 16,027,757,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,692,049,297 67,876,598,211 55,926,620,580 21,616,332,258
12. Thu nhập khác 1,738,515,100 1,434,366,620 508,657,052 1,881,999,586
13. Chi phí khác 546,776,880 1,062,002,587 657,650,273 1,535,412,804
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,191,738,220 372,364,033 -148,993,221 346,586,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,500,311,077 68,248,962,244 55,526,519,514 22,316,760,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,305,632,578 13,931,936,602 6,501,382,283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,500,311,077 56,943,329,666 41,594,582,912 15,815,378,237
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,500,311,077 56,943,329,666 40,977,305,032 15,161,854,225
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,062 3,126 1,113
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.