MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,851,457,070,566 56,093,042,606,029 70,494,555,004,142 68,545,916,277,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,692,189,234,212 19,857,934,522,167 18,560,747,011,921 17,000,621,089,267
1. Tiền 542,186,857,253 405,532,145,208 839,716,908,935 673,818,712,308
2. Các khoản tương đương tiền 21,150,002,376,959 19,452,402,376,959 17,721,030,102,986 16,326,802,376,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,872,266,010,000 9,372,266,010,000 17,909,666,010,000 21,121,666,010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,872,266,010,000 9,372,266,010,000 17,909,666,010,000 21,121,666,010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,360,658,587,710 12,668,838,197,639 15,810,768,652,402 14,998,729,622,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,690,293,028,732 11,882,081,493,192 14,889,822,410,740 13,987,552,383,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 435,327,564,077 494,967,373,337 586,594,710,677 582,013,523,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 233,518,803,272 292,152,553,807 334,714,753,682 432,476,937,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -364,458,330 -364,458,330 -364,458,330 -3,314,458,330
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,883,649,959 1,235,633 1,235,633 1,235,633
IV. Hàng tồn kho 10,828,885,609,922 14,106,497,000,589 18,119,364,832,894 15,352,101,524,429
1. Hàng tồn kho 11,387,425,105,617 14,185,386,417,550 19,020,017,561,284 15,649,027,534,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -558,539,495,695 -78,889,416,961 -900,652,728,390 -296,926,009,688
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,457,628,722 87,506,875,634 94,008,496,925 72,798,030,992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,953,719,932 62,729,501,754 61,679,034,342 66,377,576,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 150,032,505 937,036,050 9,372,446
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,353,876,285 23,840,337,830 32,320,090,137 6,420,454,279
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,469,698,598,620 18,949,956,497,083 18,423,073,310,420 17,907,512,080,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 534,035,547,749 548,632,960,657 548,632,960,657 548,632,960,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 533,509,547,749 548,106,960,657 548,106,960,657 548,106,960,657
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 526,000,000 526,000,000 526,000,000 526,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,548,103,569,209 17,111,778,822,445 16,583,741,152,604 16,059,048,823,409
1. Tài sản cố định hữu hình 17,369,477,173,390 16,852,176,498,908 16,339,558,913,618 15,814,541,160,099
- Nguyên giá 47,575,741,046,369 47,604,731,371,561 47,636,845,896,230 47,662,420,354,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,206,263,872,979 -30,752,554,872,653 -31,297,286,982,612 -31,847,879,194,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 178,626,395,819 259,602,323,537 244,182,238,986 244,507,663,310
- Nguyên giá 842,287,871,122 951,362,507,133 954,317,653,133 974,578,237,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -663,661,475,303 -691,760,183,596 -710,135,414,147 -730,070,573,824
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,281,840,947,276 1,183,711,779,891 1,191,979,578,223 1,210,663,650,125
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,281,840,947,276 1,183,711,779,891 1,191,979,578,223 1,210,663,650,125
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,803,001,570 9,781,106,006 9,781,106,006 9,781,106,006
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,440,998,430 -1,462,893,994 -1,462,893,994 -1,462,893,994
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 95,915,532,816 96,051,828,084 88,938,512,930 79,385,540,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 95,915,532,816 96,051,828,084 88,938,512,930 79,385,540,579
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,321,155,669,186 75,042,999,103,112 88,917,628,314,562 86,453,428,358,337
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,509,869,665,619 23,419,812,506,059 34,049,871,196,375 29,322,432,231,261
I. Nợ ngắn hạn 18,229,239,624,686 22,153,114,783,352 33,150,703,022,118 28,438,528,197,892
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,135,755,895,354 8,660,156,710,734 16,945,724,690,618 14,616,870,842,540
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,348,330,132 26,065,495,347 357,095,351,838 246,761,832,957
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,292,796,644,165 2,863,341,723,528 4,850,255,829,850 1,583,709,281,307
4. Phải trả người lao động 143,062,018,228 182,427,043,677 145,114,246,296 225,992,511,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 923,825,353,691 4,494,613,525,919 1,536,226,771,085 625,005,816,450
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,633,063,637 1,041,245,455 146,290,908 964,004,965
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,100,132,023 2,208,323,522,034 43,337,088,977 55,063,773,877
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,655,908,920,683 3,416,707,214,915 9,052,728,477,303 10,970,334,445,963
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,809,266,773 300,438,301,743 220,074,275,243 113,825,688,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,280,630,040,933 1,266,697,722,707 899,168,174,257 883,904,033,369
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,000,000 66,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,288,601,446 10,288,601,446 10,288,601,446 10,288,601,446
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,270,341,439,487 1,256,409,121,261 888,813,572,811 873,549,431,923
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,811,286,003,567 51,623,186,597,053 54,867,757,118,187 57,130,996,127,076
I. Vốn chủ sở hữu 52,811,286,003,567 51,623,186,597,053 54,867,757,118,187 57,130,996,127,076
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,597,374,272,662 10,048,246,511,171 10,047,967,778,589 10,047,967,778,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 106,709,914 106,709,914 106,709,914 106,709,914
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,282,406,638,268 10,658,487,021,065 13,928,084,006,118 16,201,851,523,167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,651,541,651,824 7,686,524,303,314 7,695,790,520,327 7,691,661,752,955
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,630,864,986,444 2,971,962,717,751 6,232,293,485,791 8,510,189,770,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -73,597,777,277 -88,649,805,097 -113,397,536,434 -123,926,044,594
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,321,155,669,186 75,042,999,103,112 88,917,628,314,562 86,453,428,358,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.