MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,752,546,085,456 58,604,960,504,316 53,679,195,979,717 57,779,311,375,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,555,456,439,273 18,445,027,692,535 19,139,979,546,851 22,853,096,828,348
1. Tiền 714,454,062,314 501,025,315,576 2,130,977,169,892 254,094,451,389
2. Các khoản tương đương tiền 17,841,002,376,959 17,944,002,376,959 17,009,002,376,959 22,599,002,376,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,809,668,840,000 7,778,266,010,000 7,384,266,010,000 2,172,266,010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,809,668,840,000 7,778,266,010,000 7,384,266,010,000 2,172,266,010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,381,387,759,816 19,222,708,646,350 13,291,715,926,237 16,324,166,153,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,007,963,903,237 18,932,529,209,823 12,768,830,766,144 16,071,007,324,961
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 215,969,522,010 146,647,874,404 316,909,924,607 144,942,690,088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 155,121,082,290 141,198,309,844 206,338,458,183 108,579,361,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -364,458,330 -364,458,330 -364,458,330 -364,458,330
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,697,710,609 2,697,710,609 1,235,633 1,235,633
IV. Hàng tồn kho 11,947,068,918,563 13,109,704,634,611 13,821,394,535,078 16,349,489,397,348
1. Hàng tồn kho 13,890,555,031,568 13,563,390,342,603 14,477,410,653,263 16,804,841,168,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,943,486,113,005 -453,685,707,992 -656,016,118,185 -455,351,771,544
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,964,127,804 49,253,520,820 41,839,961,551 80,292,986,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,678,718,667 37,043,608,219 36,312,418,976 74,647,340,616
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,285,409,137 12,209,912,601 5,527,542,575 5,645,646,021
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,645,380,569,709 21,145,645,082,880 20,563,926,059,009 20,016,797,917,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 533,509,547,749 534,009,547,749 534,009,547,749 534,009,547,749
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 533,509,547,749 533,509,547,749 533,509,547,749 533,509,547,749
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,567,412,025,182 19,074,062,337,844 18,516,619,587,093 18,074,833,520,964
1. Tài sản cố định hữu hình 19,363,391,757,438 18,872,757,865,034 18,319,766,442,380 17,884,445,219,157
- Nguyên giá 47,449,022,979,103 47,507,532,628,385 47,507,842,628,385 47,551,760,104,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,085,631,221,665 -28,634,774,763,351 -29,188,076,186,005 -29,667,314,884,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 204,020,267,744 201,304,472,810 196,853,144,713 190,388,301,807
- Nguyên giá 816,204,682,122 827,394,942,122 836,332,491,122 842,287,871,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -612,184,414,378 -626,090,469,312 -639,479,346,409 -651,899,569,315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,211,748,891,899 1,232,482,026,213 1,239,546,256,448 1,274,551,993,557
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,211,748,891,899 1,232,482,026,213 1,239,546,256,448 1,274,551,993,557
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,979,607,564 9,979,607,564 9,964,230,789 9,964,230,789
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,264,392,436 -1,264,392,436 -1,279,769,211 -1,279,769,211
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 322,730,497,315 295,111,563,510 263,786,436,930 123,438,624,767
1. Chi phí trả trước dài hạn 303,172,720,401 275,554,801,747 244,230,690,319 103,883,329,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,557,776,914 19,556,761,763 19,555,746,611 19,555,295,433
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 70,397,926,655,165 79,750,605,587,196 74,243,122,038,726 77,796,109,293,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,521,889,940,615 31,006,207,518,592 24,821,356,918,028 26,881,177,038,307
I. Nợ ngắn hạn 28,727,744,525,288 29,715,143,694,971 23,534,424,306,715 25,600,036,818,014
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,335,162,726,285 13,437,333,411,812 9,451,909,990,419 10,004,373,309,878
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,558,380,475 628,359,115 50,302,658,209 11,114,566,684
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,307,539,465,007 4,157,940,476,870 4,763,006,178,442 1,391,662,922,203
4. Phải trả người lao động 60,986,874,770 94,847,925,145 94,086,198,798 191,752,565,793
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 554,386,226,605 3,565,665,097,529 2,998,135,020,677 4,908,974,663,816
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,909,093 853,200,000 427,199,998 144,071,146
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,769,476,516,913 3,622,738,710,145 2,149,044,503,464 33,542,483,756
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,539,612,909,038 4,625,852,418,132 3,854,191,979,536 8,954,405,974,915
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 152,780,517,102 209,284,096,223 173,320,577,172 104,066,259,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,794,145,415,327 1,291,063,823,621 1,286,932,611,313 1,281,140,220,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 472,205,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,288,601,446 10,288,601,446 10,288,601,446 10,288,601,446
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,311,651,413,881 1,280,675,222,175 1,276,544,009,867 1,270,751,618,847
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,876,036,714,550 48,744,398,068,604 49,421,765,120,698 50,914,932,255,460
I. Vốn chủ sở hữu 39,876,036,714,550 48,744,398,068,604 49,421,765,120,698 50,914,932,255,460
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,440,434,975 5,598,760,740,080 5,598,760,740,080 5,598,760,740,080
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 106,709,914 106,709,914 106,709,914 106,709,914
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,886,248,076,442 12,177,646,838,942 12,878,690,552,090 14,376,127,035,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,324,074,255,274 12,250,773,381,700 12,951,817,094,848 -73,126,542,757
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,562,173,821,168 -73,126,542,758 -73,126,542,758 14,449,253,577,982
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -17,754,666,781 -37,112,380,332 -60,789,041,386 -65,058,389,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 70,397,926,655,165 79,750,605,587,196 74,243,122,038,726 77,796,109,293,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.