TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,752,546,085,456 |
58,604,960,504,316 |
53,679,195,979,717 |
57,779,311,375,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,555,456,439,273 |
18,445,027,692,535 |
19,139,979,546,851 |
22,853,096,828,348 |
|
1. Tiền |
714,454,062,314 |
501,025,315,576 |
2,130,977,169,892 |
254,094,451,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,841,002,376,959 |
17,944,002,376,959 |
17,009,002,376,959 |
22,599,002,376,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,809,668,840,000 |
7,778,266,010,000 |
7,384,266,010,000 |
2,172,266,010,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,809,668,840,000 |
7,778,266,010,000 |
7,384,266,010,000 |
2,172,266,010,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,381,387,759,816 |
19,222,708,646,350 |
13,291,715,926,237 |
16,324,166,153,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,007,963,903,237 |
18,932,529,209,823 |
12,768,830,766,144 |
16,071,007,324,961 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
215,969,522,010 |
146,647,874,404 |
316,909,924,607 |
144,942,690,088 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
155,121,082,290 |
141,198,309,844 |
206,338,458,183 |
108,579,361,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-364,458,330 |
-364,458,330 |
-364,458,330 |
-364,458,330 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,697,710,609 |
2,697,710,609 |
1,235,633 |
1,235,633 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,947,068,918,563 |
13,109,704,634,611 |
13,821,394,535,078 |
16,349,489,397,348 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,890,555,031,568 |
13,563,390,342,603 |
14,477,410,653,263 |
16,804,841,168,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,943,486,113,005 |
-453,685,707,992 |
-656,016,118,185 |
-455,351,771,544 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,964,127,804 |
49,253,520,820 |
41,839,961,551 |
80,292,986,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,678,718,667 |
37,043,608,219 |
36,312,418,976 |
74,647,340,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,285,409,137 |
12,209,912,601 |
5,527,542,575 |
5,645,646,021 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,645,380,569,709 |
21,145,645,082,880 |
20,563,926,059,009 |
20,016,797,917,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
533,509,547,749 |
534,009,547,749 |
534,009,547,749 |
534,009,547,749 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,567,412,025,182 |
19,074,062,337,844 |
18,516,619,587,093 |
18,074,833,520,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,363,391,757,438 |
18,872,757,865,034 |
18,319,766,442,380 |
17,884,445,219,157 |
|
- Nguyên giá |
47,449,022,979,103 |
47,507,532,628,385 |
47,507,842,628,385 |
47,551,760,104,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,085,631,221,665 |
-28,634,774,763,351 |
-29,188,076,186,005 |
-29,667,314,884,942 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
204,020,267,744 |
201,304,472,810 |
196,853,144,713 |
190,388,301,807 |
|
- Nguyên giá |
816,204,682,122 |
827,394,942,122 |
836,332,491,122 |
842,287,871,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-612,184,414,378 |
-626,090,469,312 |
-639,479,346,409 |
-651,899,569,315 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,211,748,891,899 |
1,232,482,026,213 |
1,239,546,256,448 |
1,274,551,993,557 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,211,748,891,899 |
1,232,482,026,213 |
1,239,546,256,448 |
1,274,551,993,557 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,979,607,564 |
9,979,607,564 |
9,964,230,789 |
9,964,230,789 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,264,392,436 |
-1,264,392,436 |
-1,279,769,211 |
-1,279,769,211 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
322,730,497,315 |
295,111,563,510 |
263,786,436,930 |
123,438,624,767 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
303,172,720,401 |
275,554,801,747 |
244,230,690,319 |
103,883,329,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,557,776,914 |
19,556,761,763 |
19,555,746,611 |
19,555,295,433 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
70,397,926,655,165 |
79,750,605,587,196 |
74,243,122,038,726 |
77,796,109,293,767 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,521,889,940,615 |
31,006,207,518,592 |
24,821,356,918,028 |
26,881,177,038,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,727,744,525,288 |
29,715,143,694,971 |
23,534,424,306,715 |
25,600,036,818,014 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,335,162,726,285 |
13,437,333,411,812 |
9,451,909,990,419 |
10,004,373,309,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,558,380,475 |
628,359,115 |
50,302,658,209 |
11,114,566,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,307,539,465,007 |
4,157,940,476,870 |
4,763,006,178,442 |
1,391,662,922,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,986,874,770 |
94,847,925,145 |
94,086,198,798 |
191,752,565,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
554,386,226,605 |
3,565,665,097,529 |
2,998,135,020,677 |
4,908,974,663,816 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
240,909,093 |
853,200,000 |
427,199,998 |
144,071,146 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,769,476,516,913 |
3,622,738,710,145 |
2,149,044,503,464 |
33,542,483,756 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,539,612,909,038 |
4,625,852,418,132 |
3,854,191,979,536 |
8,954,405,974,915 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
152,780,517,102 |
209,284,096,223 |
173,320,577,172 |
104,066,259,823 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,794,145,415,327 |
1,291,063,823,621 |
1,286,932,611,313 |
1,281,140,220,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
472,205,400,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
10,288,601,446 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,311,651,413,881 |
1,280,675,222,175 |
1,276,544,009,867 |
1,270,751,618,847 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,876,036,714,550 |
48,744,398,068,604 |
49,421,765,120,698 |
50,914,932,255,460 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,876,036,714,550 |
48,744,398,068,604 |
49,421,765,120,698 |
50,914,932,255,460 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,440,434,975 |
5,598,760,740,080 |
5,598,760,740,080 |
5,598,760,740,080 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,886,248,076,442 |
12,177,646,838,942 |
12,878,690,552,090 |
14,376,127,035,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,324,074,255,274 |
12,250,773,381,700 |
12,951,817,094,848 |
-73,126,542,757 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,562,173,821,168 |
-73,126,542,758 |
-73,126,542,758 |
14,449,253,577,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-17,754,666,781 |
-37,112,380,332 |
-60,789,041,386 |
-65,058,389,759 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
70,397,926,655,165 |
79,750,605,587,196 |
74,243,122,038,726 |
77,796,109,293,767 |
|