MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,150,276,384 156,243,307,202 167,092,456,797 146,734,066,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,043,572,583 67,888,753,499 56,430,187,478 52,290,743,698
1. Tiền 5,018,504,090 17,888,753,499 5,887,187,478 10,790,743,698
2. Các khoản tương đương tiền 53,025,068,493 50,000,000,000 50,543,000,000 41,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,526,609,163 19,991,098,724 22,109,693,272 17,797,943,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,458,983,204 8,629,670,432 12,027,303,552 1,901,660,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,057,514,689 11,227,317,022 10,006,832,046 15,850,661,137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,111,270 134,111,270 75,557,674 45,621,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,168,204,626 67,495,288,290 87,998,683,632 76,236,620,253
1. Hàng tồn kho 66,168,204,626 67,495,288,290 87,998,683,632 76,236,620,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,411,890,012 868,166,689 553,892,415 408,759,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,411,890,012 767,697,837 533,256,085 408,759,882
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,468,852 20,636,330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,084,248,058 167,870,882,992 173,046,873,662 176,193,446,444
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 129,947,756,186 149,098,635,188 155,110,949,826 159,962,908,718
1. Tài sản cố định hữu hình 129,947,756,186 149,098,635,188 155,110,949,826 159,962,908,718
- Nguyên giá 551,815,618,028 575,401,100,445 586,222,537,489 596,235,286,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -421,867,861,842 -426,302,465,257 -431,111,587,663 -436,272,378,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,000,127,271 433,478,829 433,478,829
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,000,127,271 433,478,829 433,478,829
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,136,364,601 18,772,247,804 17,502,445,007 15,797,058,897
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,136,364,601 18,772,247,804 17,502,445,007 15,797,058,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 303,234,524,442 324,114,190,194 340,139,330,459 322,927,513,303
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,024,054,301 126,448,489,000 141,110,869,493 128,517,161,145
I. Nợ ngắn hạn 104,199,054,301 122,113,489,000 130,450,195,562 116,579,161,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,654,057,578 18,597,415,141 15,898,981,316 11,604,021,212
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,765,550 45,910,752 34,037,827 1,185,123,557
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,708,478,997 57,388,825,004 32,493,739,791 10,847,737,706
4. Phải trả người lao động 1,301,116,553 2,437,194,587 1,164,563,887 689,975,876
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,250,000,000 2,772,311,266 1,383,936,304 935,785,320
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,451,489,070 27,512,485,697 19,584,580,355 21,006,563,988
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,960,000,000 11,960,000,000 58,530,209,529 70,152,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,769,146,553 1,399,346,553 1,360,146,553 157,953,486
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,825,000,000 4,335,000,000 10,660,673,931 11,938,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,825,000,000 4,335,000,000 10,660,673,931 11,938,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 194,210,470,141 197,665,701,194 199,028,460,966 194,410,352,158
I. Vốn chủ sở hữu 194,210,470,141 197,665,701,194 199,028,460,966 194,410,352,158
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,517,055,477 23,517,055,477 23,517,055,477 23,517,055,477
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,693,414,664 49,148,645,717 50,511,405,489 45,893,296,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,432,685,995 45,432,685,995 45,432,685,995 50,517,365,517
- LNST chưa phân phối kỳ này 260,728,669 3,715,959,722 5,078,719,494 -4,624,068,836
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 303,234,524,442 324,114,190,194 340,139,330,459 322,927,513,303
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.