TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,150,276,384 |
156,243,307,202 |
167,092,456,797 |
146,734,066,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,043,572,583 |
67,888,753,499 |
56,430,187,478 |
52,290,743,698 |
|
1. Tiền |
5,018,504,090 |
17,888,753,499 |
5,887,187,478 |
10,790,743,698 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,025,068,493 |
50,000,000,000 |
50,543,000,000 |
41,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,526,609,163 |
19,991,098,724 |
22,109,693,272 |
17,797,943,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,458,983,204 |
8,629,670,432 |
12,027,303,552 |
1,901,660,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,057,514,689 |
11,227,317,022 |
10,006,832,046 |
15,850,661,137 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,111,270 |
134,111,270 |
75,557,674 |
45,621,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,168,204,626 |
67,495,288,290 |
87,998,683,632 |
76,236,620,253 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,168,204,626 |
67,495,288,290 |
87,998,683,632 |
76,236,620,253 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,411,890,012 |
868,166,689 |
553,892,415 |
408,759,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,411,890,012 |
767,697,837 |
533,256,085 |
408,759,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
100,468,852 |
20,636,330 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,084,248,058 |
167,870,882,992 |
173,046,873,662 |
176,193,446,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
129,947,756,186 |
149,098,635,188 |
155,110,949,826 |
159,962,908,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,947,756,186 |
149,098,635,188 |
155,110,949,826 |
159,962,908,718 |
|
- Nguyên giá |
551,815,618,028 |
575,401,100,445 |
586,222,537,489 |
596,235,286,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-421,867,861,842 |
-426,302,465,257 |
-431,111,587,663 |
-436,272,378,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,000,127,271 |
|
433,478,829 |
433,478,829 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,000,127,271 |
|
433,478,829 |
433,478,829 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,136,364,601 |
18,772,247,804 |
17,502,445,007 |
15,797,058,897 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,136,364,601 |
18,772,247,804 |
17,502,445,007 |
15,797,058,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
303,234,524,442 |
324,114,190,194 |
340,139,330,459 |
322,927,513,303 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,024,054,301 |
126,448,489,000 |
141,110,869,493 |
128,517,161,145 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,199,054,301 |
122,113,489,000 |
130,450,195,562 |
116,579,161,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,654,057,578 |
18,597,415,141 |
15,898,981,316 |
11,604,021,212 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,765,550 |
45,910,752 |
34,037,827 |
1,185,123,557 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,708,478,997 |
57,388,825,004 |
32,493,739,791 |
10,847,737,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,301,116,553 |
2,437,194,587 |
1,164,563,887 |
689,975,876 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,250,000,000 |
2,772,311,266 |
1,383,936,304 |
935,785,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,451,489,070 |
27,512,485,697 |
19,584,580,355 |
21,006,563,988 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,960,000,000 |
11,960,000,000 |
58,530,209,529 |
70,152,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,769,146,553 |
1,399,346,553 |
1,360,146,553 |
157,953,486 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,825,000,000 |
4,335,000,000 |
10,660,673,931 |
11,938,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,825,000,000 |
4,335,000,000 |
10,660,673,931 |
11,938,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,210,470,141 |
197,665,701,194 |
199,028,460,966 |
194,410,352,158 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,210,470,141 |
197,665,701,194 |
199,028,460,966 |
194,410,352,158 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
23,517,055,477 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,693,414,664 |
49,148,645,717 |
50,511,405,489 |
45,893,296,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,432,685,995 |
45,432,685,995 |
45,432,685,995 |
50,517,365,517 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
260,728,669 |
3,715,959,722 |
5,078,719,494 |
-4,624,068,836 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
303,234,524,442 |
324,114,190,194 |
340,139,330,459 |
322,927,513,303 |
|