MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 200,908,068,412 197,599,946,988 216,699,742,015 197,374,053,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,416,884,336 15,108,860,011 16,376,412,988 25,303,387,002
1. Tiền 16,318,701,613 12,108,860,011 16,376,412,988 25,303,387,002
2. Các khoản tương đương tiền 3,098,182,723 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,591,886,916 551,421,866 551,421,866 732,604,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,591,886,916 551,421,866 551,421,866 732,604,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,138,348,521 101,510,458,899 119,278,538,061 95,135,557,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,885,934,048 95,863,073,596 116,048,589,436 93,208,717,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,876,039,760 6,826,509,205 4,189,405,098 5,253,584,701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 505,889,351 591,423,410 811,090,839 494,410,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,129,514,638 -1,770,547,312 -1,770,547,312 -3,821,155,956
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,378,303,539 79,964,946,393 79,803,184,467 75,668,839,928
1. Hàng tồn kho 81,378,303,539 79,964,946,393 79,803,184,467 75,668,839,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,382,645,100 464,259,819 690,184,633 533,664,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311,146,099 348,820,162 208,942,225 69,064,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,071,499,001 115,439,657 481,242,408 464,600,216
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,801,651,614 94,654,443,206 95,810,295,461 93,235,461,107
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,645,569,335 66,239,106,098 63,372,794,647 64,855,828,758
1. Tài sản cố định hữu hình 69,645,569,335 66,239,106,098 63,372,794,647 64,855,828,758
- Nguyên giá 256,659,238,437 256,659,238,437 257,207,098,437 262,158,711,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,013,669,102 -190,420,132,339 -193,834,303,790 -197,302,882,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,000,000 4,341,099,980 74,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,000,000 4,341,099,980 74,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,156,082,279 28,341,337,108 28,096,400,834 28,305,632,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,156,082,279 28,341,337,108 28,096,400,834 28,305,632,349
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,709,720,026 292,254,390,194 312,510,037,476 290,609,514,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,147,416,815 94,488,289,454 107,983,525,568 80,834,607,464
I. Nợ ngắn hạn 83,147,416,815 94,488,289,454 107,983,525,568 80,834,607,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,248,407,270 24,819,984,319 36,439,711,617 27,531,797,788
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,529,091,311 1,651,927,431 2,178,489,047 1,828,195,136
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,156,599,553 2,230,701,065 2,946,782,098 1,256,357,557
4. Phải trả người lao động 2,164,527,488 1,871,981,977 2,523,370,056 3,225,517,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 278,664,345 418,003,166 247,560,466 374,493,878
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,664,879,842 16,841,034,956 12,780,977,374 1,415,431,217
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,326,884,798 39,991,194,944 44,767,873,314 40,094,652,518
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,778,362,208 6,663,461,596 6,098,761,596 5,108,161,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,562,303,211 197,766,100,740 204,526,511,908 209,774,907,254
I. Vốn chủ sở hữu 214,562,303,211 197,766,100,740 204,526,511,908 209,774,907,254
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000 123,749,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200 26,340,019,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,276,012,238 40,276,012,238 40,276,012,238 40,276,012,238
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,196,301,773 7,400,099,302 14,160,510,470 19,408,905,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,931,933,672 23,518,034 23,518,034 23,518,034
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,264,368,101 7,376,581,268 14,136,992,436 19,385,387,782
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,709,720,026 292,254,390,194 312,510,037,476 290,609,514,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.