TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
200,908,068,412 |
197,599,946,988 |
216,699,742,015 |
197,374,053,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,416,884,336 |
15,108,860,011 |
16,376,412,988 |
25,303,387,002 |
|
1. Tiền |
16,318,701,613 |
12,108,860,011 |
16,376,412,988 |
25,303,387,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,098,182,723 |
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,591,886,916 |
551,421,866 |
551,421,866 |
732,604,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,591,886,916 |
551,421,866 |
551,421,866 |
732,604,950 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,138,348,521 |
101,510,458,899 |
119,278,538,061 |
95,135,557,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,885,934,048 |
95,863,073,596 |
116,048,589,436 |
93,208,717,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,876,039,760 |
6,826,509,205 |
4,189,405,098 |
5,253,584,701 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
505,889,351 |
591,423,410 |
811,090,839 |
494,410,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,129,514,638 |
-1,770,547,312 |
-1,770,547,312 |
-3,821,155,956 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,378,303,539 |
79,964,946,393 |
79,803,184,467 |
75,668,839,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,378,303,539 |
79,964,946,393 |
79,803,184,467 |
75,668,839,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,382,645,100 |
464,259,819 |
690,184,633 |
533,664,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
311,146,099 |
348,820,162 |
208,942,225 |
69,064,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,071,499,001 |
115,439,657 |
481,242,408 |
464,600,216 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,801,651,614 |
94,654,443,206 |
95,810,295,461 |
93,235,461,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,645,569,335 |
66,239,106,098 |
63,372,794,647 |
64,855,828,758 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,645,569,335 |
66,239,106,098 |
63,372,794,647 |
64,855,828,758 |
|
- Nguyên giá |
256,659,238,437 |
256,659,238,437 |
257,207,098,437 |
262,158,711,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,013,669,102 |
-190,420,132,339 |
-193,834,303,790 |
-197,302,882,679 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
74,000,000 |
4,341,099,980 |
74,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
74,000,000 |
4,341,099,980 |
74,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,156,082,279 |
28,341,337,108 |
28,096,400,834 |
28,305,632,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,156,082,279 |
28,341,337,108 |
28,096,400,834 |
28,305,632,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,709,720,026 |
292,254,390,194 |
312,510,037,476 |
290,609,514,718 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,147,416,815 |
94,488,289,454 |
107,983,525,568 |
80,834,607,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,147,416,815 |
94,488,289,454 |
107,983,525,568 |
80,834,607,464 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,248,407,270 |
24,819,984,319 |
36,439,711,617 |
27,531,797,788 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,529,091,311 |
1,651,927,431 |
2,178,489,047 |
1,828,195,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,156,599,553 |
2,230,701,065 |
2,946,782,098 |
1,256,357,557 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,164,527,488 |
1,871,981,977 |
2,523,370,056 |
3,225,517,774 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
278,664,345 |
418,003,166 |
247,560,466 |
374,493,878 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,664,879,842 |
16,841,034,956 |
12,780,977,374 |
1,415,431,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,326,884,798 |
39,991,194,944 |
44,767,873,314 |
40,094,652,518 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,778,362,208 |
6,663,461,596 |
6,098,761,596 |
5,108,161,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,562,303,211 |
197,766,100,740 |
204,526,511,908 |
209,774,907,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,562,303,211 |
197,766,100,740 |
204,526,511,908 |
209,774,907,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
123,749,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
26,340,019,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,276,012,238 |
40,276,012,238 |
40,276,012,238 |
40,276,012,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,196,301,773 |
7,400,099,302 |
14,160,510,470 |
19,408,905,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,931,933,672 |
23,518,034 |
23,518,034 |
23,518,034 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,264,368,101 |
7,376,581,268 |
14,136,992,436 |
19,385,387,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,709,720,026 |
292,254,390,194 |
312,510,037,476 |
290,609,514,718 |
|