1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,155,789,125 |
27,238,775,961 |
23,464,450,410 |
23,312,348,668 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,059,774 |
37,266,622 |
6,304,542 |
4,292,919 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,148,729,351 |
27,201,509,339 |
23,458,145,868 |
23,308,055,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,805,549,428 |
12,877,452,702 |
12,054,520,015 |
13,133,108,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,343,179,923 |
14,324,056,637 |
11,403,625,853 |
10,174,947,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,215,019,405 |
1,288,442,528 |
1,398,276,348 |
1,474,408,257 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,111,990,197 |
4,162,793,056 |
4,302,460,770 |
6,226,004,528 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,111,990,197 |
4,162,793,056 |
4,302,460,770 |
6,226,004,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,702,432,175 |
1,821,338,726 |
2,163,617,679 |
2,352,282,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,748,929,799 |
3,148,785,289 |
2,838,128,418 |
3,617,365,367 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,994,847,157 |
6,479,582,094 |
3,497,695,334 |
-546,296,516 |
|
12. Thu nhập khác |
518,213,525 |
247,494,036 |
208,091,249 |
211,143,063 |
|
13. Chi phí khác |
44,157,285 |
47,083,202 |
151,114,431 |
53,494,713 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
474,056,240 |
200,410,834 |
56,976,818 |
157,648,350 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,468,903,397 |
6,679,992,928 |
3,554,672,152 |
-388,648,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
719,880,687 |
1,052,692,243 |
509,821,643 |
-133,763,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,749,022,710 |
5,627,300,685 |
3,044,850,509 |
-254,884,770 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,749,022,710 |
5,627,300,685 |
3,044,850,509 |
-254,884,770 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
360 |
426 |
231 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|