TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,067,728,201 |
121,503,035,538 |
121,112,146,870 |
122,266,511,272 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,834,173,266 |
1,715,865,145 |
3,934,007,144 |
2,481,863,157 |
|
1. Tiền |
3,784,173,266 |
1,715,865,145 |
3,934,007,144 |
2,481,863,157 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,000,000,000 |
77,000,000,000 |
72,500,000,000 |
68,004,161,370 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,000,000,000 |
77,000,000,000 |
72,500,000,000 |
68,004,161,370 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,701,383,748 |
8,660,670,851 |
10,894,606,840 |
14,498,668,666 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
903,975,446 |
678,776,498 |
753,082,213 |
578,381,154 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,568,913,953 |
2,646,757,761 |
2,924,495,264 |
10,663,416,938 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,527,064,568 |
5,633,706,811 |
7,515,599,582 |
3,584,734,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-298,570,219 |
-298,570,219 |
-298,570,219 |
-327,864,120 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,421,064,532 |
8,086,444,462 |
7,602,914,727 |
9,609,010,307 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,421,064,532 |
8,086,444,462 |
7,602,914,727 |
9,609,010,307 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,111,106,655 |
26,040,055,080 |
26,180,618,159 |
27,672,807,772 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
243,289,523 |
161,992,581 |
149,589,216 |
58,657,786 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,798,467,622 |
25,867,507,444 |
26,020,473,888 |
27,419,809,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,349,510 |
10,555,055 |
10,555,055 |
194,340,290 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
299,675,888,439 |
299,886,986,307 |
302,546,294,860 |
430,103,054,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
278,720,438,986 |
283,769,596,099 |
289,124,900,319 |
297,191,537,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,054,119,310 |
282,166,631,422 |
287,585,290,641 |
295,715,282,768 |
|
- Nguyên giá |
515,276,804,758 |
524,385,945,355 |
535,025,829,265 |
548,520,085,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,222,685,448 |
-242,219,313,933 |
-247,440,538,624 |
-252,804,802,260 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,666,319,676 |
1,602,964,677 |
1,539,609,678 |
1,476,254,679 |
|
- Nguyên giá |
5,535,720,070 |
5,535,720,070 |
5,535,720,070 |
5,535,720,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,869,400,394 |
-3,932,755,393 |
-3,996,110,392 |
-4,059,465,391 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,625,901,519 |
7,382,635,453 |
4,031,471,608 |
28,688,502,516 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,625,901,519 |
7,382,635,453 |
4,031,471,608 |
28,688,502,516 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
94,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
94,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,329,547,934 |
8,734,754,755 |
9,389,922,933 |
10,223,014,076 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,329,547,934 |
8,734,754,755 |
9,389,922,933 |
10,223,014,076 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
414,743,616,640 |
421,390,021,845 |
423,658,441,730 |
552,369,565,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
277,956,013,930 |
278,975,118,450 |
278,198,687,826 |
407,164,696,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,250,231,396 |
46,603,853,927 |
46,282,165,175 |
84,841,824,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,393,830,277 |
9,708,239,301 |
14,273,822,247 |
51,925,915,630 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,381,162 |
128,077,745 |
86,954,595 |
17,953,137 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,327,715,750 |
2,503,902,410 |
2,841,451,428 |
597,244,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,629,086,166 |
2,232,038,123 |
1,851,658,026 |
4,065,059,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,509,405,801 |
4,926,764,742 |
9,023,862,458 |
4,117,999,067 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
41,818,192 |
104,545,454 |
41,818,184 |
104,545,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,747,716,019 |
8,780,268,275 |
1,213,732,391 |
98,576,854 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,508,397,722 |
18,208,637,570 |
16,940,485,539 |
23,907,649,680 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,880,307 |
11,380,307 |
8,380,307 |
6,880,307 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,705,782,534 |
232,371,264,523 |
231,916,522,651 |
322,322,872,101 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
701,928,341 |
787,928,341 |
797,928,341 |
824,928,341 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
236,003,854,193 |
231,583,336,182 |
231,118,594,310 |
321,497,943,760 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,787,602,710 |
142,414,903,395 |
145,459,753,904 |
145,204,869,134 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,787,602,710 |
142,414,903,395 |
145,459,753,904 |
145,204,869,134 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
132,038,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,749,022,710 |
10,376,323,395 |
13,421,173,904 |
13,166,289,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,749,022,710 |
10,376,323,395 |
13,421,173,904 |
13,166,289,134 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
414,743,616,640 |
421,390,021,845 |
423,658,441,730 |
552,369,565,311 |
|