MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,181,783,143 50,632,766,526 71,004,343,518 62,556,636,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,275,277 7,496,527 16,067,917 618,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,170,507,866 50,625,269,999 70,988,275,601 62,556,017,356
4. Giá vốn hàng bán 58,467,151,639 43,372,566,476 61,889,888,977 55,031,602,969
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,703,356,227 7,252,703,523 9,098,386,624 7,524,414,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,784,590 2,230,929 2,671,825 3,323,005
7. Chi phí tài chính 1,151,799,313 866,307,923 635,571,752 659,834,203
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,040,349,313 903,367,123 745,709,252 659,834,203
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,814,125,246 1,327,697,391 1,571,640,068 1,641,480,681
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,896,330,629 3,994,119,925 5,463,189,705 5,121,132,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,842,885,629 1,066,809,213 1,430,656,924 105,290,000
12. Thu nhập khác 174,684,809
13. Chi phí khác 119,600,877
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,083,932
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,842,885,629 1,066,809,213 1,485,740,856 105,290,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 649,333,550 180,633,583 760,829,993 29,458,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,193,552,079 886,175,630 724,910,863 75,832,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,193,552,079 886,175,630 724,910,863 75,832,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 577 233 191 20
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.