1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,985,498,180 |
10,053,869,968 |
10,742,676,856 |
11,969,438,293 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
18,054 |
206,574 |
28,533 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,985,498,180 |
10,053,851,914 |
10,742,470,282 |
11,969,409,760 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,316,198,762 |
8,628,722,099 |
5,944,975,268 |
3,919,825,217 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,669,299,418 |
1,425,129,815 |
4,797,495,014 |
8,049,584,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,305 |
53,113 |
48,336 |
30,139 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,247,968,936 |
14,607,375,032 |
25,695,275,238 |
25,663,134,693 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,247,968,936 |
14,607,375,032 |
25,695,275,238 |
25,663,134,693 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
464,915,145 |
5,541,905,024 |
3,309,072,482 |
1,150,907,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-29,043,567,358 |
-18,724,097,128 |
-24,206,804,370 |
-18,764,427,308 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-29,043,567,358 |
-18,724,097,128 |
-24,206,804,370 |
-18,764,427,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-29,043,567,358 |
-18,724,097,128 |
-24,206,804,370 |
-18,764,427,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-29,043,567,358 |
-18,724,097,128 |
-24,206,804,370 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-490 |
-316 |
-409 |
-317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|