TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
130,906,358,645 |
119,320,220,721 |
122,829,078,481 |
132,260,668,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,312,398,087 |
564,028,160 |
9,302,129,493 |
588,168,619 |
|
1. Tiền |
11,312,398,087 |
564,028,160 |
9,302,129,493 |
588,168,619 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,280,160,361 |
33,305,645,356 |
28,407,427,356 |
47,483,065,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,542,950,088 |
8,764,540,166 |
8,764,540,166 |
8,764,540,166 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,879,301,953 |
30,065,466,953 |
24,967,248,953 |
44,042,887,042 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,142,091,680 |
-5,524,361,763 |
-5,324,361,763 |
-5,324,361,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,313,800,197 |
85,450,547,205 |
85,119,521,632 |
84,189,434,176 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118,106,060 |
118,106,060 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,313,800,197 |
85,450,547,205 |
85,001,415,572 |
84,071,328,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,334,278,306,275 |
1,331,440,598,721 |
1,327,953,597,036 |
1,324,066,102,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,334,278,306,275 |
1,331,440,598,721 |
1,327,953,597,036 |
1,324,066,102,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,334,278,306,275 |
1,331,440,598,721 |
1,327,953,597,036 |
1,324,066,102,107 |
|
- Nguyên giá |
1,375,425,634,893 |
1,375,425,634,893 |
1,375,425,634,893 |
1,375,425,634,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,147,328,618 |
-43,985,036,172 |
-47,472,037,857 |
-51,359,532,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,465,184,664,920 |
1,450,760,819,442 |
1,450,782,675,517 |
1,456,326,770,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,255,503,729,041 |
1,259,803,969,501 |
1,283,832,629,946 |
1,308,167,416,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
393,892,854,628 |
399,593,095,088 |
527,508,755,533 |
553,143,416,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,373,370,766 |
10,764,731,731 |
10,443,728,645 |
10,430,033,507 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
228,813,090,416 |
248,072,426,357 |
273,666,358,838 |
299,329,493,531 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,003,200 |
|
55,731,050 |
40,952,026 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,307,453,246 |
137,361,000,000 |
239,948,000,000 |
239,948,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,394,937,000 |
3,394,937,000 |
3,394,937,000 |
3,394,937,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
861,610,874,413 |
860,210,874,413 |
756,323,874,413 |
755,024,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
854,410,874,413 |
853,010,874,413 |
749,123,874,413 |
747,824,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,680,935,879 |
190,956,849,941 |
166,950,045,571 |
148,159,354,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,680,935,879 |
190,956,849,941 |
166,950,045,571 |
148,159,354,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
592,468,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-382,787,064,121 |
-401,511,150,059 |
-425,517,954,429 |
-444,308,645,717 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-353,743,496,763 |
-353,743,496,763 |
-353,743,496,763 |
-353,743,496,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-29,043,567,358 |
-47,767,653,296 |
-71,774,457,666 |
-90,565,148,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,465,184,664,920 |
1,450,760,819,442 |
1,450,782,675,517 |
1,456,326,770,347 |
|