MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,949,188,971 65,684,774,675 72,254,660,024 68,649,614,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,949,188,971 65,684,774,675 72,254,660,024 68,649,614,439
4. Giá vốn hàng bán 41,639,489,153 48,946,632,866 48,542,951,244 48,609,144,668
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,309,699,818 16,738,141,809 23,711,708,780 20,040,469,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 269,779,626 475,846,751 2,039,891,519 592,175,833
7. Chi phí tài chính 3,152,875,854 3,478,547,199 3,470,592,053 3,207,583,462
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,152,875,854 3,478,547,199 3,470,592,053 3,207,583,462
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,121,852,956 4,588,996,021 5,066,590,974 4,345,935,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 304,750,634 9,146,445,340 17,214,417,272 13,079,126,326
12. Thu nhập khác 125,164,390 226,025,076 270,173,341 259,795,498
13. Chi phí khác 490,000 11,966,424 438,460
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 124,674,390 226,025,076 258,206,917 259,357,038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 429,425,024 9,372,470,416 17,472,624,189 13,338,483,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 429,329,733 2,725,003,822 1,983,233,653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 429,425,024 8,943,140,683 14,747,620,367 11,355,249,711
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 429,425,024 8,943,140,683 14,747,620,367
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 236 391 300
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.