1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,949,188,971 |
65,684,774,675 |
72,254,660,024 |
68,649,614,439 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,949,188,971 |
65,684,774,675 |
72,254,660,024 |
68,649,614,439 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,639,489,153 |
48,946,632,866 |
48,542,951,244 |
48,609,144,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,309,699,818 |
16,738,141,809 |
23,711,708,780 |
20,040,469,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
269,779,626 |
475,846,751 |
2,039,891,519 |
592,175,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,152,875,854 |
3,478,547,199 |
3,470,592,053 |
3,207,583,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,152,875,854 |
3,478,547,199 |
3,470,592,053 |
3,207,583,462 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,121,852,956 |
4,588,996,021 |
5,066,590,974 |
4,345,935,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
304,750,634 |
9,146,445,340 |
17,214,417,272 |
13,079,126,326 |
|
12. Thu nhập khác |
125,164,390 |
226,025,076 |
270,173,341 |
259,795,498 |
|
13. Chi phí khác |
490,000 |
|
11,966,424 |
438,460 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,674,390 |
226,025,076 |
258,206,917 |
259,357,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
429,425,024 |
9,372,470,416 |
17,472,624,189 |
13,338,483,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
429,329,733 |
2,725,003,822 |
1,983,233,653 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
429,425,024 |
8,943,140,683 |
14,747,620,367 |
11,355,249,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
429,425,024 |
8,943,140,683 |
14,747,620,367 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
236 |
391 |
300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|