TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,771,191,293 |
101,940,314,153 |
117,898,703,203 |
124,250,533,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,660,735,908 |
40,772,534,202 |
44,679,930,293 |
57,939,296,070 |
|
1. Tiền |
4,660,735,908 |
4,272,534,202 |
11,179,930,293 |
8,432,885,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
36,500,000,000 |
33,500,000,000 |
49,506,410,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
|
13,150,800,000 |
18,150,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,500,000,000 |
|
13,150,800,000 |
18,150,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,830,274,996 |
33,585,888,592 |
34,185,321,812 |
23,620,438,386 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,773,296,758 |
30,773,481,346 |
30,337,431,777 |
20,808,031,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
833,244,555 |
718,569,783 |
1,781,914,878 |
566,413,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,223,733,683 |
2,093,837,463 |
2,065,975,157 |
2,245,993,082 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,877,933,773 |
18,277,642,404 |
18,202,094,630 |
18,539,104,092 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,877,933,773 |
18,277,642,404 |
18,202,094,630 |
18,539,104,092 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,902,246,616 |
9,304,248,955 |
7,680,556,468 |
6,000,895,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
419,676,569 |
473,679,351 |
337,700,358 |
115,892,549 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,482,570,047 |
8,830,569,604 |
7,330,239,295 |
5,729,197,634 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
12,616,815 |
155,805,105 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
628,863,399,376 |
628,439,026,712 |
626,070,819,941 |
622,395,803,789 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
568,119,501,576 |
561,768,188,968 |
552,102,607,327 |
551,866,932,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
564,925,568,425 |
558,710,827,958 |
549,181,818,458 |
549,082,715,294 |
|
- Nguyên giá |
916,320,671,277 |
921,860,904,905 |
923,880,259,236 |
935,392,430,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,395,102,852 |
-363,150,076,947 |
-374,698,440,778 |
-386,309,715,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,193,933,151 |
3,057,361,010 |
2,920,788,869 |
2,784,216,728 |
|
- Nguyên giá |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,634,865,699 |
-4,771,437,840 |
-4,908,009,981 |
-5,044,582,122 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,667,620,493 |
39,411,224,821 |
49,151,639,532 |
44,716,435,385 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,667,620,493 |
39,411,224,821 |
49,151,639,532 |
44,716,435,385 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,007,959,303 |
19,007,959,303 |
14,270,362,558 |
14,270,362,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,007,959,303 |
19,007,959,303 |
14,270,362,558 |
14,270,362,558 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,068,318,004 |
8,251,653,620 |
10,546,210,524 |
11,542,073,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,068,318,004 |
8,251,653,620 |
10,546,210,524 |
11,542,073,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
708,634,590,669 |
730,379,340,865 |
743,969,523,144 |
746,646,337,625 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,418,987,522 |
329,172,682,509 |
344,571,427,070 |
335,964,991,840 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,799,656,747 |
75,873,229,542 |
93,602,547,368 |
96,390,192,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,372,619,900 |
13,219,988,556 |
10,450,794,678 |
10,457,035,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,124,000 |
228,124,000 |
215,148,589 |
307,042,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,298,061,610 |
11,146,688,175 |
19,442,277,024 |
24,132,129,027 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,489,768,081 |
7,424,343,172 |
10,955,821,804 |
12,392,844,420 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
218,131,178 |
50,856,786 |
1,039,812,289 |
2,401,650,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,587,836,307 |
21,019,535,253 |
23,027,870,627 |
17,638,668,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,439,523,850 |
21,426,672,470 |
27,109,461,227 |
27,699,461,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,258,591,821 |
1,357,021,130 |
1,361,361,130 |
1,361,361,130 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
246,619,330,775 |
253,299,452,967 |
250,968,879,702 |
239,574,799,829 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,353,281,613 |
90,970,094,603 |
96,320,643,429 |
92,308,994,268 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
155,266,049,162 |
162,329,358,364 |
154,648,236,273 |
147,265,805,561 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
394,215,603,147 |
401,206,658,356 |
399,398,096,074 |
410,681,345,785 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
394,215,603,147 |
401,206,658,356 |
399,398,096,074 |
410,681,345,785 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,721,693,147 |
25,712,748,356 |
23,904,186,074 |
35,187,435,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,364,268,123 |
16,841,607,673 |
9,228,565,707 |
23,904,186,074 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
357,425,024 |
8,871,140,683 |
14,675,620,367 |
11,283,249,711 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
708,634,590,669 |
730,379,340,865 |
743,969,523,144 |
746,646,337,625 |
|