MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,771,191,293 101,940,314,153 117,898,703,203 124,250,533,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,660,735,908 40,772,534,202 44,679,930,293 57,939,296,070
1. Tiền 4,660,735,908 4,272,534,202 11,179,930,293 8,432,885,111
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000 36,500,000,000 33,500,000,000 49,506,410,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,500,000,000 13,150,800,000 18,150,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,500,000,000 13,150,800,000 18,150,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,830,274,996 33,585,888,592 34,185,321,812 23,620,438,386
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,773,296,758 30,773,481,346 30,337,431,777 20,808,031,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 833,244,555 718,569,783 1,781,914,878 566,413,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,223,733,683 2,093,837,463 2,065,975,157 2,245,993,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,877,933,773 18,277,642,404 18,202,094,630 18,539,104,092
1. Hàng tồn kho 17,877,933,773 18,277,642,404 18,202,094,630 18,539,104,092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,902,246,616 9,304,248,955 7,680,556,468 6,000,895,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 419,676,569 473,679,351 337,700,358 115,892,549
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,482,570,047 8,830,569,604 7,330,239,295 5,729,197,634
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,616,815 155,805,105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 628,863,399,376 628,439,026,712 626,070,819,941 622,395,803,789
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 568,119,501,576 561,768,188,968 552,102,607,327 551,866,932,022
1. Tài sản cố định hữu hình 564,925,568,425 558,710,827,958 549,181,818,458 549,082,715,294
- Nguyên giá 916,320,671,277 921,860,904,905 923,880,259,236 935,392,430,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -351,395,102,852 -363,150,076,947 -374,698,440,778 -386,309,715,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,193,933,151 3,057,361,010 2,920,788,869 2,784,216,728
- Nguyên giá 7,828,798,850 7,828,798,850 7,828,798,850 7,828,798,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,634,865,699 -4,771,437,840 -4,908,009,981 -5,044,582,122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,667,620,493 39,411,224,821 49,151,639,532 44,716,435,385
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,667,620,493 39,411,224,821 49,151,639,532 44,716,435,385
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,007,959,303 19,007,959,303 14,270,362,558 14,270,362,558
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,007,959,303 19,007,959,303 14,270,362,558 14,270,362,558
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,068,318,004 8,251,653,620 10,546,210,524 11,542,073,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,068,318,004 8,251,653,620 10,546,210,524 11,542,073,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 708,634,590,669 730,379,340,865 743,969,523,144 746,646,337,625
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 314,418,987,522 329,172,682,509 344,571,427,070 335,964,991,840
I. Nợ ngắn hạn 67,799,656,747 75,873,229,542 93,602,547,368 96,390,192,011
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,372,619,900 13,219,988,556 10,450,794,678 10,457,035,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,124,000 228,124,000 215,148,589 307,042,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,298,061,610 11,146,688,175 19,442,277,024 24,132,129,027
4. Phải trả người lao động 2,489,768,081 7,424,343,172 10,955,821,804 12,392,844,420
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 218,131,178 50,856,786 1,039,812,289 2,401,650,073
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,587,836,307 21,019,535,253 23,027,870,627 17,638,668,225
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,439,523,850 21,426,672,470 27,109,461,227 27,699,461,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,258,591,821 1,357,021,130 1,361,361,130 1,361,361,130
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 246,619,330,775 253,299,452,967 250,968,879,702 239,574,799,829
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 91,353,281,613 90,970,094,603 96,320,643,429 92,308,994,268
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 155,266,049,162 162,329,358,364 154,648,236,273 147,265,805,561
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 394,215,603,147 401,206,658,356 399,398,096,074 410,681,345,785
I. Vốn chủ sở hữu 394,215,603,147 401,206,658,356 399,398,096,074 410,681,345,785
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,721,693,147 25,712,748,356 23,904,186,074 35,187,435,785
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,364,268,123 16,841,607,673 9,228,565,707 23,904,186,074
- LNST chưa phân phối kỳ này 357,425,024 8,871,140,683 14,675,620,367 11,283,249,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 708,634,590,669 730,379,340,865 743,969,523,144 746,646,337,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.