MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,347,527,865,522 935,937,147,748 1,466,526,868,319 1,017,987,656,331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,048,764,042 9,819,491,032 12,059,216,613 15,136,634,731
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,336,479,101,480 926,117,656,716 1,454,467,651,706 1,002,851,021,600
4. Giá vốn hàng bán 763,809,648,660 527,732,207,765 863,713,301,274 577,795,682,100
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 572,669,452,820 398,385,448,951 590,754,350,432 425,055,339,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,983,330,364 32,212,811,260 29,285,794,313 19,069,226,620
7. Chi phí tài chính 36,937,221,900 25,541,001,606 42,684,635,929 28,217,945,742
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,723,191 9,950,871 9,585,396 7,034,426
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -383,350,897 -496,969,538 -1,079,676,283 -276,546,460
9. Chi phí bán hàng 173,226,900,274 118,729,652,309 223,946,120,078 150,809,391,032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,630,086,054 15,215,263,706 36,849,155,449 28,160,011,545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 367,475,224,059 270,615,373,052 315,480,557,006 236,660,671,341
12. Thu nhập khác 881,971,387 865,536,607 3,775,929,240 752,294,557
13. Chi phí khác 855,870 2,792,345,546 92,782,500 4,748
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 881,115,517 -1,926,808,939 3,683,146,740 752,289,809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 368,356,339,576 268,688,564,113 319,163,703,746 237,412,961,150
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 74,207,800,524 60,432,451,785 67,580,156,446 47,978,536,597
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -459,862,429 -534,033,498 -5,278,970,321 -440,635,075
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 294,608,401,481 208,790,145,826 256,862,517,621 189,875,059,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 294,608,401,481 208,790,145,826 256,862,517,621 189,875,059,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,599 2,551 3,138 2,319
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,599 2,551 3,138 2,319
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.