1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,347,527,865,522 |
935,937,147,748 |
1,466,526,868,319 |
1,017,987,656,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,048,764,042 |
9,819,491,032 |
12,059,216,613 |
15,136,634,731 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,336,479,101,480 |
926,117,656,716 |
1,454,467,651,706 |
1,002,851,021,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
763,809,648,660 |
527,732,207,765 |
863,713,301,274 |
577,795,682,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
572,669,452,820 |
398,385,448,951 |
590,754,350,432 |
425,055,339,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,983,330,364 |
32,212,811,260 |
29,285,794,313 |
19,069,226,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,937,221,900 |
25,541,001,606 |
42,684,635,929 |
28,217,945,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,723,191 |
9,950,871 |
9,585,396 |
7,034,426 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-383,350,897 |
-496,969,538 |
-1,079,676,283 |
-276,546,460 |
|
9. Chi phí bán hàng |
173,226,900,274 |
118,729,652,309 |
223,946,120,078 |
150,809,391,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,630,086,054 |
15,215,263,706 |
36,849,155,449 |
28,160,011,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
367,475,224,059 |
270,615,373,052 |
315,480,557,006 |
236,660,671,341 |
|
12. Thu nhập khác |
881,971,387 |
865,536,607 |
3,775,929,240 |
752,294,557 |
|
13. Chi phí khác |
855,870 |
2,792,345,546 |
92,782,500 |
4,748 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
881,115,517 |
-1,926,808,939 |
3,683,146,740 |
752,289,809 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
368,356,339,576 |
268,688,564,113 |
319,163,703,746 |
237,412,961,150 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,207,800,524 |
60,432,451,785 |
67,580,156,446 |
47,978,536,597 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-459,862,429 |
-534,033,498 |
-5,278,970,321 |
-440,635,075 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
294,608,401,481 |
208,790,145,826 |
256,862,517,621 |
189,875,059,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
294,608,401,481 |
208,790,145,826 |
256,862,517,621 |
189,875,059,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,599 |
2,551 |
3,138 |
2,319 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,599 |
2,551 |
3,138 |
2,319 |
|