TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,932,448,614,933 |
2,182,150,173,167 |
2,128,799,907,072 |
2,030,073,789,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
327,615,836,853 |
365,331,029,497 |
195,737,830,491 |
203,359,762,949 |
|
1. Tiền |
120,615,836,853 |
225,331,029,497 |
75,737,830,491 |
77,359,762,949 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
207,000,000,000 |
140,000,000,000 |
120,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
836,000,000,000 |
940,000,000,000 |
1,210,000,000,000 |
970,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
836,000,000,000 |
940,000,000,000 |
1,210,000,000,000 |
970,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
355,849,964,477 |
441,057,943,776 |
322,587,323,473 |
334,173,818,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
331,834,622,441 |
291,899,643,035 |
256,066,747,734 |
234,576,262,794 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,458,388,355 |
34,839,148,116 |
70,107,251,275 |
89,965,898,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,533,823,458 |
188,391,659,697 |
53,225,994,637 |
60,290,550,795 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-91,467,048,859 |
-84,562,686,154 |
-67,302,849,255 |
-61,149,072,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
|
IV. Hàng tồn kho |
406,897,497,076 |
432,857,467,436 |
396,479,953,685 |
506,856,428,073 |
|
1. Hàng tồn kho |
409,824,703,448 |
435,784,673,808 |
397,946,476,727 |
508,322,951,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,927,206,372 |
-2,927,206,372 |
-1,466,523,042 |
-1,466,523,042 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,085,316,527 |
2,903,732,458 |
3,994,799,423 |
15,683,779,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,770,184,811 |
2,903,732,458 |
3,994,799,423 |
4,184,195,532 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
11,499,584,217 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,315,131,716 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,073,755,229,589 |
1,045,091,187,055 |
888,509,266,971 |
856,323,227,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
568,640,165,948 |
529,679,563,166 |
497,828,944,252 |
467,891,658,098 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
553,097,480,600 |
516,328,263,032 |
486,576,464,056 |
457,965,698,864 |
|
- Nguyên giá |
1,777,508,007,602 |
1,790,286,234,314 |
1,809,855,508,408 |
1,829,334,412,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,224,410,527,002 |
-1,273,957,971,282 |
-1,323,279,044,352 |
-1,371,368,713,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,542,685,348 |
13,351,300,134 |
11,252,480,196 |
9,925,959,234 |
|
- Nguyên giá |
35,818,475,828 |
35,818,475,828 |
35,913,685,828 |
35,913,685,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,275,790,480 |
-22,467,175,694 |
-24,661,205,632 |
-25,987,726,594 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,991,821,210 |
28,665,219,799 |
14,553,656,580 |
5,344,929,391 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,991,821,210 |
28,665,219,799 |
14,553,656,580 |
5,344,929,391 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
169,743,372,534 |
169,929,891,139 |
70,026,350,993 |
71,682,507,404 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,743,372,534 |
67,929,891,139 |
68,026,350,993 |
69,682,507,404 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
321,379,869,897 |
316,816,512,951 |
306,100,315,146 |
311,404,133,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
276,730,822,955 |
278,622,377,055 |
281,199,605,484 |
278,938,774,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,943,950,672 |
18,059,566,177 |
6,260,988,383 |
11,913,767,470 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
26,705,096,270 |
20,134,569,719 |
18,639,721,279 |
20,551,591,107 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,006,203,844,522 |
3,227,241,360,222 |
3,017,309,174,043 |
2,886,397,017,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
443,690,615,639 |
866,539,123,049 |
545,712,211,526 |
494,635,759,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
419,782,693,925 |
842,163,267,835 |
522,219,335,418 |
470,839,531,292 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,241,079,939 |
88,074,179,032 |
150,288,522,992 |
204,091,893,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,690,453,182 |
25,977,794,895 |
26,729,785,320 |
69,847,005,723 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,884,881,326 |
45,817,946,658 |
32,727,403,167 |
21,768,089,078 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,881,460,840 |
53,551,319,611 |
45,547,197,541 |
31,047,859,357 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
108,239,397,095 |
187,200,564,373 |
192,506,802,772 |
73,545,430,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,535,421,543 |
374,992,684,166 |
8,163,344,526 |
4,332,433,094 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,310,000,000 |
55,310,000,000 |
55,310,000,000 |
55,260,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,238,779,100 |
10,946,279,100 |
10,946,820,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,907,921,714 |
24,375,855,214 |
23,492,876,108 |
23,796,228,707 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,907,921,714 |
24,375,855,214 |
23,492,876,108 |
23,796,228,707 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,562,513,228,883 |
2,360,702,237,173 |
2,471,596,962,517 |
2,391,761,257,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,562,513,228,883 |
2,360,702,237,173 |
2,471,596,962,517 |
2,391,761,257,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,341,071,761,133 |
1,157,256,738,050 |
1,157,256,738,050 |
1,157,256,738,050 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
356,255,753,050 |
338,259,784,423 |
449,154,509,767 |
369,318,804,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
256,951,526,232 |
334,278,102,522 |
445,172,827,866 |
83,958,490,831 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,304,226,818 |
3,981,681,901 |
3,981,681,901 |
285,360,313,911 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,006,203,844,522 |
3,227,241,360,222 |
3,017,309,174,043 |
2,886,397,017,491 |
|