MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,932,448,614,933 2,182,150,173,167 2,128,799,907,072 2,030,073,789,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 327,615,836,853 365,331,029,497 195,737,830,491 203,359,762,949
1. Tiền 120,615,836,853 225,331,029,497 75,737,830,491 77,359,762,949
2. Các khoản tương đương tiền 207,000,000,000 140,000,000,000 120,000,000,000 126,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 836,000,000,000 940,000,000,000 1,210,000,000,000 970,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 836,000,000,000 940,000,000,000 1,210,000,000,000 970,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 355,849,964,477 441,057,943,776 322,587,323,473 334,173,818,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,834,622,441 291,899,643,035 256,066,747,734 234,576,262,794
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,458,388,355 34,839,148,116 70,107,251,275 89,965,898,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,533,823,458 188,391,659,697 53,225,994,637 60,290,550,795
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91,467,048,859 -84,562,686,154 -67,302,849,255 -61,149,072,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 490,179,082 490,179,082 490,179,082 490,179,082
IV. Hàng tồn kho 406,897,497,076 432,857,467,436 396,479,953,685 506,856,428,073
1. Hàng tồn kho 409,824,703,448 435,784,673,808 397,946,476,727 508,322,951,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,927,206,372 -2,927,206,372 -1,466,523,042 -1,466,523,042
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,085,316,527 2,903,732,458 3,994,799,423 15,683,779,749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,770,184,811 2,903,732,458 3,994,799,423 4,184,195,532
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,499,584,217
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,315,131,716
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,073,755,229,589 1,045,091,187,055 888,509,266,971 856,323,227,960
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 568,640,165,948 529,679,563,166 497,828,944,252 467,891,658,098
1. Tài sản cố định hữu hình 553,097,480,600 516,328,263,032 486,576,464,056 457,965,698,864
- Nguyên giá 1,777,508,007,602 1,790,286,234,314 1,809,855,508,408 1,829,334,412,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,224,410,527,002 -1,273,957,971,282 -1,323,279,044,352 -1,371,368,713,816
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,542,685,348 13,351,300,134 11,252,480,196 9,925,959,234
- Nguyên giá 35,818,475,828 35,818,475,828 35,913,685,828 35,913,685,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,275,790,480 -22,467,175,694 -24,661,205,632 -25,987,726,594
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,991,821,210 28,665,219,799 14,553,656,580 5,344,929,391
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,991,821,210 28,665,219,799 14,553,656,580 5,344,929,391
V. Đầu tư tài chính dài hạn 169,743,372,534 169,929,891,139 70,026,350,993 71,682,507,404
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,743,372,534 67,929,891,139 68,026,350,993 69,682,507,404
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 321,379,869,897 316,816,512,951 306,100,315,146 311,404,133,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 276,730,822,955 278,622,377,055 281,199,605,484 278,938,774,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,943,950,672 18,059,566,177 6,260,988,383 11,913,767,470
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 26,705,096,270 20,134,569,719 18,639,721,279 20,551,591,107
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,006,203,844,522 3,227,241,360,222 3,017,309,174,043 2,886,397,017,491
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 443,690,615,639 866,539,123,049 545,712,211,526 494,635,759,999
I. Nợ ngắn hạn 419,782,693,925 842,163,267,835 522,219,335,418 470,839,531,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,241,079,939 88,074,179,032 150,288,522,992 204,091,893,067
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,690,453,182 25,977,794,895 26,729,785,320 69,847,005,723
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,884,881,326 45,817,946,658 32,727,403,167 21,768,089,078
4. Phải trả người lao động 65,881,460,840 53,551,319,611 45,547,197,541 31,047,859,357
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 108,239,397,095 187,200,564,373 192,506,802,772 73,545,430,873
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,535,421,543 374,992,684,166 8,163,344,526 4,332,433,094
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,310,000,000 55,310,000,000 55,310,000,000 55,260,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,238,779,100 10,946,279,100 10,946,820,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,907,921,714 24,375,855,214 23,492,876,108 23,796,228,707
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,907,921,714 24,375,855,214 23,492,876,108 23,796,228,707
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,562,513,228,883 2,360,702,237,173 2,471,596,962,517 2,391,761,257,492
I. Vốn chủ sở hữu 2,562,513,228,883 2,360,702,237,173 2,471,596,962,517 2,391,761,257,492
1. Vốn góp của chủ sở hữu 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,341,071,761,133 1,157,256,738,050 1,157,256,738,050 1,157,256,738,050
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 356,255,753,050 338,259,784,423 449,154,509,767 369,318,804,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 256,951,526,232 334,278,102,522 445,172,827,866 83,958,490,831
- LNST chưa phân phối kỳ này 99,304,226,818 3,981,681,901 3,981,681,901 285,360,313,911
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,006,203,844,522 3,227,241,360,222 3,017,309,174,043 2,886,397,017,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.