MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,395,777,717 132,108,658,027 115,714,873,443 62,964,556,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,395,777,717 132,108,658,027 115,714,873,443 62,964,556,278
4. Giá vốn hàng bán 84,569,528,549 113,194,192,910 96,365,987,593 50,808,553,274
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,826,249,168 18,914,465,117 19,348,885,850 12,156,003,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,997,394,358 4,831,543,602 5,458,377,816 6,287,330,102
7. Chi phí tài chính 2,729,934,513 3,420,207,012 4,469,303,501 3,837,204,593
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,729,934,513 3,420,207,012 4,469,303,501 3,837,204,593
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,595,490,320 2,733,338,707 2,699,024,405 1,971,460,158
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,359,331,113 2,688,533,090 2,636,281,323 2,377,814,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,138,887,580 14,903,929,910 15,002,654,437 10,256,854,014
12. Thu nhập khác 6,033,852,236 140,922,708 184,026,715 1,475,491,877
13. Chi phí khác 163,896,985 140,992,733 163,861,950 1,328,811,718
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,869,955,251 -70,025 20,164,765 146,680,159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,008,842,831 14,903,859,885 15,022,819,202 10,403,534,173
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,601,768,566 2,980,771,977 3,004,563,840 2,080,706,835
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,407,074,265 11,923,087,908 12,018,255,362 8,322,827,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,407,074,265 11,923,087,908 8,322,827,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 175 114 114 79
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.