1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,914,493,052 |
110,395,777,717 |
132,108,658,027 |
115,714,873,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,914,493,052 |
110,395,777,717 |
132,108,658,027 |
115,714,873,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,408,412,658 |
84,569,528,549 |
113,194,192,910 |
96,365,987,593 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,506,080,394 |
25,826,249,168 |
18,914,465,117 |
19,348,885,850 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
266,036,262 |
3,997,394,358 |
4,831,543,602 |
5,458,377,816 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,315,236,178 |
2,729,934,513 |
3,420,207,012 |
4,469,303,501 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,315,236,178 |
2,729,934,513 |
3,420,207,012 |
4,469,303,501 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,687,969,860 |
7,595,490,320 |
2,733,338,707 |
2,699,024,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,318,111,584 |
2,359,331,113 |
2,688,533,090 |
2,636,281,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,450,799,034 |
17,138,887,580 |
14,903,929,910 |
15,002,654,437 |
|
12. Thu nhập khác |
1,109,272,594 |
6,033,852,236 |
140,922,708 |
184,026,715 |
|
13. Chi phí khác |
109,305,114 |
163,896,985 |
140,992,733 |
163,861,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
999,967,480 |
5,869,955,251 |
-70,025 |
20,164,765 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,450,766,514 |
23,008,842,831 |
14,903,859,885 |
15,022,819,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,890,153,303 |
4,601,768,566 |
2,980,771,977 |
3,004,563,840 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,560,613,211 |
18,407,074,265 |
11,923,087,908 |
12,018,255,362 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,560,613,211 |
18,407,074,265 |
11,923,087,908 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
110 |
175 |
114 |
114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|