MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 543,987,581,857 648,974,159,730 688,894,765,873 668,894,847,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,283,854,509 74,030,269,660 46,397,289,524 20,676,454,372
1. Tiền 10,283,854,509 74,030,269,660 46,397,289,524 20,676,454,372
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 381,383,907,711 407,377,516,064 484,601,086,664 499,897,556,740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,923,135,603 76,805,498,879 80,649,712,129 25,117,054,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,488,758,862 33,972,933 13,021,245,015 32,126,201,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 273,500,000,000 266,350,000,000 338,350,000,000 390,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,082,353,282 64,798,384,288 53,201,171,502 52,975,342,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -610,340,036 -610,340,036 -621,041,982 -621,041,982
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,730,617,554 152,386,602,299 155,801,736,352 146,047,033,229
1. Hàng tồn kho 149,730,617,554 152,386,602,299 155,801,736,352 146,047,033,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 589,202,083 13,179,771,707 94,653,333 273,803,487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 589,202,083 13,179,771,707 94,653,333 273,803,487
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 806,705,527,718 845,686,333,628 841,341,781,152 848,420,052,951
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,651,717,906 4,809,117,906 4,809,117,906 5,034,446,945
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,651,717,906 4,809,117,906 4,809,117,906 5,034,446,945
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,058,172,819 109,819,593,077 106,658,624,492 104,160,595,685
1. Tài sản cố định hữu hình 71,058,172,819 76,915,746,033 74,442,183,723 72,631,561,191
- Nguyên giá 118,234,359,468 126,465,783,668 126,248,302,454 126,743,611,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,176,186,649 -49,550,037,635 -51,806,118,731 -54,112,049,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính 32,903,847,044 32,216,440,769 31,529,034,494
- Nguyên giá 32,995,501,214 32,995,501,214 32,995,501,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,654,170 -779,060,445 -1,466,466,720
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 185,000,000 185,000,000 185,000,000 185,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,000,000 -185,000,000 -185,000,000 -185,000,000
III. Bất động sản đầu tư 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372
- Nguyên giá 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 385,000,000 10,737,440,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 385,000,000 10,737,440,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 697,500,000,000 697,500,000,000 697,500,000,000 697,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 697,500,000,000 697,500,000,000 697,500,000,000 697,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,526,744,621 24,973,730,273 23,790,146,382 22,403,677,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,526,744,621 24,973,730,273 23,790,146,382 22,403,677,949
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,350,693,109,575 1,494,660,493,358 1,530,236,547,025 1,517,314,900,779
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 257,688,609,770 391,039,883,125 362,097,692,430 340,787,564,694
I. Nợ ngắn hạn 233,337,391,864 347,286,165,219 321,712,224,524 309,760,666,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,437,156,259 114,118,158,852 133,414,883,371 58,266,210,875
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,660,200,914 31,236,660,963 19,640,774,402 50,294,213,787
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,915,486,115 6,622,579,149 7,414,867,739 5,885,101,670
4. Phải trả người lao động 1,139,867,065 1,071,251,683 1,132,259,475 1,076,513,134
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,060,966,229 12,610,191,174 1,369,550,752 695,337,206
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,275,387,678 53,063,669,970 533,072,624 604,469,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,587,719,441 128,366,219,278 158,009,382,011 192,938,820,877
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 260,608,163 197,434,150 197,434,150
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,351,217,906 43,753,717,906 40,385,467,906 31,026,897,844
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,699,500,000 40,102,000,000 36,733,750,000 27,578,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,651,717,906 3,651,717,906 3,651,717,906 3,448,397,844
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,093,004,499,805 1,103,620,610,233 1,168,138,854,595 1,176,527,336,085
I. Vốn chủ sở hữu 1,093,004,499,805 1,103,620,610,233 1,168,138,854,595 1,176,527,336,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,049,999,780,000 1,049,999,780,000 1,049,999,780,000 1,049,999,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,049,999,780,000 1,049,999,780,000 1,049,999,780,000 1,049,999,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,370,600,000 -1,370,600,000 -1,370,600,000 -1,370,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,926,344,094 12,926,344,094 12,926,344,094 12,926,344,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,448,975,711 42,065,086,139 106,583,330,501 114,971,811,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,481,288,235 1,481,288,235 53,981,277,235 106,648,984,653
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,967,687,476 40,583,797,904 52,602,053,266 8,322,827,338
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,350,693,109,575 1,494,660,493,358 1,530,236,547,025 1,517,314,900,779
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.