TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
461,113,692,277 |
543,987,581,857 |
648,974,159,730 |
688,894,765,873 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,696,036,904 |
10,283,854,509 |
74,030,269,660 |
46,397,289,524 |
|
1. Tiền |
11,696,036,904 |
10,283,854,509 |
74,030,269,660 |
46,397,289,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,520,292,602 |
381,383,907,711 |
407,377,516,064 |
484,601,086,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,810,752,420 |
22,923,135,603 |
76,805,498,879 |
80,649,712,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,240,220,162 |
24,488,758,862 |
33,972,933 |
13,021,245,015 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
38,000,000,000 |
273,500,000,000 |
266,350,000,000 |
338,350,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,079,660,056 |
61,082,353,282 |
64,798,384,288 |
53,201,171,502 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-610,340,036 |
-610,340,036 |
-610,340,036 |
-621,041,982 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
333,707,063,436 |
149,730,617,554 |
152,386,602,299 |
155,801,736,352 |
|
1. Hàng tồn kho |
333,707,063,436 |
149,730,617,554 |
152,386,602,299 |
155,801,736,352 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
190,299,335 |
589,202,083 |
13,179,771,707 |
94,653,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
190,299,335 |
589,202,083 |
13,179,771,707 |
94,653,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
808,317,318,607 |
806,705,527,718 |
845,686,333,628 |
841,341,781,152 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,651,717,906 |
3,651,717,906 |
4,809,117,906 |
4,809,117,906 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,651,717,906 |
3,651,717,906 |
4,809,117,906 |
4,809,117,906 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,844,056,580 |
71,058,172,819 |
109,819,593,077 |
106,658,624,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,843,928,076 |
71,058,172,819 |
76,915,746,033 |
74,442,183,723 |
|
- Nguyên giá |
116,808,005,768 |
118,234,359,468 |
126,465,783,668 |
126,248,302,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,964,077,692 |
-47,176,186,649 |
-49,550,037,635 |
-51,806,118,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
32,903,847,044 |
32,216,440,769 |
|
- Nguyên giá |
|
|
32,995,501,214 |
32,995,501,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-91,654,170 |
-779,060,445 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
128,504 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
185,000,000 |
185,000,000 |
185,000,000 |
185,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-184,871,496 |
-185,000,000 |
-185,000,000 |
-185,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Nguyên giá |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
385,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
385,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
697,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,737,651,749 |
25,526,744,621 |
24,973,730,273 |
23,790,146,382 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,737,651,749 |
25,526,744,621 |
24,973,730,273 |
23,790,146,382 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,269,431,010,884 |
1,350,693,109,575 |
1,494,660,493,358 |
1,530,236,547,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,942,684,100 |
257,688,609,770 |
391,039,883,125 |
362,097,692,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,926,456,486 |
233,337,391,864 |
347,286,165,219 |
321,712,224,524 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,380,379,571 |
30,437,156,259 |
114,118,158,852 |
133,414,883,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,924,021,860 |
11,660,200,914 |
31,236,660,963 |
19,640,774,402 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,169,481,976 |
8,915,486,115 |
6,622,579,149 |
7,414,867,739 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,040,098,869 |
1,139,867,065 |
1,071,251,683 |
1,132,259,475 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
946,217,623 |
1,060,966,229 |
12,610,191,174 |
1,369,550,752 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
387,486,313 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
48,078,770,274 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
53,275,387,678 |
53,063,669,970 |
533,072,624 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
126,587,719,441 |
128,366,219,278 |
158,009,382,011 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
260,608,163 |
197,434,150 |
197,434,150 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,016,227,614 |
24,351,217,906 |
43,753,717,906 |
40,385,467,906 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,583,000,000 |
20,699,500,000 |
40,102,000,000 |
36,733,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,433,227,614 |
3,651,717,906 |
3,651,717,906 |
3,651,717,906 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,127,488,326,784 |
1,093,004,499,805 |
1,103,620,610,233 |
1,168,138,854,595 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,127,488,326,784 |
1,093,004,499,805 |
1,103,620,610,233 |
1,168,138,854,595 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
1,049,999,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,370,600,000 |
-1,370,600,000 |
-1,370,600,000 |
-1,370,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,926,344,094 |
12,926,344,094 |
12,926,344,094 |
12,926,344,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,932,802,690 |
31,448,975,711 |
42,065,086,139 |
106,583,330,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,372,189,479 |
1,481,288,235 |
1,481,288,235 |
53,981,277,235 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,560,613,211 |
29,967,687,476 |
40,583,797,904 |
52,602,053,266 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,269,431,010,884 |
1,350,693,109,575 |
1,494,660,493,358 |
1,530,236,547,025 |
|