1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
571,832,500,000 |
637,050,670,000 |
738,575,800,000 |
715,025,960,000 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
15,831,190,000 |
|
15,831,190,000 |
15,831,190,000 |
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
15,831,190,000 |
|
|
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,180,040,000 |
4,911,630,000 |
4,911,630,000 |
4,911,630,000 |
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
97,545,730,000 |
82,522,190,000 |
115,963,220,000 |
54,820,970,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-14,658,530,000 |
-11,803,200,000 |
-10,636,740,000 |
-10,752,530,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
|
|
|
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
269,177,920,000 |
295,001,580,000 |
288,990,830,000 |
270,195,390,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,896,776,270,000 |
1,907,695,990,000 |
1,950,891,760,000 |
2,004,433,440,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
197,424,190,000 |
197,366,210,000 |
205,515,280,000 |
216,115,040,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
90,775,710,000 |
116,784,790,000 |
103,273,820,000 |
76,003,290,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-19,021,980,000 |
-19,149,420,000 |
-19,798,270,000 |
-21,922,940,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,459,956,160,000 |
1,629,416,960,000 |
1,578,859,050,000 |
1,757,928,230,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
458,430,000 |
438,420,000 |
582,310,000 |
577,560,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
458,430,000 |
438,420,000 |
582,310,000 |
577,560,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
341,054,830,000 |
340,096,420,000 |
356,583,000,000 |
377,951,930,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
49,186,120,000 |
43,396,770,000 |
41,947,270,000 |
46,887,090,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
223,188,120,000 |
310,724,750,000 |
143,414,440,000 |
347,704,230,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
274,419,650,000 |
296,699,650,000 |
301,147,610,000 |
322,932,940,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
436,820,110,000 |
278,279,030,000 |
372,032,710,000 |
246,505,210,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,000,000,000 |
17,077,780,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
12,000,000,000 |
17,077,780,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
|
230,724,750,000 |
143,414,440,000 |
347,704,230,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
82,181,940,000 |
82,789,490,000 |
81,810,020,000 |
87,121,040,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,203,700,000 |
17,006,620,000 |
16,222,510,000 |
20,576,740,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
65,978,240,000 |
65,782,880,000 |
65,587,510,000 |
66,544,300,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
75,000,000 |
75,000,000 |
5,100,000,000 |
7,650,000,000 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
327,268,490,000 |
163,210,100,000 |
258,267,640,000 |
113,627,560,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
329,571,490,000 |
|
|
115,513,400,000 |
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
166,524,360,000 |
261,581,890,000 |
|
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,303,000,000 |
-3,314,260,000 |
-3,314,260,000 |
-1,885,840,000 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
15,294,670,000 |
15,126,660,000 |
14,855,050,000 |
26,106,600,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,508,110,000 |
4,712,630,000 |
3,995,930,000 |
15,138,760,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,093,500,000 |
7,093,500,000 |
7,093,500,000 |
7,093,500,000 |
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
2,693,060,000 |
3,320,530,000 |
3,765,620,000 |
3,874,340,000 |
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,896,776,270,000 |
1,907,695,990,000 |
1,950,891,760,000 |
2,004,433,440,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,180,640,570,000 |
1,204,852,240,000 |
1,214,606,970,000 |
1,329,290,910,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
332,570,230,000 |
373,641,800,000 |
387,285,850,000 |
418,325,610,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
223,188,120,000 |
80,000,000,000 |
|
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
186,769,900,000 |
211,583,170,000 |
228,722,370,000 |
248,952,130,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,534,920,000 |
22,988,090,000 |
40,752,670,000 |
19,538,300,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
8,550,990,000 |
8,032,860,000 |
8,409,330,000 |
22,633,900,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
101,714,420,000 |
131,037,670,000 |
109,401,480,000 |
127,201,280,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
626,076,850,000 |
683,155,790,000 |
789,288,470,000 |
761,499,110,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
3,521,340,000 |
3,521,340,000 |
3,498,700,000 |
3,498,700,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
3,521,340,000 |
3,521,340,000 |
3,498,700,000 |
3,498,700,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
843,187,560,000 |
824,918,470,000 |
823,669,470,000 |
889,711,970,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
504,641,100,000 |
484,023,490,000 |
491,653,530,000 |
550,817,610,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
279,175,720,000 |
280,404,270,000 |
269,758,150,000 |
274,364,200,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
59,370,740,000 |
60,490,720,000 |
62,257,790,000 |
64,530,160,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
68,902,880,000 |
57,908,320,000 |
61,349,410,000 |
57,225,680,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
1,361,450,000 |
2,770,630,000 |
152,950,000 |
17,754,630,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
1,361,450,000 |
2,770,630,000 |
152,950,000 |
17,754,630,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
716,135,700,000 |
702,843,750,000 |
736,284,790,000 |
675,142,540,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
716,135,700,000 |
702,843,750,000 |
736,284,790,000 |
675,142,540,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
|