MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 571,832,500,000 637,050,670,000 738,575,800,000 715,025,960,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ -5,260,000 -5,260,000 -5,260,000 -5,260,000
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính 15,831,190,000 15,831,190,000 15,831,190,000
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 15,831,190,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,180,040,000 4,911,630,000 4,911,630,000 4,911,630,000
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,545,730,000 82,522,190,000 115,963,220,000 54,820,970,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -14,658,530,000 -11,803,200,000 -10,636,740,000 -10,752,530,000
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 269,177,920,000 295,001,580,000 288,990,830,000 270,195,390,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,896,776,270,000 1,907,695,990,000 1,950,891,760,000 2,004,433,440,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 197,424,190,000 197,366,210,000 205,515,280,000 216,115,040,000
27. 2. Trả trước cho người bán
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 90,775,710,000 116,784,790,000 103,273,820,000 76,003,290,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -19,021,980,000 -19,149,420,000 -19,798,270,000 -21,922,940,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,459,956,160,000 1,629,416,960,000 1,578,859,050,000 1,757,928,230,000
34. IV. Hàng tồn kho 458,430,000 438,420,000 582,310,000 577,560,000
35. 1. Hàng tồn kho 458,430,000 438,420,000 582,310,000 577,560,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 341,054,830,000 340,096,420,000 356,583,000,000 377,951,930,000
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,186,120,000 43,396,770,000 41,947,270,000 46,887,090,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44. I. Tiền 223,188,120,000 310,724,750,000 143,414,440,000 347,704,230,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 274,419,650,000 296,699,650,000 301,147,610,000 322,932,940,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 436,820,110,000 278,279,030,000 372,032,710,000 246,505,210,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 12,000,000,000 17,077,780,000 12,000,000,000 12,000,000,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 12,000,000,000 17,077,780,000 12,000,000,000 12,000,000,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 230,724,750,000 143,414,440,000 347,704,230,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 82,181,940,000 82,789,490,000 81,810,020,000 87,121,040,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 16,203,700,000 17,006,620,000 16,222,510,000 20,576,740,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 65,978,240,000 65,782,880,000 65,587,510,000 66,544,300,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,000,000 75,000,000 5,100,000,000 7,650,000,000
69. IV. Bất động sản đầu tư
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 327,268,490,000 163,210,100,000 258,267,640,000 113,627,560,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 329,571,490,000 115,513,400,000
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 166,524,360,000 261,581,890,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,303,000,000 -3,314,260,000 -3,314,260,000 -1,885,840,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 15,294,670,000 15,126,660,000 14,855,050,000 26,106,600,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 5,508,110,000 4,712,630,000 3,995,930,000 15,138,760,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 7,093,500,000 7,093,500,000 7,093,500,000 7,093,500,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 2,693,060,000 3,320,530,000 3,765,620,000 3,874,340,000
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,896,776,270,000 1,907,695,990,000 1,950,891,760,000 2,004,433,440,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 1,180,640,570,000 1,204,852,240,000 1,214,606,970,000 1,329,290,910,000
87. I. Nợ ngắn hạn 332,570,230,000 373,641,800,000 387,285,850,000 418,325,610,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền 223,188,120,000 80,000,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 186,769,900,000 211,583,170,000 228,722,370,000 248,952,130,000
92. 4. Người mua trả tiền trước
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,534,920,000 22,988,090,000 40,752,670,000 19,538,300,000
94. 6. Phải trả người lao động 8,550,990,000 8,032,860,000 8,409,330,000 22,633,900,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 101,714,420,000 131,037,670,000 109,401,480,000 127,201,280,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 626,076,850,000 683,155,790,000 789,288,470,000 761,499,110,000
100. II. Nợ dài hạn 3,521,340,000 3,521,340,000 3,498,700,000 3,498,700,000
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 3,521,340,000 3,521,340,000 3,498,700,000 3,498,700,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 843,187,560,000 824,918,470,000 823,669,470,000 889,711,970,000
106. 1. Dự phòng phí 504,641,100,000 484,023,490,000 491,653,530,000 550,817,610,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 279,175,720,000 280,404,270,000 269,758,150,000 274,364,200,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 59,370,740,000 60,490,720,000 62,257,790,000 64,530,160,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 68,902,880,000 57,908,320,000 61,349,410,000 57,225,680,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 1,361,450,000 2,770,630,000 152,950,000 17,754,630,000
114. 1. Chi phí phải trả 1,361,450,000 2,770,630,000 152,950,000 17,754,630,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 716,135,700,000 702,843,750,000 736,284,790,000 675,142,540,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 716,135,700,000 702,843,750,000 736,284,790,000 675,142,540,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần -415,990,000 -415,990,000 -415,990,000 -415,990,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.