MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 462,172,135,152 429,178,301,105 424,279,209,833 423,076,016,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,766,918,292 3,519,172,523 2,262,885,119 3,416,641,760
1. Tiền 8,766,918,292 3,519,172,523 2,262,885,119 3,416,641,760
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,149,415,896 115,524,079,476 100,493,651,304 111,855,421,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,035,727,416 89,234,056,673 84,747,239,294 93,874,057,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,790,398,545 9,566,646,216 10,818,858,474 13,138,838,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,496,343,739 76,903,890,391 65,108,067,340 65,023,038,799
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,173,053,804 -60,180,513,804 -60,180,513,804 -60,180,513,804
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 315,961,957,886 302,052,095,483 309,568,918,645 295,122,577,553
1. Hàng tồn kho 324,847,825,602 310,937,963,199 318,454,786,361 304,008,445,269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,885,867,716 -8,885,867,716 -8,885,867,716 -8,885,867,716
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,293,843,078 8,082,953,623 11,953,754,765 12,681,376,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 450,159,011 559,944,025 724,206,322 897,945,035
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,295,958,684 7,195,963,344 11,031,209,870 11,585,092,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 547,725,383 327,046,254 198,338,573 198,338,573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,891,191,251 100,336,522,471 95,615,119,774 91,313,870,435
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,916,614,331 91,008,804,971 86,436,818,089 82,446,503,459
1. Tài sản cố định hữu hình 92,382,296,034 86,557,372,117 82,068,270,678 78,160,841,491
- Nguyên giá 362,362,003,396 362,362,003,396 363,507,003,396 365,057,003,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,979,707,362 -275,804,631,279 -281,438,732,718 -286,896,161,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,534,318,297 4,451,432,854 4,368,547,411 4,285,661,968
- Nguyên giá 9,686,087,080 9,686,087,080 9,686,087,080 9,686,087,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,151,768,783 -5,234,654,226 -5,317,539,669 -5,400,425,112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,132,788,908 2,368,138,908 2,368,138,908 2,419,521,508
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,132,788,908 2,368,138,908 2,368,138,908 2,419,521,508
V. Đầu tư tài chính dài hạn 626,930,185 671,441,903 671,441,903 671,441,903
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,487,183,451 -1,442,671,733 -1,442,671,733 -1,442,671,733
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,432,107,427 4,505,386,289 4,355,970,474 3,993,653,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,432,107,427 4,505,386,289 4,355,970,474 3,993,653,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 568,063,326,403 529,514,823,576 519,894,329,607 514,389,887,044
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 456,190,849,299 430,501,961,735 408,048,471,306 392,704,708,876
I. Nợ ngắn hạn 423,468,724,562 397,973,856,998 375,898,046,632 360,388,304,130
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,278,635,550 161,344,752,188 164,973,874,369 154,829,885,611
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,867,698,926 43,014,774,360 38,084,491,558 31,982,524,347
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,781,972,428 1,788,554,625 2,837,970,953 2,709,234,071
4. Phải trả người lao động 3,609,934,392 5,787,864,088 8,907,599,663 7,674,251,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,161,660,116 3,180,801,301 3,203,092,301 3,225,383,301
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,597,497,685 9,606,791,635 10,622,186,310 10,961,815,399
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181,169,542,098 173,248,535,434 147,267,048,111 149,003,426,933
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,783,367 1,783,367 1,783,367 1,783,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,722,124,737 32,528,104,737 32,150,424,674 32,316,404,746
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,122,124,737 25,928,104,737 25,550,424,674 25,716,404,746
9. Trái phiếu chuyển đổi 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,872,477,104 99,012,861,841 111,845,858,301 121,685,178,168
I. Vốn chủ sở hữu 111,872,477,104 99,012,861,841 111,845,858,301 121,685,178,168
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,874,133,333 21,874,133,333 21,874,133,333 21,874,133,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 617,225,337 617,225,337 617,225,337 617,225,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,618,871,566 -38,478,486,829 -25,645,490,369 -15,806,170,502
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,024,796,756 -25,548,358,123 -25,548,358,123 -25,548,358,123
- LNST chưa phân phối kỳ này -38,643,668,322 -12,930,128,706 -97,132,246 9,742,187,621
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 568,063,326,403 529,514,823,576 519,894,329,607 514,389,887,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.