TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
288,979,599,312 |
326,683,186,664 |
327,222,756,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,384,394,210 |
45,815,689,025 |
11,491,877,792 |
|
1. Tiền |
|
11,384,394,210 |
45,815,689,025 |
11,491,877,792 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
205,560,068,835 |
194,104,602,906 |
198,250,230,783 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
37,653,287,745 |
48,108,101,848 |
59,523,716,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
151,075,877,893 |
115,191,196,451 |
82,016,380,256 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
16,830,903,197 |
30,805,304,607 |
56,710,133,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
68,950,007,887 |
83,010,266,292 |
111,870,163,481 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
68,950,007,887 |
83,010,266,292 |
111,870,163,481 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,085,128,380 |
3,752,628,441 |
5,610,484,937 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,083,628,380 |
3,743,383,538 |
5,608,984,937 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,500,000 |
9,244,903 |
1,500,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
133,993,685,788 |
124,030,478,931 |
123,075,298,976 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
31,099,079,470 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
16,929,031,470 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
14,170,048,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
20,404,176,894 |
19,096,455,974 |
41,229,041,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
20,404,176,894 |
19,096,455,974 |
18,416,541,579 |
|
- Nguyên giá |
|
34,400,189,103 |
34,431,216,376 |
34,795,123,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,996,012,209 |
-15,334,760,402 |
-16,378,581,884 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
22,812,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
22,812,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
23,864,541,304 |
23,642,754,430 |
23,420,967,556 |
|
- Nguyên giá |
|
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-975,588,668 |
-1,197,375,542 |
-1,419,162,416 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
57,461,780,305 |
80,341,769,140 |
57,529,269,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
57,461,780,305 |
80,341,769,140 |
57,529,269,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,164,107,815 |
949,499,387 |
896,020,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,164,107,815 |
949,499,387 |
896,020,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
422,973,285,100 |
450,713,665,595 |
450,298,055,968 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
54,926,785,011 |
73,894,037,292 |
66,895,695,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
46,924,880,011 |
67,773,084,636 |
60,826,918,495 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,833,177,557 |
23,787,936,117 |
20,789,644,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,649,362,983 |
2,773,867,953 |
2,141,729,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,503,613,001 |
4,025,287,727 |
4,296,082,654 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
619,934,617 |
547,813,743 |
111,168,223 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,233,317,626 |
1,702,717,900 |
1,350,362,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
960,000,000 |
1,136,645,000 |
985,235,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,063,348,927 |
1,216,519,996 |
403,267,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
31,062,125,300 |
32,582,296,200 |
30,749,427,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
8,001,905,000 |
6,120,952,656 |
6,068,777,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,173,000,000 |
933,000,000 |
933,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,728,905,000 |
5,087,952,656 |
5,035,777,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
368,046,500,089 |
376,819,628,303 |
383,402,360,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
368,046,500,089 |
376,819,628,303 |
383,402,360,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
40,839,100,496 |
49,504,813,278 |
55,988,957,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
10,527,234,363 |
19,192,947,145 |
5,771,949,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
30,311,866,133 |
30,311,866,133 |
50,217,008,174 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
7,207,399,594 |
7,314,815,025 |
7,411,402,656 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
422,973,285,100 |
450,713,665,595 |
450,298,055,968 |
|