MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 288,979,599,312 326,683,186,664 327,222,756,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,384,394,210 45,815,689,025 11,491,877,792
1. Tiền 11,384,394,210 45,815,689,025 11,491,877,792
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,560,068,835 194,104,602,906 198,250,230,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,653,287,745 48,108,101,848 59,523,716,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 151,075,877,893 115,191,196,451 82,016,380,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,830,903,197 30,805,304,607 56,710,133,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,950,007,887 83,010,266,292 111,870,163,481
1. Hàng tồn kho 68,950,007,887 83,010,266,292 111,870,163,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,085,128,380 3,752,628,441 5,610,484,937
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,083,628,380 3,743,383,538 5,608,984,937
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,500,000 9,244,903 1,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,993,685,788 124,030,478,931 123,075,298,976
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,099,079,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 16,929,031,470
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,170,048,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,404,176,894 19,096,455,974 41,229,041,579
1. Tài sản cố định hữu hình 20,404,176,894 19,096,455,974 18,416,541,579
- Nguyên giá 34,400,189,103 34,431,216,376 34,795,123,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,996,012,209 -15,334,760,402 -16,378,581,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,812,500,000
- Nguyên giá 22,812,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 23,864,541,304 23,642,754,430 23,420,967,556
- Nguyên giá 24,840,129,972 24,840,129,972 24,840,129,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -975,588,668 -1,197,375,542 -1,419,162,416
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,461,780,305 80,341,769,140 57,529,269,140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,461,780,305 80,341,769,140 57,529,269,140
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,164,107,815 949,499,387 896,020,701
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,164,107,815 949,499,387 896,020,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 422,973,285,100 450,713,665,595 450,298,055,968
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,926,785,011 73,894,037,292 66,895,695,495
I. Nợ ngắn hạn 46,924,880,011 67,773,084,636 60,826,918,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,833,177,557 23,787,936,117 20,789,644,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,649,362,983 2,773,867,953 2,141,729,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,503,613,001 4,025,287,727 4,296,082,654
4. Phải trả người lao động 619,934,617 547,813,743 111,168,223
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,233,317,626 1,702,717,900 1,350,362,739
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 960,000,000 1,136,645,000 985,235,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,063,348,927 1,216,519,996 403,267,498
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,062,125,300 32,582,296,200 30,749,427,900
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,001,905,000 6,120,952,656 6,068,777,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,173,000,000 933,000,000 933,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,728,905,000 5,087,952,656 5,035,777,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 368,046,500,089 376,819,628,303 383,402,360,473
I. Vốn chủ sở hữu 368,046,500,089 376,819,628,303 383,402,360,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,839,100,496 49,504,813,278 55,988,957,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,527,234,363 19,192,947,145 5,771,949,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,311,866,133 30,311,866,133 50,217,008,174
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,207,399,594 7,314,815,025 7,411,402,656
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 422,973,285,100 450,713,665,595 450,298,055,968
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.