MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,253,603,252 32,256,967,091 86,548,497,573 38,988,286,036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,253,603,252 32,256,967,091 86,548,497,573 38,988,286,036
4. Giá vốn hàng bán 56,306,865,593 30,066,385,822 83,259,974,917 46,884,001,431
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -8,053,262,341 2,190,581,269 3,288,522,656 -7,895,715,395
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,488,147 7,542,085 1,276,085 1,901,500
7. Chi phí tài chính 3,705,399,090 3,960,785,011 4,106,399,831 3,335,183,304
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,705,399,090 3,960,785,011 4,106,399,831 3,335,183,304
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,354,500,280 2,708,040,547 3,267,291,995 3,147,289,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,111,673,564 -4,470,702,204 -4,083,893,085 -14,376,286,431
12. Thu nhập khác 1,138,529,165 1,171,672,734 1,173,129,008 1,193,883,493
13. Chi phí khác 131,417,024 402,892,360 2,625,403,274 537,187,797
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,007,112,141 768,780,374 -1,452,274,266 656,695,696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -13,104,561,423 -3,701,921,830 -5,536,167,351 -13,719,590,735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,104,561,423 -3,701,921,830 -5,536,167,351 -13,719,590,735
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,104,561,423 -3,701,921,830 -5,536,167,351 -13,719,590,735
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,116 -315 -472 -1,169
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.