MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,380,035,251 306,087,365,165 328,785,559,946 265,416,038,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,058,302,711 1,463,309,310 30,875,723,413 27,424,122,422
1. Tiền 14,058,302,711 1,463,309,310 30,875,723,413 27,424,122,422
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,235,101,581 83,267,896,543 58,456,145,394 79,664,451,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,486,619,739 73,089,055,448 55,726,767,883 74,215,295,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,644,129,889 6,195,251,396 6,753,518,003 9,168,087,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,863,268,399 9,739,506,145 1,731,775,954 2,036,985,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,758,916,446 -5,755,916,446 -5,755,916,446 -5,755,916,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 179,289,125,818 216,338,948,881 226,100,210,992 145,572,828,228
1. Hàng tồn kho 180,740,466,802 217,790,289,865 227,551,551,976 147,024,169,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,451,340,984 -1,451,340,984 -1,451,340,984 -1,451,340,984
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,797,505,141 5,017,210,431 13,353,480,147 12,754,636,390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,671,886,145 4,316,042,676 3,286,016,750 4,012,022,519
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,521,899 632,070,658 10,046,375,185 8,721,525,659
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,097,097 69,097,097 21,088,212 21,088,212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 117,949,357,687 116,598,816,708 91,161,951,902 102,122,970,713
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,978,545,601 24,204,362,241 1,895,504,406 1,895,504,406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,978,545,601 24,204,362,241 1,895,504,406 1,895,504,406
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,052,540,678 49,651,472,679 46,333,934,434 55,802,932,869
1. Tài sản cố định hữu hình 49,032,665,055 49,651,472,679 46,333,934,434 55,802,932,869
- Nguyên giá 210,947,242,899 215,705,566,666 215,923,524,348 228,250,490,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,914,577,844 -166,054,093,987 -169,589,589,914 -172,447,557,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,875,623
- Nguyên giá 1,111,264,959 1,111,264,959 1,111,264,959 1,111,264,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,091,389,336 -1,111,264,959 -1,111,264,959 -1,111,264,959
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,448,554,124 17,527,041,991 17,725,433,391 6,595,777,186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 21,448,554,124
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,527,041,991 17,725,433,391 6,595,777,186
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,257,416,075 20,257,416,075 20,257,416,075 22,257,416,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,205,922,401 11,205,922,401 1,475,086,581 1,475,086,581
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,257,416,075 15,257,416,075 20,257,416,075 20,257,416,075
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,205,922,401 -6,205,922,401 -1,475,086,581 -1,475,086,581
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,212,301,209 4,958,523,722 4,949,663,596 15,571,340,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,212,301,209 4,958,523,722 4,949,663,596 15,571,340,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,329,392,938 422,686,181,873 419,947,511,848 367,539,009,658
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 211,841,407,976 240,977,208,944 237,683,289,362 183,312,170,694
I. Nợ ngắn hạn 201,841,407,976 230,977,208,944 227,683,289,362 173,312,170,694
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,118,754,053 37,576,610,479 33,874,990,835 30,176,934,946
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,426,624,574 41,564,193,251 42,073,822,421 3,576,509,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,643,057,394 7,404,449,388 6,718,150,950 3,285,453,290
4. Phải trả người lao động 5,382,161,487 3,919,883,657 4,531,600,547 4,510,235,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,431,795,790 4,301,500,898 5,185,004,456 3,213,831,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,085,503,530 8,893,686,070 7,905,387,520 5,959,115,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 128,676,970,398 127,240,344,451 127,317,791,883 122,513,550,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,540,750 76,540,750 76,540,750 76,540,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,487,984,962 181,708,972,929 182,264,222,486 184,226,838,964
I. Vốn chủ sở hữu 179,487,984,962 181,708,972,929 182,264,222,486 184,226,838,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,483,738,154 31,704,726,121 32,259,975,678 34,222,592,156
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,926,058,578 27,926,058,578 27,926,058,578 27,926,058,578
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,557,679,576 3,778,667,543 4,333,917,100 6,296,533,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,329,392,938 422,686,181,873 419,947,511,848 367,539,009,658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.