1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,257,137,220,000 |
1,976,365,850,000 |
2,154,234,480,000 |
1,768,172,140,000 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6,979,840,000 |
7,447,470,000 |
5,729,440,000 |
3,661,950,000 |
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,052,900,000 |
87,052,900,000 |
87,052,900,000 |
87,052,900,000 |
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
56,564,800,000 |
60,032,190,000 |
57,033,830,000 |
61,829,050,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
135,971,220,000 |
197,880,730,000 |
229,852,840,000 |
297,765,970,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-962,800,000 |
-1,592,390,000 |
-2,223,990,000 |
-24,946,540,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
22,751,920,000 |
18,217,640,000 |
13,749,740,000 |
|
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,751,920,000 |
18,217,640,000 |
13,749,740,000 |
|
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
28,526,470,000 |
25,828,380,000 |
24,981,330,000 |
25,198,450,000 |
|
24. III. Các khoản phải thu
|
490,067,480,000 |
491,997,010,000 |
424,247,300,000 |
464,945,910,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,498,886,040,000 |
5,409,021,140,000 |
5,546,132,960,000 |
5,496,932,150,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
379,654,640,000 |
347,296,320,000 |
304,561,550,000 |
328,775,460,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
812,520,000 |
3,413,360,000 |
415,130,000 |
1,631,670,000 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
150,654,440,000 |
182,780,570,000 |
170,607,130,000 |
182,517,070,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-41,054,120,000 |
-41,493,230,000 |
-51,336,520,000 |
-47,978,290,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,252,018,300,000 |
3,978,544,660,000 |
4,200,813,060,000 |
3,722,092,200,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
385,890,000 |
350,690,000 |
178,970,000 |
155,390,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
385,890,000 |
350,690,000 |
178,970,000 |
155,390,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,289,911,870,000 |
1,270,839,370,000 |
1,333,783,640,000 |
1,189,440,660,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
140,860,420,000 |
139,041,240,000 |
147,883,810,000 |
143,571,700,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
84,700,060,000 |
87,455,930,000 |
117,322,670,000 |
125,001,860,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,148,776,200,000 |
1,125,337,970,000 |
1,185,815,240,000 |
1,038,935,940,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,246,867,740,000 |
1,430,476,480,000 |
1,345,319,900,000 |
1,774,839,950,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,661,390,000 |
33,474,450,000 |
35,308,660,000 |
34,354,310,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
33,661,390,000 |
33,474,450,000 |
35,308,660,000 |
34,354,310,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
84,700,060,000 |
86,718,780,000 |
117,322,670,000 |
115,001,860,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
21,559,270,000 |
19,754,880,000 |
18,195,350,000 |
16,707,310,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,998,270,000 |
13,203,100,000 |
11,650,480,000 |
10,168,920,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
6,561,010,000 |
6,551,780,000 |
6,544,870,000 |
6,538,390,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,190,070,620,000 |
1,375,669,050,000 |
1,290,260,600,000 |
1,723,596,220,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
75,907,370,000 |
1,350,038,830,000 |
1,264,148,100,000 |
1,695,819,630,000 |
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,163,957,540,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-49,794,280,000 |
-50,277,150,000 |
-49,794,870,000 |
-48,130,780,000 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,576,450,000 |
1,578,100,000 |
1,555,280,000 |
182,110,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
83,560,000 |
85,210,000 |
62,390,000 |
27,070,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,492,890,000 |
1,492,890,000 |
1,492,890,000 |
155,040,000 |
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,498,886,040,000 |
5,409,021,140,000 |
5,546,132,960,000 |
5,496,932,150,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,332,704,910,000 |
3,184,497,590,000 |
3,313,921,080,000 |
3,193,089,850,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
807,053,380,000 |
649,335,070,000 |
712,942,910,000 |
651,904,350,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
737,150,000 |
|
10,000,000,000 |
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
10,000,000,000 |
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
512,886,510,000 |
447,705,920,000 |
476,795,530,000 |
464,960,030,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
9,604,610,000 |
13,005,880,000 |
14,545,880,000 |
11,311,960,000 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,133,220,000 |
16,949,380,000 |
27,589,220,000 |
43,963,200,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
56,709,440,000 |
71,087,800,000 |
70,633,640,000 |
36,175,210,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
194,719,600,000 |
100,586,100,000 |
113,376,590,000 |
95,493,950,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
2,040,000 |
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,386,953,010,000 |
2,127,901,660,000 |
2,325,280,490,000 |
1,942,548,370,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
1,306,030,000 |
1,306,040,000 |
883,260,000 |
762,260,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,306,030,000 |
1,306,040,000 |
883,260,000 |
762,260,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,428,326,470,000 |
2,442,385,500,000 |
2,518,431,870,000 |
2,436,247,900,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
1,325,400,250,000 |
|
1,384,708,930,000 |
1,384,487,320,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
1,301,724,180,000 |
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
978,393,740,000 |
1,012,377,250,000 |
1,001,270,350,000 |
915,155,770,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
124,532,480,000 |
128,284,070,000 |
132,452,590,000 |
136,604,810,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
130,778,580,000 |
153,128,200,000 |
173,270,000,000 |
199,322,760,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
96,019,030,000 |
91,470,980,000 |
81,663,030,000 |
104,175,340,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
96,019,030,000 |
91,470,980,000 |
81,663,030,000 |
104,175,340,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,137,654,660,000 |
2,198,964,900,000 |
2,207,230,550,000 |
2,278,643,850,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,114,902,730,000 |
2,180,747,260,000 |
2,193,480,820,000 |
2,278,643,850,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
|