TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,315,551,291,283 |
4,439,908,822,676 |
4,435,840,423,915 |
3,511,807,293,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,334,094,261,183 |
1,030,758,433,797 |
786,170,499,341 |
518,807,806,046 |
|
1. Tiền |
970,886,548,237 |
543,908,433,797 |
452,890,776,053 |
399,229,368,708 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
363,207,712,946 |
486,850,000,000 |
333,279,723,288 |
119,578,437,338 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,600,672,347,855 |
2,081,751,000,000 |
2,418,711,000,000 |
1,751,365,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,600,672,347,855 |
2,081,751,000,000 |
2,418,711,000,000 |
1,751,365,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
411,808,902,371 |
446,967,541,724 |
315,908,016,715 |
359,404,351,587 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,120,950,705 |
292,700,642,129 |
38,390,660,549 |
226,933,205,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,443,228,234 |
64,740,317,611 |
46,966,139,842 |
57,045,391,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,900,000,000 |
12,400,000,000 |
12,400,000,000 |
12,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
150,757,815,318 |
141,039,673,870 |
281,025,548,210 |
127,577,700,391 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,413,091,886 |
-63,913,091,886 |
-62,874,331,886 |
-64,551,944,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
654,521,154,146 |
618,842,559,455 |
595,543,389,095 |
570,699,129,844 |
|
1. Hàng tồn kho |
664,916,185,726 |
629,237,591,035 |
606,088,992,146 |
581,594,306,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,395,031,580 |
-10,395,031,580 |
-10,545,603,051 |
-10,895,176,497 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
314,454,625,728 |
261,589,287,700 |
319,507,518,764 |
311,531,006,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,414,522,917 |
12,529,701,299 |
15,740,730,258 |
19,891,518,604 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,274,607,229 |
1,557,446,168 |
9,633,029,496 |
2,678,879,640 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
291,765,495,582 |
247,502,140,233 |
294,133,759,010 |
288,960,607,767 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,371,950,965,244 |
3,299,241,956,632 |
3,186,678,760,650 |
3,046,023,560,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,676,329,659,252 |
2,617,253,625,144 |
2,554,968,149,369 |
2,445,601,810,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,619,239,761,329 |
2,544,733,645,296 |
2,480,655,460,461 |
2,372,403,201,102 |
|
- Nguyên giá |
9,192,141,449,703 |
9,232,141,133,581 |
9,279,730,358,188 |
9,283,130,514,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,572,901,688,374 |
-6,687,407,488,285 |
-6,799,074,897,727 |
-6,910,727,313,713 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,089,897,923 |
72,519,979,848 |
74,312,688,908 |
73,198,609,478 |
|
- Nguyên giá |
100,028,875,963 |
118,306,370,370 |
121,921,370,370 |
122,459,370,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,938,978,040 |
-45,786,390,522 |
-47,608,681,462 |
-49,260,760,892 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,299,920,736 |
6,093,719,396 |
5,887,518,056 |
5,681,316,716 |
|
- Nguyên giá |
12,203,797,672 |
12,203,797,672 |
12,203,797,672 |
12,203,797,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,903,876,936 |
-6,110,078,276 |
-6,316,279,616 |
-6,522,480,956 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,915,901,614 |
64,522,317,379 |
47,359,180,340 |
47,088,853,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,915,901,614 |
64,522,317,379 |
47,359,180,340 |
47,088,853,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
277,552,959,693 |
278,556,407,245 |
265,878,913,800 |
265,105,048,987 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
235,409,887,179 |
236,413,334,731 |
223,735,841,286 |
223,213,510,460 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,606,927,486 |
-1,606,927,486 |
-1,606,927,486 |
-1,858,461,473 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
338,842,523,949 |
332,805,887,468 |
312,574,999,085 |
282,536,530,877 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
336,864,919,271 |
330,965,984,790 |
308,404,672,759 |
275,563,164,662 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,126,256,648 |
5,094,668,201 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,977,604,678 |
1,839,902,678 |
2,044,069,678 |
1,878,698,014 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,687,502,256,527 |
7,739,150,779,308 |
7,622,519,184,565 |
6,557,830,853,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,398,555,100,279 |
2,121,540,199,361 |
1,825,571,564,369 |
1,439,336,183,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,171,344,628,565 |
1,908,813,489,366 |
1,622,643,291,858 |
1,235,790,284,593 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
531,702,956,524 |
308,867,953,732 |
453,554,024,821 |
323,668,278,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,029,347,294 |
16,543,275,835 |
32,630,955,740 |
38,529,491,702 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
518,026,946,451 |
406,264,502,637 |
270,464,764,373 |
180,234,461,674 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,477,405,792 |
110,515,227,700 |
152,643,959,349 |
86,218,690,931 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,583,959,937 |
202,296,482,381 |
87,013,328,841 |
42,818,436,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,000,000 |
135,816,000 |
18,316,715 |
262,088,730 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
371,768,957,411 |
367,293,514,168 |
332,433,586,146 |
343,081,455,103 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
262,820,627,499 |
199,837,089,662 |
220,196,905,678 |
177,556,320,215 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,608,136,512 |
40,739,336,106 |
73,687,450,195 |
43,421,061,625 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
227,210,471,714 |
212,726,709,995 |
202,928,272,511 |
203,545,898,765 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
99,153,105,819 |
99,456,266,945 |
100,239,099,111 |
104,453,893,574 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
122,406,930,209 |
106,906,930,209 |
100,867,646,209 |
97,367,646,209 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,634,572,077 |
4,444,817,441 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,665,933,641 |
1,568,765,432 |
1,471,597,223 |
1,374,429,014 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,288,947,156,248 |
5,617,610,579,947 |
5,796,947,620,196 |
5,118,494,670,488 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,287,084,145,337 |
5,615,814,396,100 |
5,795,218,263,413 |
5,116,832,140,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,057,909,287 |
1,219,057,909,287 |
1,225,117,556,135 |
1,527,287,440,165 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,572,716,713 |
4,426,716,713 |
4,106,716,713 |
13,964,398,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,119,100,202,704 |
1,421,665,344,673 |
1,610,609,118,899 |
635,434,739,968 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
151,845,465,978 |
455,438,851,277 |
709,579,236,425 |
63,473,234,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
967,254,736,726 |
966,226,493,396 |
901,029,882,474 |
571,961,505,017 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
625,353,316,633 |
652,664,425,427 |
637,384,871,666 |
622,145,562,523 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,863,010,911 |
1,796,183,847 |
1,729,356,783 |
1,662,529,719 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,687,502,256,527 |
7,739,150,779,308 |
7,622,519,184,565 |
6,557,830,853,846 |
|