MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,315,551,291,283 4,439,908,822,676 4,435,840,423,915 3,511,807,293,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,334,094,261,183 1,030,758,433,797 786,170,499,341 518,807,806,046
1. Tiền 970,886,548,237 543,908,433,797 452,890,776,053 399,229,368,708
2. Các khoản tương đương tiền 363,207,712,946 486,850,000,000 333,279,723,288 119,578,437,338
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,600,672,347,855 2,081,751,000,000 2,418,711,000,000 1,751,365,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,600,672,347,855 2,081,751,000,000 2,418,711,000,000 1,751,365,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 411,808,902,371 446,967,541,724 315,908,016,715 359,404,351,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 232,120,950,705 292,700,642,129 38,390,660,549 226,933,205,037
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,443,228,234 64,740,317,611 46,966,139,842 57,045,391,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,900,000,000 12,400,000,000 12,400,000,000 12,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 150,757,815,318 141,039,673,870 281,025,548,210 127,577,700,391
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,413,091,886 -63,913,091,886 -62,874,331,886 -64,551,944,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 654,521,154,146 618,842,559,455 595,543,389,095 570,699,129,844
1. Hàng tồn kho 664,916,185,726 629,237,591,035 606,088,992,146 581,594,306,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,395,031,580 -10,395,031,580 -10,545,603,051 -10,895,176,497
V.Tài sản ngắn hạn khác 314,454,625,728 261,589,287,700 319,507,518,764 311,531,006,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,414,522,917 12,529,701,299 15,740,730,258 19,891,518,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,274,607,229 1,557,446,168 9,633,029,496 2,678,879,640
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 291,765,495,582 247,502,140,233 294,133,759,010 288,960,607,767
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,371,950,965,244 3,299,241,956,632 3,186,678,760,650 3,046,023,560,358
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,676,329,659,252 2,617,253,625,144 2,554,968,149,369 2,445,601,810,580
1. Tài sản cố định hữu hình 2,619,239,761,329 2,544,733,645,296 2,480,655,460,461 2,372,403,201,102
- Nguyên giá 9,192,141,449,703 9,232,141,133,581 9,279,730,358,188 9,283,130,514,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,572,901,688,374 -6,687,407,488,285 -6,799,074,897,727 -6,910,727,313,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,089,897,923 72,519,979,848 74,312,688,908 73,198,609,478
- Nguyên giá 100,028,875,963 118,306,370,370 121,921,370,370 122,459,370,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,938,978,040 -45,786,390,522 -47,608,681,462 -49,260,760,892
III. Bất động sản đầu tư 6,299,920,736 6,093,719,396 5,887,518,056 5,681,316,716
- Nguyên giá 12,203,797,672 12,203,797,672 12,203,797,672 12,203,797,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,903,876,936 -6,110,078,276 -6,316,279,616 -6,522,480,956
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,915,901,614 64,522,317,379 47,359,180,340 47,088,853,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,915,901,614 64,522,317,379 47,359,180,340 47,088,853,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 277,552,959,693 278,556,407,245 265,878,913,800 265,105,048,987
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 235,409,887,179 236,413,334,731 223,735,841,286 223,213,510,460
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,606,927,486 -1,606,927,486 -1,606,927,486 -1,858,461,473
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 338,842,523,949 332,805,887,468 312,574,999,085 282,536,530,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 336,864,919,271 330,965,984,790 308,404,672,759 275,563,164,662
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,126,256,648 5,094,668,201
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,977,604,678 1,839,902,678 2,044,069,678 1,878,698,014
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,687,502,256,527 7,739,150,779,308 7,622,519,184,565 6,557,830,853,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,398,555,100,279 2,121,540,199,361 1,825,571,564,369 1,439,336,183,358
I. Nợ ngắn hạn 2,171,344,628,565 1,908,813,489,366 1,622,643,291,858 1,235,790,284,593
1. Phải trả người bán ngắn hạn 531,702,956,524 308,867,953,732 453,554,024,821 323,668,278,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,029,347,294 16,543,275,835 32,630,955,740 38,529,491,702
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 518,026,946,451 406,264,502,637 270,464,764,373 180,234,461,674
4. Phải trả người lao động 72,477,405,792 110,515,227,700 152,643,959,349 86,218,690,931
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,583,959,937 202,296,482,381 87,013,328,841 42,818,436,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,000,000 135,816,000 18,316,715 262,088,730
9. Phải trả ngắn hạn khác 371,768,957,411 367,293,514,168 332,433,586,146 343,081,455,103
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,820,627,499 199,837,089,662 220,196,905,678 177,556,320,215
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 256,320,291,145 256,320,291,145
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,608,136,512 40,739,336,106 73,687,450,195 43,421,061,625
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 227,210,471,714 212,726,709,995 202,928,272,511 203,545,898,765
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 349,929,968 349,929,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 99,153,105,819 99,456,266,945 100,239,099,111 104,453,893,574
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,406,930,209 106,906,930,209 100,867,646,209 97,367,646,209
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,634,572,077 4,444,817,441
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,665,933,641 1,568,765,432 1,471,597,223 1,374,429,014
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,288,947,156,248 5,617,610,579,947 5,796,947,620,196 5,118,494,670,488
I. Vốn chủ sở hữu 5,287,084,145,337 5,615,814,396,100 5,795,218,263,413 5,116,832,140,769
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,057,909,287 1,219,057,909,287 1,225,117,556,135 1,527,287,440,165
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,572,716,713 4,426,716,713 4,106,716,713 13,964,398,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,119,100,202,704 1,421,665,344,673 1,610,609,118,899 635,434,739,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151,845,465,978 455,438,851,277 709,579,236,425 63,473,234,951
- LNST chưa phân phối kỳ này 967,254,736,726 966,226,493,396 901,029,882,474 571,961,505,017
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 625,353,316,633 652,664,425,427 637,384,871,666 622,145,562,523
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,863,010,911 1,796,183,847 1,729,356,783 1,662,529,719
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,687,502,256,527 7,739,150,779,308 7,622,519,184,565 6,557,830,853,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.