1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,544,216,422 |
51,599,776,366 |
144,308,435,197 |
79,324,416,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,544,216,422 |
51,599,776,366 |
144,308,435,197 |
79,324,416,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,784,022,699 |
28,898,000,838 |
28,405,938,630 |
28,919,966,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,760,193,723 |
22,701,775,528 |
115,902,496,567 |
50,404,449,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,309,480 |
110,832,495 |
164,669,860 |
295,380,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,858,977,865 |
19,427,548,726 |
18,700,664,692 |
17,389,104,798 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,858,977,865 |
19,427,548,726 |
18,700,664,692 |
17,389,104,798 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,429,506,617 |
3,571,430,342 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,935,781,400 |
1,278,602,611 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,008,256,062 |
2,106,456,686 |
94,936,995,118 |
29,739,295,488 |
|
12. Thu nhập khác |
1,003,623,973 |
122,727,273 |
2,162,953,296 |
1,085,835,617 |
|
13. Chi phí khác |
16,566,000 |
1,066,905 |
54,000,000 |
187,248,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
987,057,973 |
121,660,368 |
2,108,953,296 |
898,586,657 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,021,198,089 |
2,228,117,054 |
97,045,948,414 |
30,637,882,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,820,789,638 |
1,305,002,310 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,021,198,089 |
2,228,117,054 |
93,225,158,776 |
29,332,879,835 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,021,198,089 |
2,228,117,054 |
93,225,158,776 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|