1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,363,519,002,648 |
2,366,515,909,840 |
2,748,060,463,001 |
2,229,192,206,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,610,041,751 |
31,958,202,027 |
39,150,424,117 |
26,317,907,101 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,342,908,960,897 |
2,334,557,707,813 |
2,708,910,038,884 |
2,202,874,299,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,259,616,396,719 |
2,074,057,942,090 |
2,370,071,446,997 |
1,975,449,849,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,292,564,178 |
260,499,765,723 |
338,838,591,887 |
227,424,450,305 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,009,190,479 |
2,259,332,057 |
8,409,880,601 |
7,186,551,805 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,250,470,535 |
42,428,575,446 |
25,797,840,912 |
36,859,287,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,976,379,697 |
35,956,359,896 |
24,810,520,928 |
23,779,353,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,511,065,036 |
98,888,604,516 |
176,665,095,397 |
85,213,772,853 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,533,245,670 |
41,226,920,864 |
58,408,305,654 |
45,451,543,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-38,993,026,584 |
80,214,996,954 |
86,377,230,525 |
67,086,398,071 |
|
12. Thu nhập khác |
125,562,222 |
826,552,434 |
976,529,288 |
487,863,228 |
|
13. Chi phí khác |
376,086,075 |
193,999,720 |
346,075,912 |
132,461,755 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-250,523,853 |
632,552,714 |
630,453,376 |
355,401,473 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-39,243,550,437 |
80,847,549,668 |
87,007,683,901 |
67,441,799,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
360,839,946 |
3,749,495,905 |
28,320,009,944 |
28,834,703,389 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
11,288,464,800 |
|
-12,142,712,900 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-39,604,390,383 |
65,809,588,963 |
58,687,673,957 |
50,749,809,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-21,528,292,853 |
53,026,252,647 |
80,775,638,620 |
36,404,414,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-18,076,097,530 |
12,783,336,316 |
-22,087,964,663 |
14,345,394,263 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-377 |
835 |
1,272 |
611 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-377 |
835 |
1,272 |
611 |
|