TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,054,178,986,954 |
3,030,189,288,543 |
2,743,424,595,832 |
2,947,446,792,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
314,802,669,856 |
407,279,407,185 |
602,044,366,543 |
153,311,518,244 |
|
1. Tiền |
314,802,669,856 |
407,279,407,185 |
333,544,366,543 |
149,811,518,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
268,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
25,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
25,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
739,629,036,478 |
892,628,457,108 |
560,745,469,124 |
738,991,825,201 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
739,893,782,936 |
889,642,678,497 |
575,752,790,218 |
727,645,273,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,498,113,297 |
26,831,031,615 |
15,379,025,772 |
19,679,765,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,429,063,215 |
17,580,414,966 |
15,637,483,373 |
41,105,365,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,191,922,970 |
-41,425,667,970 |
-46,023,830,239 |
-49,438,580,239 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,917,389,674,641 |
1,667,177,868,358 |
1,520,212,511,509 |
1,970,444,194,254 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,922,431,360,824 |
1,675,319,554,541 |
1,522,739,902,535 |
1,972,971,585,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,041,686,183 |
-8,141,686,183 |
-2,527,391,026 |
-2,527,391,026 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,857,605,979 |
39,603,555,892 |
35,422,248,656 |
56,699,254,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,896,000,099 |
8,381,216,429 |
6,033,124,569 |
7,000,683,589 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,199,228,973 |
27,296,090,171 |
28,036,799,729 |
29,429,239,156 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,762,376,907 |
3,926,249,292 |
1,352,324,358 |
20,269,332,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
752,022,591,365 |
717,363,213,252 |
710,454,553,713 |
682,734,199,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,810,502,545 |
3,810,502,545 |
3,874,502,545 |
3,874,502,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,810,502,545 |
3,810,502,545 |
3,874,502,545 |
3,874,502,545 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
700,004,274,355 |
661,330,171,692 |
646,373,395,208 |
661,136,266,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
463,631,183,813 |
444,581,217,333 |
433,566,473,960 |
449,491,795,300 |
|
- Nguyên giá |
1,206,678,430,479 |
1,209,328,274,799 |
1,220,654,250,878 |
1,241,034,651,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-743,047,246,666 |
-764,747,057,466 |
-787,087,776,918 |
-791,542,856,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,277,080,433 |
4,063,157,030 |
6,028,110,548 |
5,735,975,855 |
|
- Nguyên giá |
5,911,770,000 |
5,911,770,000 |
8,101,686,100 |
8,101,686,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,634,689,567 |
-1,848,612,970 |
-2,073,575,552 |
-2,365,710,245 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
232,096,010,109 |
212,685,797,329 |
206,778,810,700 |
205,908,495,081 |
|
- Nguyên giá |
243,935,118,857 |
243,935,118,857 |
244,759,118,857 |
244,759,118,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,839,108,748 |
-31,249,321,528 |
-37,980,308,157 |
-38,850,623,776 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,675,752,358 |
44,628,996,941 |
39,143,576,687 |
8,371,100,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,675,752,358 |
44,628,996,941 |
39,143,576,687 |
8,371,100,300 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,160,235,995 |
6,160,235,995 |
5,681,326,730 |
5,681,326,730 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,501,682,876 |
-5,501,682,876 |
-5,980,592,141 |
-5,980,592,141 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,371,826,112 |
1,433,306,079 |
15,381,752,543 |
3,671,004,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,042,183,987 |
1,103,663,954 |
2,904,397,518 |
2,473,274,046 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
12,142,712,900 |
863,087,832 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
334,642,125 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
329,642,125 |
329,642,125 |
334,642,125 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,806,201,578,319 |
3,747,552,501,795 |
3,453,879,149,545 |
3,630,180,992,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,586,085,992,039 |
2,484,289,987,044 |
2,167,923,791,167 |
2,278,404,727,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,571,193,313,782 |
2,472,801,102,972 |
2,158,323,604,174 |
2,269,655,796,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
475,326,824,861 |
609,447,649,397 |
231,766,407,941 |
498,240,626,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,720,229,646 |
153,830,076,976 |
22,959,972,095 |
9,295,511,569 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
120,579,403,376 |
123,614,969,791 |
132,569,303,596 |
118,206,807,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,628,810,135 |
93,947,062,378 |
81,953,411,631 |
39,637,303,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,053,813,836 |
235,763,007,788 |
115,399,736,348 |
107,343,059,220 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,407,297,366 |
10,878,769,532 |
39,943,865,513 |
20,698,497,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,693,197,915,567 |
1,187,555,245,756 |
1,483,912,197,317 |
1,433,060,769,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,079,857,224 |
6,079,857,224 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,279,018,995 |
57,764,321,354 |
43,738,852,509 |
37,093,364,463 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,892,678,257 |
11,488,884,072 |
9,600,186,993 |
8,748,931,461 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,892,678,257 |
11,488,884,072 |
9,600,186,993 |
8,748,931,461 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,220,115,586,280 |
1,263,262,514,751 |
1,285,955,358,378 |
1,351,776,264,628 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,220,115,586,280 |
1,263,262,514,751 |
1,285,955,358,378 |
1,351,776,264,628 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
205,031,552,393 |
206,035,133,010 |
206,035,133,010 |
206,035,133,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
166,134,058,784 |
242,196,203,642 |
257,837,885,954 |
320,922,433,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
134,636,098,990 |
130,242,543,574 |
138,063,807,594 |
256,106,225,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,497,959,794 |
111,953,660,068 |
119,774,078,360 |
64,816,208,445 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
239,848,152,848 |
205,929,355,844 |
212,980,517,159 |
215,716,875,827 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,806,201,578,319 |
3,747,552,501,795 |
3,453,879,149,545 |
3,630,180,992,474 |
|