MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 969,800,992,589 1,001,572,676,899 1,007,197,212,688 975,424,270,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,280,053,307 30,862,763,825 18,854,631,892 5,607,100,006
1. Tiền 23,280,053,307 30,862,763,825 18,854,631,892 5,607,100,006
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,280,000,000 2,800,000,000 900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,280,000,000 2,800,000,000 900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,176,544,844 55,136,534,343 40,413,605,805 36,688,590,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,187,298,241 996,155,691 818,406,793 482,344,511
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,782,247,651 50,101,952,971 35,248,813,533 29,989,142,243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,206,998,952 4,038,425,681 4,346,385,479 6,217,104,160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 669,499,396,006 719,129,723,425 750,110,928,459 733,232,354,669
1. Hàng tồn kho 669,499,396,006 719,129,723,425 750,110,928,459 733,232,354,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 188,564,998,432 193,643,655,306 196,918,046,532 199,896,224,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,790,739,830 909,187,043 495,458,867 363,081,599
2. Thuế GTGT được khấu trừ 178,851,177,762 184,811,387,423 188,499,506,825 191,610,062,021
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,923,080,840 7,923,080,840 7,923,080,840 7,923,080,840
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,188,252,268,602 2,164,078,582,278 2,150,761,161,149 2,172,804,743,920
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,996,750,309,235 1,975,253,177,523 1,949,948,305,260 1,974,404,058,003
1. Tài sản cố định hữu hình 1,994,123,005,887 1,972,732,366,339 1,947,533,986,240 1,970,945,994,393
- Nguyên giá 2,189,833,277,584 2,193,472,420,137 2,193,379,469,390 2,242,021,529,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -195,710,271,697 -220,740,053,798 -245,845,483,150 -271,075,535,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,627,303,348 2,520,811,184 2,414,319,020 3,458,063,610
- Nguyên giá 3,460,387,285 3,460,387,285 3,460,387,285 4,661,921,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -833,083,937 -939,576,101 -1,046,068,265 -1,203,858,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 104,609,316,633 110,641,805,614 131,497,415,690 137,494,918,772
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 104,609,316,633 110,641,805,614 131,497,415,690 137,494,918,772
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 86,892,642,734 78,183,599,141 69,315,440,199 60,905,767,145
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,892,642,734 78,183,599,141 69,315,440,199 60,905,767,145
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,158,053,261,191 3,165,651,259,177 3,157,958,373,837 3,148,229,013,969
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,238,631,290,810 3,318,062,719,480 3,391,212,029,038 3,465,461,412,932
I. Nợ ngắn hạn 1,073,481,644,247 1,059,846,072,917 1,120,989,951,604 1,167,756,335,498
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,290,823,966 126,305,820,312 130,573,450,934 127,445,630,209
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,671,595,718 25,984,991,539 18,557,572,694 17,503,291,284
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,166,830,347 337,387,627 105,187,638 1,191,597,648
4. Phải trả người lao động 605,529,435 546,001,745 449,656,142 531,461,447
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 529,560,543,194 499,373,955,674 509,302,876,148 513,510,530,903
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 566,293,000 304,295,000 856,000 856,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,002,813,498 104,123,057,221 105,315,259,120 102,087,275,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 260,033,886,415 300,648,195,125 354,096,764,254 403,046,764,254
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,583,328,674 2,222,368,674 2,588,328,674 2,438,928,674
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,165,149,646,563 2,258,216,646,563 2,270,222,077,434 2,297,705,077,434
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,310,908,500,000 1,403,975,500,000 1,420,729,500,000 1,448,212,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 854,241,146,563 854,241,146,563 849,492,577,434 849,492,577,434
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -80,578,029,619 -152,411,460,303 -233,253,655,201 -317,232,398,963
I. Vốn chủ sở hữu -80,578,029,619 -152,411,460,303 -233,253,655,201 -317,232,398,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,465,199,480 3,465,199,480 3,465,199,480 3,465,199,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -334,043,229,099 -405,876,659,783 -486,718,854,681 -570,697,598,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -143,517,064,521 -68,142,878,724 -148,985,073,622 -232,963,817,384
- LNST chưa phân phối kỳ này -190,526,164,578 -337,733,781,059 -337,733,781,059 -337,733,781,059
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,158,053,261,191 3,165,651,259,177 3,157,958,373,837 3,148,229,013,969
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.