1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,190,480,564 |
12,906,914,144 |
2,822,974,858 |
26,613,023,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,097,560 |
|
|
6,520,930 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,176,383,004 |
12,906,914,144 |
2,822,974,858 |
26,606,502,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,247,733,478 |
11,282,972,235 |
2,242,753,834 |
24,778,148,383 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,928,649,526 |
1,623,941,909 |
580,221,024 |
1,828,354,547 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,166,523 |
60,943,504 |
105,025 |
202,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,360,998 |
77,429,493 |
44,024,982 |
66,974,029 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
78,360,998 |
77,429,493 |
44,024,982 |
66,974,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
803,922,671 |
618,632,179 |
189,172,659 |
846,750,225 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
644,186,331 |
841,498,439 |
287,027,411 |
683,255,217 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
412,346,049 |
147,325,302 |
60,100,997 |
231,577,306 |
|
12. Thu nhập khác |
4,252 |
53,399,721 |
101 |
74,168,010 |
|
13. Chi phí khác |
1,800,523 |
7,871 |
18,508,507 |
6,785 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,796,271 |
53,391,850 |
-18,508,406 |
74,161,225 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
410,549,778 |
200,717,152 |
41,592,591 |
305,738,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
82,369,021 |
51,113,933 |
12,018,518 |
69,053,589 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
328,180,757 |
149,603,219 |
29,574,073 |
236,684,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
328,180,757 |
149,603,219 |
29,574,073 |
236,684,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|