1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
791,503,407,345 |
1,291,980,311,739 |
1,143,151,894,342 |
5,169,656,525,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
88,963,195 |
6,015,305,115 |
15,806,235,204 |
110,031,898,853 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
791,414,444,150 |
1,285,965,006,624 |
1,127,345,659,138 |
5,059,624,626,896 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
385,007,024,529 |
558,853,562,402 |
398,988,805,508 |
2,469,341,654,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
406,407,419,621 |
727,111,444,222 |
728,356,853,630 |
2,590,282,972,415 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,809,980,554 |
10,254,535,603 |
6,835,897,936 |
19,783,192,444 |
|
7. Chi phí tài chính |
191,330,511,557 |
268,978,349,927 |
149,163,519,544 |
296,272,674,775 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
191,322,372,257 |
268,978,349,927 |
149,163,519,544 |
296,232,583,775 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
55,119,221,026 |
90,112,079,053 |
6,363,344,712 |
568,742,880,542 |
|
9. Chi phí bán hàng |
146,195,321,950 |
252,108,021,382 |
181,662,769,995 |
290,173,141,916 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
94,867,536,696 |
124,446,013,001 |
140,851,792,277 |
223,480,791,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,943,250,998 |
181,945,674,568 |
269,878,014,462 |
2,368,882,437,542 |
|
12. Thu nhập khác |
5,720,748,946 |
-99,385,282,598 |
4,675,555,012 |
3,721,448,420 |
|
13. Chi phí khác |
7,578,170,219 |
-3,141,724,036 |
5,934,115,402 |
10,588,009,755 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,857,421,273 |
-96,243,558,562 |
-1,258,560,390 |
-6,866,561,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,085,829,725 |
85,702,116,006 |
268,619,454,072 |
2,362,015,876,207 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,659,372,306 |
54,115,836,089 |
52,993,300,147 |
312,261,292,902 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,971,688 |
-3,874,646 |
11,793,668 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,426,457,419 |
31,589,251,605 |
215,630,028,571 |
2,049,742,789,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
91,513,617,818 |
138,616,347,194 |
217,371,560,197 |
2,050,962,425,414 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-17,087,160,399 |
-107,027,095,589 |
-1,741,531,626 |
-1,219,635,777 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
134 |
74 |
1,827 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
88 |
134 |
74 |
1,827 |
|