1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,398,663,903 |
28,150,003,003 |
55,887,184,557 |
31,237,881,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,398,663,903 |
28,150,003,003 |
55,887,184,557 |
31,237,881,783 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,187,392,626 |
20,294,293,226 |
51,679,625,475 |
5,374,282,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
211,271,277 |
7,855,709,777 |
4,207,559,082 |
25,863,599,396 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,162,198 |
282,917,816 |
120,255,061 |
167,453,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,326,798,709 |
2,214,830,424 |
2,834,970,873 |
3,232,906,254 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,326,798,709 |
2,214,830,424 |
2,834,970,873 |
3,232,906,254 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
149,519,725 |
270,109,487 |
226,084,280 |
234,348,697 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,321,365,234 |
6,459,573,912 |
5,864,537,617 |
5,526,256,882 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,567,250,193 |
-805,886,230 |
-4,597,778,627 |
17,037,541,282 |
|
12. Thu nhập khác |
|
659,370,000 |
|
1,314,207,559 |
|
13. Chi phí khác |
761,185,630 |
1,506,716,862 |
1,129,974,225 |
754,900,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-761,185,630 |
-847,346,862 |
-1,129,974,225 |
559,307,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,328,435,823 |
-1,653,233,092 |
-5,727,752,852 |
17,596,848,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,328,435,823 |
-1,653,233,092 |
-5,727,752,852 |
17,596,848,651 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,328,435,823 |
-1,653,233,092 |
-5,727,752,852 |
17,596,848,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|