MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,398,663,903 28,150,003,003 55,887,184,557 31,237,881,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,398,663,903 28,150,003,003 55,887,184,557 31,237,881,783
4. Giá vốn hàng bán 7,187,392,626 20,294,293,226 51,679,625,475 5,374,282,387
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 211,271,277 7,855,709,777 4,207,559,082 25,863,599,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,162,198 282,917,816 120,255,061 167,453,719
7. Chi phí tài chính 1,326,798,709 2,214,830,424 2,834,970,873 3,232,906,254
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,326,798,709 2,214,830,424 2,834,970,873 3,232,906,254
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 149,519,725 270,109,487 226,084,280 234,348,697
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,321,365,234 6,459,573,912 5,864,537,617 5,526,256,882
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,567,250,193 -805,886,230 -4,597,778,627 17,037,541,282
12. Thu nhập khác 659,370,000 1,314,207,559
13. Chi phí khác 761,185,630 1,506,716,862 1,129,974,225 754,900,190
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -761,185,630 -847,346,862 -1,129,974,225 559,307,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,328,435,823 -1,653,233,092 -5,727,752,852 17,596,848,651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,328,435,823 -1,653,233,092 -5,727,752,852 17,596,848,651
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,328,435,823 -1,653,233,092 -5,727,752,852 17,596,848,651
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 367
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.