1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,444,414,494 |
170,395,661,403 |
57,202,263,077 |
38,494,314,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,444,414,494 |
170,395,661,403 |
57,202,263,077 |
38,494,314,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,628,702,586 |
142,065,096,927 |
40,525,631,341 |
24,712,257,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,815,711,908 |
28,330,564,476 |
16,676,631,736 |
13,782,056,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,639,731 |
14,395,583 |
21,354,218 |
234,295,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,111,780,822 |
2,497,068,493 |
1,672,715,781 |
990,509,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,111,780,822 |
2,497,068,493 |
1,672,715,781 |
990,509,507 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,214,376,885 |
4,046,304,612 |
3,336,952,342 |
3,705,786,805 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,504,193,932 |
21,801,586,954 |
11,688,317,831 |
9,320,056,307 |
|
12. Thu nhập khác |
639,725,813 |
543,283,782 |
765,618,598 |
7,447,367,795 |
|
13. Chi phí khác |
270 |
431,897,197 |
177,433,061 |
27,134,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
639,725,543 |
111,386,585 |
588,185,537 |
7,420,232,936 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,143,919,475 |
21,912,973,539 |
12,276,503,368 |
16,740,289,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,428,783,895 |
4,382,594,708 |
2,455,300,674 |
3,378,505,996 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,715,135,580 |
17,530,378,831 |
9,821,202,694 |
13,361,783,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,715,135,580 |
17,530,378,831 |
9,821,202,694 |
13,361,783,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
270 |
488 |
205 |
279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|