MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 90,644,661,168 126,444,414,494 170,395,661,403 57,202,263,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 90,644,661,168 126,444,414,494 170,395,661,403 57,202,263,077
4. Giá vốn hàng bán 82,540,843,153 109,628,702,586 142,065,096,927 40,525,631,341
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,103,818,015 16,815,711,908 28,330,564,476 16,676,631,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính 457,396,362 14,639,731 14,395,583 21,354,218
7. Chi phí tài chính 1,460,338,589 2,111,780,822 2,497,068,493 1,672,715,781
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,460,338,589 2,111,780,822 2,497,068,493 1,672,715,781
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,150,145,572 3,214,376,885 4,046,304,612 3,336,952,342
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,950,730,216 11,504,193,932 21,801,586,954 11,688,317,831
12. Thu nhập khác 2,974,255,608 639,725,813 543,283,782 765,618,598
13. Chi phí khác 3,900,839 270 431,897,197 177,433,061
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,970,354,769 639,725,543 111,386,585 588,185,537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,921,084,985 12,143,919,475 21,912,973,539 12,276,503,368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,397,572,925 2,428,783,895 4,382,594,708 2,455,300,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,523,512,060 9,715,135,580 17,530,378,831 9,821,202,694
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,523,512,060 9,715,135,580 17,530,378,831 9,821,202,694
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 154 270 488 205
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.