TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
491,717,020,284 |
511,656,789,116 |
517,351,280,098 |
519,958,265,257 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,602,548,410 |
36,627,838,883 |
23,781,237,561 |
35,766,210,687 |
|
1. Tiền |
4,102,548,410 |
19,127,838,883 |
6,281,237,561 |
18,266,210,687 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
380,369,074,919 |
395,450,283,834 |
428,060,826,158 |
422,787,371,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
309,224,214,928 |
326,361,248,748 |
355,436,480,343 |
349,990,339,339 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,853,837,699 |
1,778,376,933 |
5,321,083,622 |
2,847,127,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,291,022,292 |
67,310,658,153 |
67,303,262,193 |
69,949,904,513 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,499,389,648 |
48,697,812,449 |
38,476,043,094 |
36,847,036,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,864,939,603 |
50,063,362,404 |
39,841,593,049 |
38,212,586,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,365,549,955 |
-1,365,549,955 |
-1,365,549,955 |
-1,365,549,955 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,246,007,307 |
30,880,853,950 |
27,033,173,285 |
24,557,646,659 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
811,977,109 |
1,054,107,408 |
793,962,768 |
602,856,586 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,608,341,448 |
26,874,076,354 |
23,416,540,329 |
21,132,119,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,825,688,750 |
2,952,670,188 |
2,822,670,188 |
2,822,670,188 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,748,393,442 |
160,884,482,938 |
159,622,779,737 |
168,052,039,978 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
77,478,359,386 |
77,478,359,386 |
77,478,359,386 |
86,915,929,534 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
77,165,519,386 |
77,165,519,386 |
77,165,519,386 |
86,603,089,534 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,254,740,132 |
67,422,322,864 |
66,438,337,264 |
65,363,644,775 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,272,581,758 |
47,625,638,008 |
46,827,125,926 |
45,937,906,955 |
|
- Nguyên giá |
91,958,791,573 |
90,164,814,082 |
90,456,294,082 |
90,659,218,147 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,686,209,815 |
-42,539,176,074 |
-43,629,168,156 |
-44,721,311,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,982,158,374 |
19,796,684,856 |
19,611,211,338 |
19,425,737,820 |
|
- Nguyên giá |
22,942,108,070 |
22,942,108,070 |
22,942,108,070 |
22,942,108,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,959,949,696 |
-3,145,423,214 |
-3,330,896,732 |
-3,516,370,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,842,476,140 |
12,835,900,322 |
12,583,100,139 |
12,674,400,139 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,842,476,140 |
12,835,900,322 |
12,583,100,139 |
12,674,400,139 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,172,817,784 |
3,147,900,366 |
3,122,982,948 |
3,098,065,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,172,817,784 |
3,147,900,366 |
3,122,982,948 |
3,098,065,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
652,465,413,726 |
672,541,272,054 |
676,974,059,835 |
688,010,305,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
328,169,959,673 |
349,899,051,093 |
360,892,409,276 |
353,502,573,475 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
325,274,084,869 |
347,003,176,289 |
360,063,176,726 |
353,502,573,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
198,243,414,324 |
122,320,453,142 |
116,340,503,194 |
107,669,386,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
254,570,000 |
83,437,713,991 |
83,167,052,491 |
82,928,728,491 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,176,159 |
16,737,109 |
11,738,455 |
15,084,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,647,585,550 |
1,638,442,291 |
1,513,837,168 |
1,527,382,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,025,397,230 |
9,670,216,943 |
34,411,705,507 |
32,442,633,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,341,890,353 |
5,330,264,668 |
5,317,353,227 |
5,558,964,286 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,382,939,640 |
116,882,496,755 |
107,644,917,110 |
111,660,322,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,089,456,220 |
4,459,195,997 |
8,408,414,181 |
8,475,415,082 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,269,655,393 |
3,247,655,393 |
3,247,655,393 |
3,224,655,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,895,874,804 |
2,895,874,804 |
829,232,550 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
829,232,550 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,895,874,804 |
2,895,874,804 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,295,454,053 |
322,642,220,961 |
316,081,650,559 |
334,507,731,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,295,454,053 |
322,642,220,961 |
316,081,650,559 |
334,507,731,760 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-49,224,496,414 |
-50,877,729,506 |
-57,438,299,908 |
-39,012,218,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-40,896,060,591 |
-40,896,060,591 |
-40,896,060,591 |
-40,896,060,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,328,435,823 |
-9,981,668,915 |
-16,542,239,317 |
1,883,841,884 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
652,465,413,726 |
672,541,272,054 |
676,974,059,835 |
688,010,305,235 |
|