TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
692,140,272,299 |
745,346,436,932 |
840,362,918,981 |
794,227,971,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,515,620,198 |
15,608,628,480 |
72,740,683,263 |
112,440,471,995 |
|
1. Tiền |
7,515,620,198 |
14,608,628,480 |
71,740,683,263 |
45,440,471,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
553,447,354,428 |
593,343,197,089 |
651,588,507,299 |
535,691,351,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
511,560,215,444 |
547,550,691,346 |
574,958,502,005 |
500,771,939,909 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,807,569,886 |
44,830,486,995 |
41,970,682,796 |
33,298,680,986 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,079,569,098 |
962,018,748 |
34,659,322,498 |
1,620,730,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,681,207,027 |
135,746,899,074 |
115,547,217,357 |
119,648,044,775 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,681,207,027 |
135,746,899,074 |
115,547,217,357 |
119,648,044,775 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
496,090,646 |
647,712,289 |
486,511,062 |
26,448,102,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
496,090,646 |
647,712,289 |
458,545,690 |
811,973,857 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
25,636,128,998 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
191,130,808,046 |
192,587,329,372 |
124,533,469,696 |
124,375,180,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
149,531,669,135 |
149,531,669,135 |
80,395,700,988 |
80,395,700,988 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
149,218,829,135 |
149,218,829,135 |
80,082,860,988 |
80,082,860,988 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,909,396,947 |
39,658,585,691 |
39,755,491,580 |
39,622,119,647 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,501,585,096 |
21,082,130,240 |
20,666,557,302 |
20,259,914,876 |
|
- Nguyên giá |
65,109,841,131 |
64,253,041,131 |
64,253,041,131 |
64,253,041,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,608,256,035 |
-43,170,910,891 |
-43,586,483,829 |
-43,993,126,255 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,407,811,851 |
18,576,455,451 |
19,088,934,278 |
19,362,204,771 |
|
- Nguyên giá |
18,054,905,797 |
20,327,633,070 |
20,945,633,070 |
21,345,633,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,647,093,946 |
-1,751,177,619 |
-1,856,698,792 |
-1,983,428,299 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
267,750,000 |
|
1,010,120,000 |
1,010,120,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,421,991,964 |
3,397,074,546 |
3,372,157,128 |
3,347,239,710 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,421,991,964 |
3,397,074,546 |
3,372,157,128 |
3,347,239,710 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
883,271,080,345 |
937,933,766,304 |
964,896,388,677 |
918,603,151,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
543,114,858,077 |
580,782,665,206 |
547,148,495,880 |
523,785,758,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
543,114,858,077 |
580,782,665,206 |
547,148,495,880 |
523,785,758,529 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,686,220,339 |
124,154,145,673 |
118,306,605,531 |
382,840,360,608 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,999,154,885 |
17,964,405,321 |
18,168,825,201 |
18,396,639,371 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,950,462,705 |
14,778,218,988 |
5,260,643,737 |
3,636,544,804 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,295,036,086 |
1,089,826,395 |
1,209,478,539 |
1,189,486,578 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
182,713,180,827 |
314,008,328,709 |
300,106,046,413 |
26,729,972,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,226,472,479 |
1,027,657,534 |
1,100,179,834 |
32,503,989,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,000,000,000 |
96,992,151,830 |
94,176,271,148 |
51,873,634,258 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,781,436,588 |
6,781,436,588 |
6,993,551,309 |
258,202,957 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,462,894,168 |
3,986,494,168 |
1,826,894,168 |
6,356,927,378 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,156,222,268 |
357,151,101,098 |
417,747,892,797 |
394,817,392,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,156,222,268 |
357,151,101,098 |
417,747,892,797 |
394,817,392,834 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
288,705,545 |
156,705,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
19,775,292,684 |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
19,032,922,684 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
-1,010,120,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,113,179,584 |
37,643,558,414 |
|
24,617,644,605 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,586,792,440 |
33,117,171,270 |
9,821,202,694 |
24,142,985,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,526,387,144 |
4,526,387,144 |
37,594,941,874 |
474,658,664 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
267,750,000 |
-535,500,000 |
1,010,120,000 |
1,010,120,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
883,271,080,345 |
937,933,766,304 |
964,896,388,677 |
918,603,151,363 |
|