MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 692,140,272,299 745,346,436,932 840,362,918,981 794,227,971,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,515,620,198 15,608,628,480 72,740,683,263 112,440,471,995
1. Tiền 7,515,620,198 14,608,628,480 71,740,683,263 45,440,471,995
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 67,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 553,447,354,428 593,343,197,089 651,588,507,299 535,691,351,393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 511,560,215,444 547,550,691,346 574,958,502,005 500,771,939,909
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,807,569,886 44,830,486,995 41,970,682,796 33,298,680,986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,079,569,098 962,018,748 34,659,322,498 1,620,730,498
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 129,681,207,027 135,746,899,074 115,547,217,357 119,648,044,775
1. Hàng tồn kho 129,681,207,027 135,746,899,074 115,547,217,357 119,648,044,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 496,090,646 647,712,289 486,511,062 26,448,102,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 496,090,646 647,712,289 458,545,690 811,973,857
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,636,128,998
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,130,808,046 192,587,329,372 124,533,469,696 124,375,180,345
I. Các khoản phải thu dài hạn 149,531,669,135 149,531,669,135 80,395,700,988 80,395,700,988
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 149,218,829,135 149,218,829,135 80,082,860,988 80,082,860,988
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,909,396,947 39,658,585,691 39,755,491,580 39,622,119,647
1. Tài sản cố định hữu hình 21,501,585,096 21,082,130,240 20,666,557,302 20,259,914,876
- Nguyên giá 65,109,841,131 64,253,041,131 64,253,041,131 64,253,041,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,608,256,035 -43,170,910,891 -43,586,483,829 -43,993,126,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,407,811,851 18,576,455,451 19,088,934,278 19,362,204,771
- Nguyên giá 18,054,905,797 20,327,633,070 20,945,633,070 21,345,633,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,647,093,946 -1,751,177,619 -1,856,698,792 -1,983,428,299
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 267,750,000 1,010,120,000 1,010,120,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,421,991,964 3,397,074,546 3,372,157,128 3,347,239,710
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,421,991,964 3,397,074,546 3,372,157,128 3,347,239,710
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 883,271,080,345 937,933,766,304 964,896,388,677 918,603,151,363
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 543,114,858,077 580,782,665,206 547,148,495,880 523,785,758,529
I. Nợ ngắn hạn 543,114,858,077 580,782,665,206 547,148,495,880 523,785,758,529
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,686,220,339 124,154,145,673 118,306,605,531 382,840,360,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,999,154,885 17,964,405,321 18,168,825,201 18,396,639,371
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,950,462,705 14,778,218,988 5,260,643,737 3,636,544,804
4. Phải trả người lao động 1,295,036,086 1,089,826,395 1,209,478,539 1,189,486,578
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 182,713,180,827 314,008,328,709 300,106,046,413 26,729,972,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,226,472,479 1,027,657,534 1,100,179,834 32,503,989,706
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,000,000,000 96,992,151,830 94,176,271,148 51,873,634,258
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,781,436,588 6,781,436,588 6,993,551,309 258,202,957
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,462,894,168 3,986,494,168 1,826,894,168 6,356,927,378
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,156,222,268 357,151,101,098 417,747,892,797 394,817,392,834
I. Vốn chủ sở hữu 340,156,222,268 357,151,101,098 417,747,892,797 394,817,392,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 288,705,545 156,705,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 19,775,292,684 20,043,042,684 20,043,042,684 19,032,922,684
8. Quỹ đầu tư phát triển -1,010,120,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,113,179,584 37,643,558,414 24,617,644,605
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,586,792,440 33,117,171,270 9,821,202,694 24,142,985,941
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,526,387,144 4,526,387,144 37,594,941,874 474,658,664
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 267,750,000 -535,500,000 1,010,120,000 1,010,120,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 883,271,080,345 937,933,766,304 964,896,388,677 918,603,151,363
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.