MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,704,814,918 64,960,350,564 67,137,701,989 109,619,085,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,615,431,330 2,062,660,680 8,145,220,076 47,570,104,781
1. Tiền 3,615,431,330 2,062,660,680 8,145,220,076 39,570,104,781
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,803,187,300 21,637,288,700 5,150,256,492 6,009,407,892
1. Chứng khoán kinh doanh 4,894,486,750 4,894,486,750 188,843,566 6,048,007,566
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,036,299,450 -3,457,198,050 -38,587,074 -38,599,674
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,945,000,000 20,200,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,819,693,590 17,946,469,247 28,609,332,689 30,190,363,541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,052,815,177 17,156,310,552 22,500,405,914 29,020,418,169
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 398,272,354 816,238,698 5,828,794,246 1,616,688,471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,958,496,997 3,431,621,817 3,737,834,349 3,010,958,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,589,890,938 -3,457,701,820 -3,457,701,820 -3,457,701,820
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,278,486,301 23,152,321,367 25,023,386,919 24,436,396,395
1. Hàng tồn kho 15,278,486,301 23,152,321,367 25,023,386,919 24,529,019,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -92,622,685
V.Tài sản ngắn hạn khác 188,016,397 161,610,570 209,505,813 1,412,813,212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,459,222 124,592,822 114,665,304 195,611,611
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,501,412 1,049,397,574
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,055,763 37,017,748 94,840,509 167,804,027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,538,805,135 31,163,951,279 32,288,041,851 57,418,309,784
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,704,757,343 25,990,562,791 26,235,472,725 50,511,745,982
1. Tài sản cố định hữu hình 27,664,400,784 25,958,286,228 26,211,276,158 50,495,629,411
- Nguyên giá 86,221,098,569 87,638,813,715 74,450,618,441 100,420,792,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,556,697,785 -61,680,527,487 -48,239,342,283 -49,925,162,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,356,559 32,276,563 24,196,567 16,116,571
- Nguyên giá 40,400,000 40,400,000 40,400,000 40,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,441 -8,123,437 -16,203,433 -24,283,429
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,254,342,425 354,591,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,254,342,425 354,591,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,834,047,792 5,173,388,488 4,798,226,701 6,551,972,802
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,834,047,792 5,173,388,488 4,798,226,701 6,551,972,802
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,243,620,053 96,124,301,843 99,425,743,840 167,037,395,605
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,261,947,898 69,989,465,100 55,905,521,502 43,169,902,892
I. Nợ ngắn hạn 83,643,071,898 69,375,589,100 55,290,156,605 42,556,026,892
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,309,853,429 5,426,683,812 5,366,446,649 7,202,598,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,030,675,147 9,000,346,426 9,118,157,271 9,675,101,411
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,219,345,275 2,890,331,409 4,479,793,915 2,559,534,559
4. Phải trả người lao động 3,376,458,201 2,457,101,160 4,837,997,363 6,924,635,454
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,663,158,949 34,200,543,273 8,748,145,360 6,009,116,920
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,459,697,735 13,955,096,858 16,564,850,597 10,060,674,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,299,220,712 1,299,220,712 6,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 284,662,450 146,265,450 174,765,450 124,365,450
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 618,876,000 613,876,000 615,364,897 613,876,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 618,876,000 613,876,000 615,364,897 613,876,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,981,672,155 26,134,836,743 43,520,222,338 123,867,492,713
I. Vốn chủ sở hữu 15,981,672,155 26,134,836,743 43,520,222,338 123,867,492,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,400,000,000 68,400,000,000 68,400,000,000 98,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 63,400,000,000 68,400,000,000 68,400,000,000 98,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,160,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,474,344,616 9,474,344,616 9,474,344,616 9,474,344,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,892,672,461 -51,739,507,873 -34,354,122,277 -8,766,851,903
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,216,710,452 10,111,732,249 17,385,385,595 25,587,270,375
- LNST chưa phân phối kỳ này -76,109,382,913 -61,851,240,122 -51,739,507,872 -34,354,122,278
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100,243,620,053 96,124,301,843 99,425,743,840 167,037,395,605
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.