MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,503,349,189 105,960,875,956 132,776,697,174 138,450,634,583
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,503,349,189 105,960,875,956 132,776,697,174 138,450,634,583
4. Giá vốn hàng bán 122,285,312,432 92,176,132,888 122,190,915,539 128,306,835,379
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,218,036,757 13,784,743,068 10,585,781,635 10,143,799,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,101,312 11,420,758 2,290,673 4,511,169
7. Chi phí tài chính 3,300,130,908 3,705,404,454 3,219,864,070 3,157,565,551
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,300,130,908 3,705,404,454 3,219,864,070 3,157,123,951
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,616,497,601 2,151,183,074 2,311,738,656 1,621,346,944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,935,016,500 6,182,624,471 2,513,037,165 3,347,977,705
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,367,493,060 1,756,951,827 2,543,432,417 2,021,420,173
12. Thu nhập khác 80,459,904 115,298,952 77,354,262 84,429,683
13. Chi phí khác 12,534,612 25,042,787 25,795,524 45,233,297
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 67,925,292 90,256,165 51,558,738 39,196,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,435,418,352 1,847,207,992 2,594,991,155 2,060,616,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 492,483,670 676,771,474 524,398,231 417,523,312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,942,934,682 1,170,436,518 2,070,592,924 1,643,093,247
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,942,934,682 1,170,436,518 2,070,592,924 1,643,093,247
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 324 195 345 274
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 324 195 345 274
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.