MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,313,322,613 206,870,395,412 216,008,114,514 232,017,614,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,083,501,096 2,105,666,370 638,088,747 3,314,470,661
1. Tiền 3,083,501,096 2,105,666,370 638,088,747 3,314,470,661
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,371,625,821 156,803,451,193 163,271,642,271 175,029,803,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 179,916,980,842 170,558,768,821 176,643,179,849 188,324,676,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 247,424,835 97,462,228 435,242,278 159,466,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,400,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,852,779,856 -13,806,779,856 -13,455,738,801
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -13,792,779,856
IV. Hàng tồn kho 50,720,279,733 47,160,450,020 50,463,685,788 53,072,150,727
1. Hàng tồn kho 50,720,279,733 47,160,450,020 50,463,685,788 53,072,150,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,137,915,963 800,827,829 1,634,697,708 601,188,997
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,071,245,710 800,827,829 558,044,119 397,359,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 872,823,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 66,670,253 203,829,600 203,829,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,156,321,753 89,979,199,928 82,983,235,082 79,358,925,120
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,147,020,002 89,972,888,913 82,979,235,082 79,354,925,120
1. Tài sản cố định hữu hình 97,147,020,002 89,972,888,913 82,979,235,082 79,354,925,120
- Nguyên giá 331,430,900,880 331,430,900,880 331,430,900,880 331,430,900,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,283,880,878 -241,458,011,967 -248,451,665,798 -252,075,975,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 681,600,000 681,600,000 681,600,000 681,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -681,600,000 -681,600,000 -681,600,000 -681,600,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,301,751 2,311,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,301,751 2,311,015
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,469,644,366 296,849,595,340 298,991,349,596 311,376,539,357
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 215,349,519,885 191,628,874,204 192,078,558,526 202,435,147,388
I. Nợ ngắn hạn 214,214,519,885 190,493,874,204 192,078,558,526 202,435,147,388
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,260,152,277 27,057,043,818 40,149,191,217 42,546,880,118
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,300,000 1,500,000 59,567,400 363,880,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,875,906,283 6,130,535,474 307,456,902 475,917,302
4. Phải trả người lao động 20,100,882,813 20,627,471,262 21,040,057,536 15,885,354,542
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,427,867,344 2,671,264,245 220,955,941 1,667,126,351
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,467,385,785 1,484,927,849 918,404,878 1,063,394,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,882,371,283 130,568,176,126 127,489,125,222 139,518,745,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,102,654,100 1,952,955,430 1,893,799,430 913,849,430
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,135,000,000 1,135,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,135,000,000 1,135,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,120,124,481 105,220,721,136 106,912,791,070 108,941,391,969
I. Vốn chủ sở hữu 103,120,124,481 105,220,721,136 106,912,791,070 108,941,391,969
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,822,153,091 6,822,153,091 6,822,153,091 6,822,153,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,692,249,838 28,692,249,838 28,692,249,838 28,692,249,838
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,348,160,332 4,348,160,332 4,348,160,332 4,348,160,332
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,678,000,000 1,678,000,000 1,678,000,000 1,678,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,579,561,220 3,680,157,875 5,372,227,809 7,400,828,708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,372,227,809
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,469,644,366 296,849,595,340 298,991,349,596 311,376,539,357
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.