MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 432,040,402,381 621,521,767,115 382,168,675,183 274,831,731,205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,396,670,012 8,331,679,248 22,549,304,939 15,090,632,050
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 427,643,732,369 613,190,087,867 359,619,370,244 259,741,099,155
4. Giá vốn hàng bán 273,693,035,729 378,358,090,816 250,192,425,637 186,158,692,975
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 153,950,696,640 234,831,997,051 109,426,944,607 73,582,406,180
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,682,733,002 11,665,309,139 14,820,193,655 13,716,301,313
7. Chi phí tài chính 4,806,956,792 5,856,145,956 9,519,550,690 3,112,144,561
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,457,961,275 5,430,378,921 5,286,891,426 2,995,262,378
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 106,214,107,159 140,310,160,398 78,435,449,884 54,376,764,929
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,898,369,082 24,811,475,203 19,216,232,314 18,833,790,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,713,996,609 75,519,524,633 17,075,905,374 10,976,007,837
12. Thu nhập khác 1,359,166,484 601,448,786 422,457,654 158,023,865
13. Chi phí khác 271,540,205 684,638,526 80,663,175 -18,372,403
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,087,626,279 -83,189,740 341,794,479 176,396,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,801,622,888 75,436,334,893 17,417,699,853 11,152,404,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,434,796,328 2,735,253,984 2,301,641,446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,933,664 235,388,317
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,366,826,560 72,706,014,573 17,417,699,853 8,615,374,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,366,826,560 72,706,014,573 17,411,550,093 8,620,638,897
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,149,760 -5,264,555
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 165 3,692 929 437
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.