MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 909,689,537,038 1,296,762,791,584 960,363,076,627 932,154,266,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,956,649,042 335,114,305,639 155,588,135,517 280,805,798,247
1. Tiền 83,732,184,353 183,014,305,639 155,488,135,517 250,705,798,247
2. Các khoản tương đương tiền 26,224,464,689 152,100,000,000 100,000,000 30,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,918,058,818 118,139,520,387 119,556,705,214 175,781,189,742
1. Chứng khoán kinh doanh 5,032,544,826 5,032,544,826 5,032,544,826 5,032,544,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,209,225,734 -763,656,534 -896,471,707 -936,987,179
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,094,739,726 113,870,632,095 115,420,632,095 171,685,632,095
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 517,759,078,646 663,315,341,592 521,734,326,058 295,505,093,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,245,318,693 145,918,309,029 115,966,950,155 109,784,060,098
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,604,037,433 6,684,933,011 17,921,271,008 2,598,840,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 370,000,000,000 459,000,000,000 384,000,000,000 175,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,276,165,953 56,816,866,492 18,262,508,449 22,389,989,615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,366,443,433 -5,206,465,935 -14,416,403,554 -14,330,758,726
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 101,698,995 62,962,117
IV. Hàng tồn kho 166,725,482,816 125,290,074,122 110,838,441,447 115,699,782,237
1. Hàng tồn kho 174,948,737,929 129,627,635,434 115,176,002,759 118,442,966,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,223,255,113 -4,337,561,312 -4,337,561,312 -2,743,184,430
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,330,267,716 54,903,549,844 52,645,468,391 64,362,402,594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,187,227,659 3,831,757,803 6,571,992,827 6,039,768,235
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,007,052,743 49,046,043,888 43,027,583,651 49,583,422,957
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,135,987,314 2,025,748,153 3,045,891,913 8,739,211,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,101,366,225,171 1,083,520,365,164 1,066,225,142,464 1,048,086,115,149
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 612,337,463,551 596,763,486,328 579,826,478,270 568,018,703,794
1. Tài sản cố định hữu hình 611,082,011,901 595,577,324,489 578,794,512,296 567,082,199,140
- Nguyên giá 1,148,507,180,641 1,145,995,777,681 1,145,909,672,888 1,152,235,383,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -537,425,168,740 -550,418,453,192 -567,115,160,592 -585,153,184,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,255,451,650 1,186,161,839 1,031,965,974 936,504,654
- Nguyên giá 13,531,312,373 13,643,712,373 13,643,712,373 13,643,712,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,275,860,723 -12,457,550,534 -12,611,746,399 -12,707,207,719
III. Bất động sản đầu tư 20,256,394,949 20,057,344,760 19,858,294,571 19,659,244,382
- Nguyên giá 25,794,861,482 25,794,861,482 25,794,861,482 25,794,861,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,538,466,533 -5,737,516,722 -5,936,566,911 -6,135,617,100
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,666,157,958 64,253,064,058 64,443,974,058 60,526,152,192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,666,157,958 64,253,064,058 64,443,974,058 60,526,152,192
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 207,083,208,713 202,423,470,018 202,073,395,565 199,859,014,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 205,134,670,256 202,952,793,675 199,731,512,674 197,752,520,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,948,538,457 -529,323,657 2,341,882,891 2,106,494,575
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,011,055,762,209 2,380,283,156,748 2,026,588,219,091 1,980,240,381,300
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 668,533,970,001 966,126,757,850 596,838,117,506 551,316,095,918
I. Nợ ngắn hạn 653,410,218,859 950,642,431,441 582,724,405,439 537,274,770,279
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,531,189,400 131,591,871,831 79,473,479,382 75,031,630,985
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,085,367,183 22,898,835,874 13,352,048,668 25,922,680,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,724,748,769 8,002,124,670
4. Phải trả người lao động 11,949,999,706 7,617,357,223
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 85,081,709,643 140,395,765,700 76,496,725,329 64,614,107,065
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,013,176,252 7,515,895,045 20,974,396,487 14,831,076,761
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 391,000,000,000 601,871,038,135 384,892,393,674 331,779,804,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,698,776,381 14,694,276,381 7,535,361,899 9,475,988,653
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,123,751,142 15,484,326,409 14,113,712,067 14,041,325,639
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,682,077,272 3,042,967,204 2,646,077,272 2,646,077,272
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,441,673,870 12,441,359,205 11,467,634,795 11,395,248,367
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,342,521,792,208 1,414,156,398,898 1,429,750,101,585 1,428,924,285,382
I. Vốn chủ sở hữu 1,342,521,792,208 1,414,156,398,898 1,429,750,101,585 1,428,924,285,382
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,821,358,351 485,821,358,351 485,821,358,351 485,821,358,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -83,913,041,119 -83,913,041,119 -83,913,041,119 -83,913,041,119
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 581,629,011,445 581,629,011,445 581,629,011,445 581,629,011,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,457,593,531 243,092,200,221 258,679,753,148 257,620,841,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 145,134,266,706 145,160,271,206 241,268,203,055 231,588,652,509
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,323,326,825 97,931,929,015 17,411,550,093 26,032,188,990
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,149,760 239,245,206
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,011,055,762,209 2,380,283,156,748 2,026,588,219,091 1,980,240,381,300
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.