1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,936,454,280 |
21,303,936,471 |
15,856,014,770 |
21,426,455,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,936,454,280 |
21,303,936,471 |
15,856,014,770 |
21,426,455,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,558,491,123 |
9,037,902,459 |
9,343,626,488 |
10,551,449,785 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,377,963,157 |
12,266,034,012 |
6,512,388,282 |
10,875,005,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,263,270,782 |
11,167,199,456 |
882,238,871 |
9,709,492,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,225,568,814 |
4,061,319,457 |
4,012,723,219 |
8,896,498,854 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,415,665,125 |
19,371,914,011 |
3,381,903,934 |
11,687,999,386 |
|
12. Thu nhập khác |
1,971,040 |
2,596,948 |
1,309,672 |
1,190,142 |
|
13. Chi phí khác |
85,000,000 |
942,568 |
189,425,590 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-83,028,960 |
1,654,380 |
-188,115,918 |
1,190,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,332,636,165 |
19,373,568,391 |
3,193,788,016 |
11,689,189,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
676,413,691 |
3,885,916,813 |
812,343,262 |
2,438,019,927 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,653,683,366 |
15,485,112,470 |
2,378,905,646 |
9,248,630,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,653,683,366 |
15,485,112,470 |
2,378,905,646 |
9,248,630,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
202 |
1,888 |
|
1,128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
290 |
|
|