MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,936,454,280 21,303,936,471 15,856,014,770 21,426,455,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,936,454,280 21,303,936,471 15,856,014,770 21,426,455,285
4. Giá vốn hàng bán 9,558,491,123 9,037,902,459 9,343,626,488 10,551,449,785
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,377,963,157 12,266,034,012 6,512,388,282 10,875,005,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,263,270,782 11,167,199,456 882,238,871 9,709,492,740
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,225,568,814 4,061,319,457 4,012,723,219 8,896,498,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,415,665,125 19,371,914,011 3,381,903,934 11,687,999,386
12. Thu nhập khác 1,971,040 2,596,948 1,309,672 1,190,142
13. Chi phí khác 85,000,000 942,568 189,425,590
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -83,028,960 1,654,380 -188,115,918 1,190,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,332,636,165 19,373,568,391 3,193,788,016 11,689,189,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 676,413,691 3,885,916,813 812,343,262 2,438,019,927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,539,108 2,539,108 2,539,108 2,539,108
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,653,683,366 15,485,112,470 2,378,905,646 9,248,630,493
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,653,683,366 15,485,112,470 2,378,905,646 9,248,630,493
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 202 1,888 1,128
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.