TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
316,279,100,269 |
280,256,313,773 |
274,989,655,390 |
270,287,279,321 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,327,387,896 |
14,750,889,688 |
15,584,402,392 |
6,502,281,214 |
|
1. Tiền |
1,327,387,896 |
1,750,889,688 |
1,084,402,392 |
1,502,281,214 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,000,000,000 |
13,000,000,000 |
14,500,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
257,600,000,000 |
226,600,000,000 |
221,500,000,000 |
219,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
257,600,000,000 |
226,600,000,000 |
221,500,000,000 |
219,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,610,963,748 |
25,051,420,372 |
24,051,249,285 |
30,560,094,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,858,654,397 |
14,805,808,877 |
15,477,241,788 |
14,439,542,485 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,067,748 |
37,500,000 |
502,325,000 |
373,286,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,664,241,603 |
10,208,111,495 |
8,071,682,497 |
15,747,265,455 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,740,748,625 |
13,854,003,713 |
13,854,003,713 |
13,854,003,713 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,740,748,625 |
13,854,003,713 |
13,854,003,713 |
13,854,003,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
370,900,094 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
370,900,094 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
458,057,748,887 |
455,370,054,331 |
452,959,322,856 |
454,543,312,857 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,764,072,676 |
27,206,885,528 |
26,342,791,101 |
25,520,483,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,764,072,676 |
27,206,885,528 |
26,342,791,101 |
25,520,483,592 |
|
- Nguyên giá |
67,389,878,230 |
68,666,894,697 |
68,666,894,697 |
68,389,143,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,625,805,554 |
-41,460,009,169 |
-42,324,103,596 |
-42,868,659,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
146,828,749,837 |
167,323,250,807 |
165,666,230,504 |
162,918,209,085 |
|
- Nguyên giá |
234,077,899,358 |
257,275,904,167 |
258,353,132,074 |
258,291,752,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,249,149,521 |
-89,952,653,360 |
-92,686,901,570 |
-95,373,542,989 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
151,138,533,752 |
128,426,607,974 |
129,466,778,431 |
135,140,642,437 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
151,138,533,752 |
128,426,607,974 |
129,466,778,431 |
135,140,642,437 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
133,326,392,622 |
132,413,310,022 |
131,483,522,820 |
130,963,977,743 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
132,983,613,075 |
132,073,069,583 |
131,145,821,489 |
130,628,815,520 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
342,779,547 |
340,240,439 |
337,701,331 |
335,162,223 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
774,336,849,156 |
735,626,368,104 |
727,948,978,246 |
724,830,592,178 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
533,393,596,871 |
520,198,003,349 |
510,141,707,845 |
514,174,691,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,589,595,591 |
44,229,722,285 |
37,325,133,465 |
45,047,590,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,218,152,766 |
2,430,968,500 |
2,760,129,241 |
4,360,006,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,001,700 |
1,028,700 |
8,989 |
1,026,357,289 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,644,559,721 |
5,720,416,097 |
6,224,626,557 |
3,033,799,243 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,894,607,573 |
2,894,607,573 |
2,894,607,573 |
2,894,607,573 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,095,230,794 |
30,416,448,370 |
23,115,508,060 |
15,427,066,853 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,633,616,428 |
2,229,826,436 |
1,795,826,436 |
18,153,826,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,043,426,609 |
536,426,609 |
534,426,609 |
151,926,609 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
479,804,001,280 |
475,968,281,064 |
472,816,574,380 |
469,127,101,031 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
479,804,001,280 |
475,968,281,064 |
472,816,574,380 |
469,127,101,031 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,943,252,285 |
215,428,364,755 |
217,807,270,401 |
210,655,900,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
240,943,252,285 |
215,428,364,755 |
217,807,270,401 |
210,655,900,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,396,325,127 |
103,396,325,127 |
103,396,325,127 |
103,396,325,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,546,927,158 |
30,032,039,628 |
32,410,945,274 |
25,259,575,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,893,243,792 |
12,893,243,792 |
12,893,243,792 |
12,893,243,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,653,683,366 |
17,138,795,836 |
19,517,701,482 |
12,366,331,975 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
774,336,849,156 |
735,626,368,104 |
727,948,978,246 |
724,830,592,178 |
|